Poland U16

Denmark U16

kuba bochniarz
22-kuba bochniarz
piotr bartczak
11-piotr bartczak
piotr bartnicki
2-piotr bartnicki
kacper berkowski
20-kacper berkowski
kacper cecula
4-kacper cecula
smyrak hubert
8-smyrak hubert
hubert janyszka
16-hubert janyszka
bartosz korzynski
5-bartosz korzynski
aleksander wyganowski
6-aleksander wyganowski
maciej kucharski
9-maciej kucharski
adrian lis
15-adrian lis
elias hansen
16-elias hansen
elias broberg 59'
10-elias broberg
mikkel hansen bro 67'
9-mikkel hansen bro
jonathan friis 59'
6-jonathan friis
omran khatar 59'
11-omran khatar
malthe mortensen 58'
12-malthe mortensen
benjamin nicolaisen 59'
7-benjamin nicolaisen
benjamin stelman
14-benjamin stelman
elias warming 59'
13-elias warming
noah okyere 59'
17-noah okyere
daryosh popalzai 59'
3-daryosh popalzai

Thay người

67'

mikkel hansen bro

9-mikkel hansen bro

Tiền đạo

lukas jorgensen

0-lukas jorgensen

Tiền đạo

59'

elias broberg

10-elias broberg

Tiền vệ

hector hoyrup

0-hector hoyrup

Tiền vệ

59'

jonathan friis

6-jonathan friis

Tiền vệ

marvin nasnas

0-marvin nasnas

 

59'

omran khatar

11-omran khatar

Tiền vệ

rilke thomsen

0-rilke thomsen

Hậu vệ

59'

benjamin nicolaisen

7-benjamin nicolaisen

Tiền đạo

ekene chukwuani

0-ekene chukwuani

Tiền đạo

59'

elias warming

13-elias warming

Hậu vệ

lukas nielsen

0-lukas nielsen

Hậu vệ

59'

noah okyere

17-noah okyere

Tiền đạo

linus thieler

0-linus thieler

Tiền đạo

59'

daryosh popalzai

3-daryosh popalzai

Tiền đạo

raphael canut

0-raphael canut

Hậu vệ

58'

malthe mortensen

12-malthe mortensen

Hậu vệ

christian vedel

0-christian vedel

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

kuba bochniarz

22-kuba bochniarz

Thủ môn

piotr bartczak

11-piotr bartczak

Hậu vệ

piotr bartnicki

2-piotr bartnicki

Tiền vệ

kacper berkowski

20-kacper berkowski

Tiền vệ

kacper cecula

4-kacper cecula

Hậu vệ

smyrak hubert

8-smyrak hubert

Tiền vệ

hubert janyszka

16-hubert janyszka

Tiền vệ

bartosz korzynski

5-bartosz korzynski

Hậu vệ

aleksander wyganowski

6-aleksander wyganowski

Tiền vệ

maciej kucharski

9-maciej kucharski

Tiền đạo

adrian lis

15-adrian lis

Hậu vệ

elias hansen

16-elias hansen

Thủ môn

elias broberg

10-elias broberg

59'

Tiền vệ

mikkel hansen bro

9-mikkel hansen bro

67'

Tiền đạo

jonathan friis

6-jonathan friis

59'

Tiền vệ

omran khatar

11-omran khatar

59'

Tiền vệ

malthe mortensen

12-malthe mortensen

58'

Hậu vệ

benjamin nicolaisen

7-benjamin nicolaisen

59'

Tiền đạo

benjamin stelman

14-benjamin stelman

Hậu vệ

elias warming

13-elias warming

59'

Hậu vệ

noah okyere

17-noah okyere

59'

Tiền đạo

daryosh popalzai

3-daryosh popalzai

59'

Tiền đạo

Dự bị

oskar krakowiak

3-oskar krakowiak

Hậu vệ

kajetan feliks

7-kajetan feliks

Tiền vệ

zachary zalewski

10-zachary zalewski

Tiền vệ

wiktor zolneczko

12-wiktor zolneczko

Thủ môn

szymon piasta

14-szymon piasta

Tiền vệ

adam hancko

17-adam hancko

Tiền vệ

igor nolewajka

19-igor nolewajka

Tiền đạo

igor owczarek

21-igor owczarek

Tiền đạo

franciszek gadomski

23-franciszek gadomski

Hậu vệ

lukas jorgensen

0-lukas jorgensen

67'

Tiền đạo

axel bertelsen

0-axel bertelsen

Tiền đạo

raphael canut

0-raphael canut

59'

Hậu vệ

ekene chukwuani

0-ekene chukwuani

59'

Tiền đạo

hector hoyrup

0-hector hoyrup

59'

Tiền vệ

felix sommer

0-felix sommer

Hậu vệ

linus thieler

0-linus thieler

59'

Tiền đạo

christian vedel

0-christian vedel

58'

Hậu vệ

marvin nasnas

0-marvin nasnas

59'

 

lukas nielsen

0-lukas nielsen

59'

Hậu vệ

rilke thomsen

0-rilke thomsen

59'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Piotr Kobierecki

Piotr Kobierecki

 

Morten Corlin

Morten Corlin

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra