Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Daniel Grimshaw5.8
31-Daniel Grimshaw
Kornel·Szucs6.8
6-Kornel·Szucs
Lewis Gibson6.8
17-Lewis Gibson
Brendon Galloway5.6
22-Brendon Galloway
Nathaniel Ogbeta6.8 61'
3-Nathaniel Ogbeta
Adam Randell6.6
20-Adam Randell
Darko Gyabi6.9
18-Darko Gyabi
Mustapha Bundu8.1 80'
15-Mustapha Bundu
Callum·Wright5.7
11-Callum·Wright
Bali Mumba6.0
2-Bali Mumba
Andre Gray6.3 66'
19-Andre Gray
Lawrence Vigouroux6.6
22-Lawrence Vigouroux
Josh Key6.2 76'
2-Josh Key
Ben Cabango7.3
5-Ben Cabango
Harry Darling6.1
6-Harry Darling
Josh Tymon7.3 76'
14-Josh Tymon
Jay Fulton6.6 76'
4-Jay Fulton
Matt Grimes6.7
8-Matt Grimes
Myles Peart-Harris8.1
25-Myles Peart-Harris
Liam Cullen6.8
20-Liam Cullen
Eom Ji-Sung6.0 67'
10-Eom Ji-Sung
Florian Bianchini6.1 67'
19-Florian Bianchini

Thay người

80'

Mustapha Bundu

28-Rami Hajal

15-Mustapha Bundu

66'

Andre Gray

9-Ryan Hardie

19-Andre Gray

61'

Nathaniel Ogbeta

14-Michael Obafemi

3-Nathaniel Ogbeta

76'

Josh Key

23-Cyrus Christie

2-Josh Key

76'

Josh Tymon

26-Kyle Naughton

14-Josh Tymon

76'

Jay Fulton

17-Goncalo Franco

4-Jay Fulton

67'

Eom Ji-Sung

35-Ronald Pereira Martins

10-Eom Ji-Sung

67'

Florian Bianchini

9-Zan Vipotnik

19-Florian Bianchini

Đội hình xuất phát

Daniel Grimshaw
5.8

31-Daniel Grimshaw

Thủ môn

Kornel·Szucs
6.8

6-Kornel·Szucs

Hậu vệ

Lewis Gibson
6.8

17-Lewis Gibson

Hậu vệ

Brendon Galloway
5.6

22-Brendon Galloway

Hậu vệ

Nathaniel Ogbeta
6.8

3-Nathaniel Ogbeta

61'

Hậu vệ

Adam Randell
6.6

20-Adam Randell

Tiền vệ

Darko Gyabi
6.9

18-Darko Gyabi

Tiền vệ

Mustapha Bundu
8.1

15-Mustapha Bundu

80'

Tiền vệ

Callum·Wright
5.7

11-Callum·Wright

Tiền vệ

Bali Mumba
6.0

2-Bali Mumba

Tiền vệ

Andre Gray
6.3

19-Andre Gray

66'

Tiền đạo

Lawrence Vigouroux
6.6

22-Lawrence Vigouroux

Thủ môn

Josh Key
6.2

2-Josh Key

76'

Hậu vệ

Ben Cabango
7.3

5-Ben Cabango

Hậu vệ

Harry Darling
6.1

6-Harry Darling

Hậu vệ

Josh Tymon
7.3

14-Josh Tymon

76'

Hậu vệ

Jay Fulton
6.6

4-Jay Fulton

76'

Tiền vệ

Matt Grimes
6.7

8-Matt Grimes

Tiền vệ

Myles Peart-Harris
8.1

25-Myles Peart-Harris

Tiền vệ

Liam Cullen
6.8

20-Liam Cullen

Tiền vệ

Eom Ji-Sung
6.0

10-Eom Ji-Sung

67'

Tiền vệ

Florian Bianchini
6.1

19-Florian Bianchini

67'

Tiền đạo

Dự bị

Jordan Houghton

4-Jordan Houghton

Tiền vệ

Julio Pleguezuelo

5-Julio Pleguezuelo

Hậu vệ

Ryan Hardie
6.4

9-Ryan Hardie

66'

Tiền đạo

Michael Obafemi
6.5

14-Michael Obafemi

61'

Tiền đạo

Conor Hazard

21-Conor Hazard

Thủ môn

Adam Forshaw

27-Adam Forshaw

Tiền vệ

Rami Hajal
6.8

28-Rami Hajal

80'

Tiền vệ

T. Finn

39-T. Finn

Tiền đạo

Victor Pálsson

44-Victor Pálsson

Hậu vệ

Zan Vipotnik
6.5

9-Zan Vipotnik

67'

Tiền đạo

Goncalo Franco
5.5

17-Goncalo Franco

76'

Tiền vệ

Nathan Tjoe-A-On

21-Nathan Tjoe-A-On

Hậu vệ

Cyrus Christie
6.5

23-Cyrus Christie

76'

Hậu vệ

Kyle Naughton
6.8

26-Kyle Naughton

76'

Hậu vệ

Nelson Abbey

32-Nelson Abbey

Hậu vệ

Jon McLaughlin

33-Jon McLaughlin

Thủ môn

Ronald Pereira Martins
6.8

35-Ronald Pereira Martins

67'

Tiền đạo

Azeem Abdulai

47-Azeem Abdulai

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Luke Williams

Luke Williams

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn