Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 3-4-3

Daniel Grimshaw6.9
31-Daniel Grimshaw
Joe Edwards6.3
8-Joe Edwards
Kornel·Szucs5.5
6-Kornel·Szucs
Lewis Gibson6.4
17-Lewis Gibson
Bali Mumba6.3 46'
2-Bali Mumba
Darko Gyabi6.9 71'
18-Darko Gyabi
Adam Randell6.1
20-Adam Randell
Morgan Whittaker6.1
10-Morgan Whittaker
Rami Hajal7.5 58'
28-Rami Hajal
Michael Obafemi5.6 58'
14-Michael Obafemi
Ryan Hardie6.2 79'
9-Ryan Hardie
Thomas Kaminski5.7
24-Thomas Kaminski
Reece Burke6.4
16-Reece Burke
Mark McGuinness6.1
6-Mark McGuinness
Teden Mengi6.6 42'
15-Teden Mengi
Reuell Walters5.8
2-Reuell Walters
Jordan Clark5.9
18-Jordan Clark
Tom Krauss5.5
8-Tom Krauss
Alfie Doughty8.3
45-Alfie Doughty
Z. Nelson6.7 76'
37-Z. Nelson
Elijah Adebayo5.8 75'
11-Elijah Adebayo
Tahith Chong6.7 46'
14-Tahith Chong

Thay người

79'

Ryan Hardie

26-Muhamed Tijani

9-Ryan Hardie

71'

Darko Gyabi

4-Jordan Houghton

18-Darko Gyabi

58'

Rami Hajal

27-Adam Forshaw

28-Rami Hajal

58'

Michael Obafemi

7-Ibrahim Cissoko

14-Michael Obafemi

46'

Bali Mumba

22-Brendon Galloway

2-Bali Mumba

76'

Z. Nelson

25-Joe Taylor

37-Z. Nelson

75'

Elijah Adebayo

10-Cauley Woodrow

11-Elijah Adebayo

46'

Tahith Chong

19-Jacob Brown

14-Tahith Chong

42'

Teden Mengi

5-Mads Juel Andersen

15-Teden Mengi

Đội hình xuất phát

Daniel Grimshaw
6.9

31-Daniel Grimshaw

Thủ môn

Joe Edwards
6.3

8-Joe Edwards

Hậu vệ

Kornel·Szucs
5.5

6-Kornel·Szucs

Hậu vệ

Lewis Gibson
6.4

17-Lewis Gibson

Hậu vệ

Bali Mumba
6.3

2-Bali Mumba

46'

Hậu vệ

Darko Gyabi
6.9

18-Darko Gyabi

71'

Tiền vệ

Adam Randell
6.1

20-Adam Randell

Tiền vệ

Morgan Whittaker
6.1

10-Morgan Whittaker

Tiền vệ

Rami Hajal
7.5

28-Rami Hajal

58'

Tiền vệ

Michael Obafemi
5.6

14-Michael Obafemi

58'

Tiền vệ

Ryan Hardie
6.2

9-Ryan Hardie

79'

Tiền đạo

Thomas Kaminski
5.7

24-Thomas Kaminski

Thủ môn

Reece Burke
6.4

16-Reece Burke

Hậu vệ

Mark McGuinness
6.1

6-Mark McGuinness

Hậu vệ

Teden Mengi
6.6

15-Teden Mengi

42'

Hậu vệ

Reuell Walters
5.8

2-Reuell Walters

Tiền vệ

Jordan Clark
5.9

18-Jordan Clark

Tiền vệ

Tom Krauss
5.5

8-Tom Krauss

Tiền vệ

Alfie Doughty
8.3

45-Alfie Doughty

Tiền vệ

Z. Nelson
6.7

37-Z. Nelson

76'

Tiền đạo

Elijah Adebayo
5.8

11-Elijah Adebayo

75'

Tiền đạo

Tahith Chong
6.7

14-Tahith Chong

46'

Tiền đạo

Dự bị

Jordan Houghton
6.8

4-Jordan Houghton

71'

Tiền vệ

Ibrahim Cissoko
9.3

7-Ibrahim Cissoko

58'

Tiền đạo

Callum·Wright

11-Callum·Wright

Tiền vệ

Mustapha Bundu

15-Mustapha Bundu

Tiền đạo

Brendon Galloway
6.5

22-Brendon Galloway

46'

Hậu vệ

Marko Maroši

25-Marko Maroši

Thủ môn

Muhamed Tijani
7.3

26-Muhamed Tijani

79'

Tiền đạo

Adam Forshaw
6.3

27-Adam Forshaw

58'

Tiền vệ

Victor Pálsson

44-Victor Pálsson

Hậu vệ

James Shea

1-James Shea

Thủ môn

Mads Juel Andersen
6.7

5-Mads Juel Andersen

42' 58'

Hậu vệ

Victor Moses
7.7

7-Victor Moses

58'

Tiền vệ

Cauley Woodrow
6.0

10-Cauley Woodrow

75'

Tiền đạo

Marvelous Nakamba

13-Marvelous Nakamba

Tiền vệ

Pelly Ruddock Mpanzu

17-Pelly Ruddock Mpanzu

Tiền vệ

Jacob Brown
6.2

19-Jacob Brown

46'

Tiền đạo

Liam Walsh

20-Liam Walsh

Tiền vệ

Joe Taylor
6.6

25-Joe Taylor

76'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Rob Edwards

Rob Edwards

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn