4-4-2Pohang Steelers 4-4-2

4-1-4-1 Shandong Taishan FC4-1-4-1

Pyeong-guk Yun5.5
1-Pyeong-guk Yun
Kwang-Hoon Shin6.8 79'
17-Kwang-Hoon Shin
Jonathan Aspropotamitis6.5
5-Jonathan Aspropotamitis
Min-Gwang Jeon6.3
4-Min-Gwang Jeon
Taeseok Lee6.7
26-Taeseok Lee
Wanderson Oliveira7.7
77-Wanderson Oliveira
Jong-Woo Kim6.0 69'
6-Jong-Woo Kim
Oberdan Alionço de Lima8.4 86'
8-Oberdan Alionço de Lima
Jae-hee Jeong6.9 79'
27-Jae-hee Jeong
Yun-sang Hong6.8 70'
37-Yun-sang Hong
Jorge Luiz Barbosa Teixeira8.4
9-Jorge Luiz Barbosa Teixeira
Wang Dalei5.0
14-Wang Dalei
Tong Lei5.8
2-Tong Lei
Marcel Philipe Afonso Genestra Scalese6.8
3-Marcel Philipe Afonso Genestra Scalese
Zheng Zheng6.1
5-Zheng Zheng
Gao Zhunyi6.9 41'
33-Gao Zhunyi
Huang Zhengyu6.5 67'
35-Huang Zhengyu
Chen Pu7.7 67'
29-Chen Pu
Peng Xinli5.9
25-Peng Xinli
Li Yuanyi6.7 46'
22-Li Yuanyi
Liu Binbin6.2 46'
21-Liu Binbin
Jose Joaquim de Carvalho6.4
19-Jose Joaquim de Carvalho

Thay người

86'

Oberdan Alionço de Lima

8-Oberdan Alionço de Lima

Tiền vệ

Kim Dong-Jin

88-Kim Dong-Jin

Tiền vệ

79'

Kwang-Hoon Shin

17-Kwang-Hoon Shin

Hậu vệ

Jeong-Won Eo

2-Jeong-Won Eo

Hậu vệ

79'

Jae-hee Jeong

27-Jae-hee Jeong

Tiền đạo

Gyu-hyeong Kim

22-Gyu-hyeong Kim

Tiền vệ

70'

Yun-sang Hong

37-Yun-sang Hong

Tiền đạo

Kim Dong-Jin

88-Kim Dong-Jin

Tiền vệ

69'

Jong-Woo Kim

6-Jong-Woo Kim

Tiền vệ

Seok-Joo Yoon

13-Seok-Joo Yoon

Tiền vệ

67'

Huang Zhengyu

35-Huang Zhengyu

Tiền vệ

Liao Lisheng

20-Liao Lisheng

Tiền vệ

67'

Chen Pu

29-Chen Pu

Tiền đạo

Xie Wenneng

23-Xie Wenneng

Tiền đạo

46'

Li Yuanyi

22-Li Yuanyi

Tiền vệ

Valeri Qazaishvili

10-Valeri Qazaishvili

Tiền đạo

46'

Liu Binbin

21-Liu Binbin

Tiền vệ

Bi Jinhao

24-Bi Jinhao

Hậu vệ

41'

Gao Zhunyi

33-Gao Zhunyi

Hậu vệ

Liu Yang

11-Liu Yang

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Pyeong-guk Yun
5.5

1-Pyeong-guk Yun

Thủ môn

Kwang-Hoon Shin
6.8

17-Kwang-Hoon Shin

79'

Hậu vệ

Jonathan Aspropotamitis
6.5

5-Jonathan Aspropotamitis

Hậu vệ

Min-Gwang Jeon
6.3

4-Min-Gwang Jeon

Hậu vệ

Taeseok Lee
6.7

26-Taeseok Lee

Hậu vệ

Wanderson Oliveira
7.7

77-Wanderson Oliveira

Hậu vệ

Jong-Woo Kim
6.0

6-Jong-Woo Kim

69'

Tiền vệ

Oberdan Alionço de Lima
8.4

8-Oberdan Alionço de Lima

86'

Tiền vệ

Jae-hee Jeong
6.9

27-Jae-hee Jeong

79'

Tiền đạo

Yun-sang Hong
6.8

37-Yun-sang Hong

70'

Tiền đạo

Jorge Luiz Barbosa Teixeira
8.4

9-Jorge Luiz Barbosa Teixeira

Tiền đạo

Wang Dalei
5.0

14-Wang Dalei

Thủ môn

Tong Lei
5.8

2-Tong Lei

Hậu vệ

Marcel Philipe Afonso Genestra Scalese
6.8

3-Marcel Philipe Afonso Genestra Scalese

Hậu vệ

Zheng Zheng
6.1

5-Zheng Zheng

Hậu vệ

Gao Zhunyi
6.9

33-Gao Zhunyi

41'

Hậu vệ

Huang Zhengyu
6.5

35-Huang Zhengyu

67'

Tiền vệ

Chen Pu
7.7

29-Chen Pu

67'

Tiền đạo

Peng Xinli
5.9

25-Peng Xinli

Tiền vệ

Li Yuanyi
6.7

22-Li Yuanyi

46'

Tiền vệ

Liu Binbin
6.2

21-Liu Binbin

46'

Tiền vệ

Jose Joaquim de Carvalho
6.4

19-Jose Joaquim de Carvalho

Tiền đạo

Dự bị

Jeong-Won Eo
6.8

2-Jeong-Won Eo

79'

Hậu vệ

In-Sung Kim

7-In-Sung Kim

Tiền đạo

Seong-jun Jo

11-Seong-jun Jo

Tiền vệ

Seok-Joo Yoon
6.5

13-Seok-Joo Yoon

69'

Tiền vệ

Hyeon-je Kang

18-Hyeon-je Kang

Tiền vệ

Min-Ho Yoon

19-Min-Ho Yoon

Tiền vệ

Hwang In-jae

21-Hwang In-jae

Thủ môn

Gyu-hyeong Kim
6.3

22-Gyu-hyeong Kim

79'

Tiền vệ

Gyu-Baeg Lee

34-Gyu-Baeg Lee

Hậu vệ

Hyeon-Woong Choi

55-Hyeon-Woong Choi

Hậu vệ

Kim Dong-Jin
6.6

88-Kim Dong-Jin

70'

Tiền vệ

Myeong-jun Kim

89-Myeong-jun Kim

Tiền vệ

Pedro Delgado

8-Pedro Delgado

Tiền vệ

Cryzan da Cruz Queiroz Barcelos

9-Cryzan da Cruz Queiroz Barcelos

Tiền đạo

Valeri Qazaishvili
5.9

10-Valeri Qazaishvili

46'

Tiền đạo

Liu Yang
5.9

11-Liu Yang

41'

Hậu vệ

Zhang Chi

13-Zhang Chi

Tiền vệ

Wu Xinghan

17-Wu Xinghan

Tiền vệ

Liao Lisheng
6.8

20-Liao Lisheng

67'

Tiền vệ

Xie Wenneng
6.7

23-Xie Wenneng

67'

Tiền đạo

Bi Jinhao
7.4

24-Bi Jinhao

46'

Hậu vệ

Liu Shibo

26-Liu Shibo

Thủ môn

Shi Ke

27-Shi Ke

Hậu vệ

Abdul Rou Suri Abdul Ramu

30-Abdul Rou Suri Abdul Ramu

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Tae-ha Park

Tae-ha Park

 

Kang-Hee Choi

Kang-Hee Choi

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra