Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Conor Hazard6.9
21-Conor Hazard
Joe Edwards6.9
8-Joe Edwards
Kornel·Szucs7.3
6-Kornel·Szucs
Julio Pleguezuelo7.7
5-Julio Pleguezuelo
Bali Mumba7.3
2-Bali Mumba
Adam Randell8.4
20-Adam Randell
Darko Gyabi7.9 79'
18-Darko Gyabi
Frederick Habib Yambapou Issaka5.9 68'
35-Frederick Habib Yambapou Issaka
Callum·Wright6.1 68'
11-Callum·Wright
Ben Waine8.5 68'
23-Ben Waine
Ryan Hardie8.2 82'
9-Ryan Hardie
Joe Day6.3
21-Joe Day
Lewis Payne5.1
27-Lewis Payne
Levi Laing5.5
5-Levi Laing
Ibrahim Bakare5.4
18-Ibrahim Bakare
Ryan Haynes6.1 71'
3-Ryan Haynes
Tom Pett6.1 58'
34-Tom Pett
Myles Sohna5.9 68'
19-Myles Sohna
Jordan Thomas5.6 58'
15-Jordan Thomas
Ethon Archer7.5
22-Ethon Archer
Liam Dulson
14-Liam Dulson
Matty Taylor6.7 59'
9-Matty Taylor

Thay người

82'

Ryan Hardie

29-Matthew Sorinola

9-Ryan Hardie

79'

Darko Gyabi

27-Adam Forshaw

18-Darko Gyabi

68'

Frederick Habib Yambapou Issaka

10-Morgan Whittaker

35-Frederick Habib Yambapou Issaka

68'

Callum·Wright

15-Mustapha Bundu

11-Callum·Wright

68'

Ben Waine

7-Ibrahim Cissoko

23-Ben Waine

71'

Ryan Haynes

30-F. Willcox

3-Ryan Haynes

68'

Myles Sohna

10-George Miller

19-Myles Sohna

59'

Matty Taylor

16-Joel Colwill

9-Matty Taylor

58'

Tom Pett

8-Luke Young

34-Tom Pett

58'

Jordan Thomas

2-Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd

15-Jordan Thomas

Đội hình xuất phát

Conor Hazard
6.9

21-Conor Hazard

Thủ môn

Joe Edwards
6.9

8-Joe Edwards

Hậu vệ

Kornel·Szucs
7.3

6-Kornel·Szucs

Hậu vệ

Julio Pleguezuelo
7.7

5-Julio Pleguezuelo

Hậu vệ

Bali Mumba
7.3

2-Bali Mumba

Hậu vệ

Adam Randell
8.4

20-Adam Randell

Tiền vệ

Darko Gyabi
7.9

18-Darko Gyabi

79'

Tiền vệ

Frederick Habib Yambapou Issaka
5.9

35-Frederick Habib Yambapou Issaka

68'

Tiền vệ

Callum·Wright
6.1

11-Callum·Wright

68'

Tiền vệ

Ben Waine
8.5

23-Ben Waine

68'

Tiền vệ

Ryan Hardie
8.2

9-Ryan Hardie

82'

Tiền đạo

Joe Day
6.3

21-Joe Day

Thủ môn

Lewis Payne
5.1

27-Lewis Payne

Hậu vệ

Levi Laing
5.5

5-Levi Laing

Hậu vệ

Ibrahim Bakare
5.4

18-Ibrahim Bakare

Hậu vệ

Ryan Haynes
6.1

3-Ryan Haynes

71'

Hậu vệ

Tom Pett
6.1

34-Tom Pett

58'

Tiền vệ

Myles Sohna
5.9

19-Myles Sohna

68'

Tiền vệ

Jordan Thomas
5.6

15-Jordan Thomas

58'

Tiền vệ

Ethon Archer
7.5

22-Ethon Archer

Tiền vệ

Liam Dulson

14-Liam Dulson

Tiền vệ

Matty Taylor
6.7

9-Matty Taylor

59'

Tiền đạo

Dự bị

Nathaniel Ogbeta

3-Nathaniel Ogbeta

Hậu vệ

Ibrahim Cissoko
7.1

7-Ibrahim Cissoko

68'

Tiền đạo

Morgan Whittaker
6.1

10-Morgan Whittaker

68'

Tiền đạo

Mustapha Bundu
8.4

15-Mustapha Bundu

68'

Tiền đạo

Lewis Gibson

17-Lewis Gibson

Hậu vệ

Adam Forshaw
6.5

27-Adam Forshaw

79'

Tiền vệ

Matthew Sorinola
6.5

29-Matthew Sorinola

82'

Hậu vệ

William Jenkins-Davies

32-William Jenkins-Davies

Tiền vệ

Daniel Holman

49-Daniel Holman

Thủ môn

Owen Evans

1-Owen Evans

Thủ môn

Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd
6.3

2-Arkelle Nicholas Cecil Jude-Boyd

58'

Hậu vệ

Liam Kinsella

4-Liam Kinsella

Tiền vệ

Thomas·Bradbury

6-Thomas·Bradbury

Hậu vệ

Luke Young
6.2

8-Luke Young

58'

Tiền vệ

George Miller
6.6

10-George Miller

68'

Tiền đạo

Joel Colwill
6.7

16-Joel Colwill

59'

Tiền vệ

Scott Bennett

17-Scott Bennett

Tiền vệ

F. Willcox
6.1

30-F. Willcox

71'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Michael Flynn

Michael Flynn

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn