4-1-4-1Plymouth Argyle 4-1-4-1

4-2-3-1 Middlesbrough4-2-3-1

Daniel Grimshaw6.2
31-Daniel Grimshaw
Bali Mumba6.2
2-Bali Mumba
Kornel·Szucs6.1
6-Kornel·Szucs
Lewis Gibson6.5
17-Lewis Gibson
Brendon Galloway6.5 71'
22-Brendon Galloway
Adam Randell6.3
20-Adam Randell
Mustapha Bundu8.3
15-Mustapha Bundu
Rami Hajal6.2
28-Rami Hajal
Darko Gyabi6.7
18-Darko Gyabi
Michael Obafemi6.7 9'
14-Michael Obafemi
Ryan Hardie5.6 60'
9-Ryan Hardie
Solomon Brynn5.7
31-Solomon Brynn
Anfernee Dijksteel6.9
15-Anfernee Dijksteel
Rav van den Berg6.6
3-Rav van den Berg
George Edmundson5.7 79'
25-George Edmundson
Neto Borges6.6
30-Neto Borges
Jonathan Howson7.7 75'
16-Jonathan Howson
Hayden Hackney6.6
7-Hayden Hackney
Ben Doak5.8
50-Ben Doak
Finn Azaz6.6 84'
20-Finn Azaz
Riley McGree6.3 75'
8-Riley McGree
Tommy Conway6.7 75'
22-Tommy Conway

Thay người

71'

Brendon Galloway

22-Brendon Galloway

Hậu vệ

Nathaniel Ogbeta

3-Nathaniel Ogbeta

Hậu vệ

60'

Ryan Hardie

9-Ryan Hardie

Tiền đạo

Andre Gray

19-Andre Gray

Tiền đạo

9'

Michael Obafemi

14-Michael Obafemi

Tiền vệ

Frederick Habib Yambapou Issaka

35-Frederick Habib Yambapou Issaka

Tiền đạo

84'

Finn Azaz

20-Finn Azaz

Tiền vệ

Alexander George Henry Gilbert

14-Alexander George Henry Gilbert

Tiền đạo

79'

George Edmundson

25-George Edmundson

Hậu vệ

Dael Fry

6-Dael Fry

Hậu vệ

75'

Jonathan Howson

16-Jonathan Howson

Tiền vệ

Daniel Barlaser

4-Daniel Barlaser

Tiền vệ

75'

Riley McGree

8-Riley McGree

Tiền vệ

Delano Burgzorg

10-Delano Burgzorg

Tiền đạo

75'

Tommy Conway

22-Tommy Conway

Tiền đạo

Emmanuel Latte Lath

9-Emmanuel Latte Lath

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Daniel Grimshaw
6.2

31-Daniel Grimshaw

Thủ môn

Bali Mumba
6.2

2-Bali Mumba

Hậu vệ

Kornel·Szucs
6.1

6-Kornel·Szucs

Hậu vệ

Lewis Gibson
6.5

17-Lewis Gibson

Hậu vệ

Brendon Galloway
6.5

22-Brendon Galloway

71'

Hậu vệ

Adam Randell
6.3

20-Adam Randell

Tiền vệ

Mustapha Bundu
8.3

15-Mustapha Bundu

Tiền vệ

Rami Hajal
6.2

28-Rami Hajal

Tiền vệ

Darko Gyabi
6.7

18-Darko Gyabi

Tiền vệ

Michael Obafemi
6.7

14-Michael Obafemi

9'

Tiền vệ

Ryan Hardie
5.6

9-Ryan Hardie

60'

Tiền đạo

Solomon Brynn
5.7

31-Solomon Brynn

Thủ môn

Anfernee Dijksteel
6.9

15-Anfernee Dijksteel

Hậu vệ

Rav van den Berg
6.6

3-Rav van den Berg

Hậu vệ

George Edmundson
5.7

25-George Edmundson

79'

Hậu vệ

Neto Borges
6.6

30-Neto Borges

Hậu vệ

Jonathan Howson
7.7

16-Jonathan Howson

75'

Tiền vệ

Hayden Hackney
6.6

7-Hayden Hackney

Tiền vệ

Ben Doak
5.8

50-Ben Doak

Tiền vệ

Finn Azaz
6.6

20-Finn Azaz

84'

Tiền vệ

Riley McGree
6.3

8-Riley McGree

75'

Tiền vệ

Tommy Conway
6.7

22-Tommy Conway

75'

Tiền đạo

Dự bị

Nathaniel Ogbeta
6.6

3-Nathaniel Ogbeta

71'

Hậu vệ

Jordan Houghton

4-Jordan Houghton

Tiền vệ

Callum·Wright

11-Callum·Wright

Tiền vệ

Andre Gray
6.6

19-Andre Gray

60'

Tiền đạo

Conor Hazard

21-Conor Hazard

Thủ môn

Matthew Sorinola

29-Matthew Sorinola

Hậu vệ

Frederick Habib Yambapou Issaka
5.3

35-Frederick Habib Yambapou Issaka

9'

Tiền đạo

T. Finn

39-T. Finn

Tiền đạo

Victor Pálsson

44-Victor Pálsson

Hậu vệ

Daniel Barlaser
6.9

4-Daniel Barlaser

75'

Tiền vệ

Matthew Clarke

5-Matthew Clarke

Hậu vệ

Dael Fry
6.6

6-Dael Fry

79'

Hậu vệ

Emmanuel Latte Lath
8.3

9-Emmanuel Latte Lath

75'

Tiền đạo

Delano Burgzorg
6.6

10-Delano Burgzorg

75'

Tiền đạo

Isaiah Jones

11-Isaiah Jones

Tiền đạo

Alexander George Henry Gilbert
6.0

14-Alexander George Henry Gilbert

84'

Tiền đạo

M. Hamilton

17-M. Hamilton

Tiền đạo

Tom Glover

23-Tom Glover

Thủ môn

Huấn luyện viên

Miron Muslic

Miron Muslic

 

Michael Carrick

Michael Carrick

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra