Đội hình
Đội hình: 4-1-4-1
Đội hình: 4-3-3
Thay người
13-D.Keramitsis
Hậu vệ
70'
70'
13-D.Keramitsis
31-Krzysztof Kamiński
Thủ môn
46'
46'
31-Krzysztof Kamiński
17-jakub lis
Tiền vệ
46'
46'
17-jakub lis
68-Danijel Lončar
Hậu vệ
46'
46'
68-Danijel Lončar
32-Leonardo Koutris
Hậu vệ
46'
46'
32-Leonardo Koutris
7-Rafał Kurzawa
Tiền vệ
46'
46'
7-Rafał Kurzawa
10-Adrian Przyborek
Tiền đạo
46'
46'
10-Adrian Przyborek
19-kacper lukasiak
Tiền vệ
46'
46'
19-kacper lukasiak
20-Alexander Gorgon
Tiền vệ
46'
46'
20-Alexander Gorgon
11-Kamil Grosicki
Tiền đạo
46'
46'
11-Kamil Grosicki
51-patryk paryzek
Tiền đạo
46'
46'
51-patryk paryzek
Đội hình xuất phát
31-Krzysztof Kamiński
46'Thủ môn
17-jakub lis
46'Tiền vệ
68-Danijel Lončar
46'Hậu vệ
13-D.Keramitsis
70'Hậu vệ
32-Leonardo Koutris
46'Hậu vệ
7-Rafał Kurzawa
46'Tiền vệ
10-Adrian Przyborek
46'Tiền đạo
19-kacper lukasiak
46'Tiền vệ
20-Alexander Gorgon
46'Tiền vệ
11-Kamil Grosicki
46'Tiền đạo
51-patryk paryzek
46'Tiền đạo
34-Nurymzhan Salaydin
Thủ môn
5-Adilet Kenesbek
Hậu vệ
6-Ruslan Yudenkov
Tiền vệ
44-Jovan Vujović
Hậu vệ
17-Kyanysh Kalmuratov
Hậu vệ
10-Duman Narlidayev
Hậu vệ
20-Goran Milojko
Tiền vệ
8-Aibol Abiken
Hậu vệ
25-sayat baktybay
Tiền đạo
19-Aybar Zhaksylykov
Tiền đạo
77-Vasili Sovpel
Tiền vệ
Dự bị
0-bekzat kurmanbekuly
Tiền vệ
1-nurmat sarsenov
Thủ môn
2-temirlan murzagaliev
Hậu vệ
3-Abylaykhan Tolegenov
Tiền vệ
7-Elzhas Altynbekov
Tiền đạo
9-Nurdaulet agzambayev
Tiền đạo
22-azamat serikbaev
Hậu vệ
23-Magzhan·Bauyrzhan
Tiền vệ
24-rinat akbergen
Hậu vệ
29-Orken Makhan
Tiền đạo
30-shokhnazar norbekov
Tiền đạo
73-Didar Zhalmukan
Tiền đạo
79-Ersultan torekul
Tiền đạo
99-Marlen Aimanov
Tiền đạo
Huấn luyện viên
Robert Kolendowicz
Viktor Kumykov
Thẻ đỏ
Thẻ vàng
Thay vào
Thay ra
Ghi bàn