3-4-2-1Plymouth Argyle 3-4-2-1

4-2-3-1 Burnley4-2-3-1

Daniel Grimshaw5.1
31-Daniel Grimshaw
Julio Pleguezuelo6.0
5-Julio Pleguezuelo
Victor Pálsson6.1
44-Victor Pálsson
Tymoteusz Puchacz5.7
17-Tymoteusz Puchacz
Bali Mumba5.8
2-Bali Mumba
Adam Randell5.7 70'
20-Adam Randell
Darko Gyabi6.6
18-Darko Gyabi
Nathaniel Ogbeta6.1 46'
3-Nathaniel Ogbeta
Michael Baidoo5.5 82'
30-Michael Baidoo
Rami Hajal5.6 46'
28-Rami Hajal
Ryan Hardie6.3 46'
9-Ryan Hardie
James Trafford6.5
1-James Trafford
Connor Roberts8.6
14-Connor Roberts
Conrad Egan Riley6.9 85'
6-Conrad Egan Riley
Maxime Esteve7.3
5-Maxime Esteve
Lucas Pires Silva7.2
23-Lucas Pires Silva
Josh Cullen8.7
24-Josh Cullen
Josh Laurent8.7
29-Josh Laurent
Jaidon Anthony5.9 69'
11-Jaidon Anthony
Josh Brownhill6.4 69'
8-Josh Brownhill
Lyle Foster7.4 77'
17-Lyle Foster
Zian Flemming8.6 77'
19-Zian Flemming

Thay người

82'

Michael Baidoo

30-Michael Baidoo

Tiền vệ

Tegan Finn

39-Tegan Finn

Tiền đạo

70'

Adam Randell

20-Adam Randell

Tiền vệ

Jordan Houghton

4-Jordan Houghton

Tiền vệ

46'

Nathaniel Ogbeta

3-Nathaniel Ogbeta

Tiền vệ

Matthew Sorinola

29-Matthew Sorinola

Hậu vệ

46'

Rami Hajal

28-Rami Hajal

Tiền vệ

Callum·Wright

11-Callum·Wright

Tiền vệ

46'

Ryan Hardie

9-Ryan Hardie

Tiền đạo

Mustapha Bundu

15-Mustapha Bundu

Tiền đạo

85'

Conrad Egan Riley

6-Conrad Egan Riley

Hậu vệ

Joe Worrall

4-Joe Worrall

Hậu vệ

77'

Lyle Foster

17-Lyle Foster

Tiền vệ

Hannibal Mejbri

28-Hannibal Mejbri

Tiền vệ

77'

Zian Flemming

19-Zian Flemming

Tiền đạo

Jay Rodriguez

9-Jay Rodriguez

Tiền đạo

69'

Jaidon Anthony

11-Jaidon Anthony

Tiền vệ

Luca Koleosho

30-Luca Koleosho

Tiền đạo

69'

Josh Brownhill

8-Josh Brownhill

Tiền vệ

Jeremy Sarmiento

7-Jeremy Sarmiento

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Daniel Grimshaw
5.1

31-Daniel Grimshaw

Thủ môn

Julio Pleguezuelo
6.0

5-Julio Pleguezuelo

Hậu vệ

Victor Pálsson
6.1

44-Victor Pálsson

Hậu vệ

Tymoteusz Puchacz
5.7

17-Tymoteusz Puchacz

Hậu vệ

Bali Mumba
5.8

2-Bali Mumba

Tiền vệ

Adam Randell
5.7

20-Adam Randell

70'

Tiền vệ

Darko Gyabi
6.6

18-Darko Gyabi

Tiền vệ

Nathaniel Ogbeta
6.1

3-Nathaniel Ogbeta

46'

Tiền vệ

Michael Baidoo
5.5

30-Michael Baidoo

82'

Tiền vệ

Rami Hajal
5.6

28-Rami Hajal

46'

Tiền vệ

Ryan Hardie
6.3

9-Ryan Hardie

46'

Tiền đạo

James Trafford
6.5

1-James Trafford

Thủ môn

Connor Roberts
8.6

14-Connor Roberts

Hậu vệ

Conrad Egan Riley
6.9

6-Conrad Egan Riley

85'

Hậu vệ

Maxime Esteve
7.3

5-Maxime Esteve

Hậu vệ

Lucas Pires Silva
7.2

23-Lucas Pires Silva

Hậu vệ

Josh Cullen
8.7

24-Josh Cullen

Tiền vệ

Josh Laurent
8.7

29-Josh Laurent

Tiền vệ

Jaidon Anthony
5.9

11-Jaidon Anthony

69'

Tiền vệ

Josh Brownhill
6.4

8-Josh Brownhill

69'

Tiền vệ

Lyle Foster
7.4

17-Lyle Foster

77'

Tiền vệ

Zian Flemming
8.6

19-Zian Flemming

77'

Tiền đạo

Dự bị

Jordan Houghton
6.0

4-Jordan Houghton

70'

Tiền vệ

Ibrahim Cissoko

7-Ibrahim Cissoko

Tiền đạo

Callum·Wright
6.3

11-Callum·Wright

46'

Tiền vệ

Mustapha Bundu
5.9

15-Mustapha Bundu

46'

Tiền đạo

Matthew Sorinola
6.0

29-Matthew Sorinola

46'

Hậu vệ

Zak Baker

33-Zak Baker

Thủ môn

Caleb Roberts

34-Caleb Roberts

Tiền vệ

Frederick Habib Yambapou Issaka

35-Frederick Habib Yambapou Issaka

Tiền đạo

Tegan Finn
6.5

39-Tegan Finn

82'

Tiền đạo

Joe Worrall
6.9

4-Joe Worrall

85'

Hậu vệ

Jeremy Sarmiento
6.7

7-Jeremy Sarmiento

69'

Tiền vệ

Jay Rodriguez
6.7

9-Jay Rodriguez

77'

Tiền đạo

Bashir Humphreys

12-Bashir Humphreys

Hậu vệ

John Egan

16-John Egan

Hậu vệ

Hannibal Mejbri
6.7

28-Hannibal Mejbri

77'

Tiền vệ

Luca Koleosho
6.5

30-Luca Koleosho

69'

Tiền đạo

Vaclav Hladky

32-Vaclav Hladky

Thủ môn

Ashley Barnes

35-Ashley Barnes

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Miron Muslic

Miron Muslic

 

Scott Parker

Scott Parker

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra