3-5-2Poland 3-5-2

4-2-3-1 Scotland4-2-3-1

Łukasz Skorupski6.8
1-Łukasz Skorupski
Kamil Piątkowski7.3
2-Kamil Piątkowski
Sebastian Walukiewicz6.0
4-Sebastian Walukiewicz
Jakub Kiwior6.4
14-Jakub Kiwior
Jakub Kamiński6.9 63'
13-Jakub Kamiński
Sebastian Szymański6.4
20-Sebastian Szymański
Jakub Moder6.2 46'
8-Jakub Moder
Piotr Zieliński6.8
10-Piotr Zieliński
Nicola Zalewski7.6
21-Nicola Zalewski
Adam Buksa5.6
16-Adam Buksa
Karol Świderski6.0 75'
11-Karol Świderski
Craig Gordon6.7
1-Craig Gordon
Anthony Ralston6.8 76'
2-Anthony Ralston
John Souttar6.1
6-John Souttar
Grant Hanley6.3
5-Grant Hanley
Andrew Robertson6.3
3-Andrew Robertson
Billy Gilmour6.0 87'
8-Billy Gilmour
Kenny McLean6.8
23-Kenny McLean
Ben Doak8.7 66'
18-Ben Doak
Scott McTominay6.1 76'
4-Scott McTominay
John McGinn8.3
7-John McGinn
Lyndon Dykes5.6 66'
9-Lyndon Dykes

Thay người

75'

Karol Świderski

11-Karol Świderski

Tiền đạo

Urbanski

7-Urbanski

Tiền vệ

63'

Jakub Kamiński

13-Jakub Kamiński

Tiền vệ

Tymoteusz Puchacz

15-Tymoteusz Puchacz

Hậu vệ

46'

Jakub Moder

8-Jakub Moder

Tiền vệ

Bartosz Ślisz

6-Bartosz Ślisz

Tiền vệ

87'

Billy Gilmour

8-Billy Gilmour

Tiền vệ

Stuart Armstrong

17-Stuart Armstrong

Tiền vệ

76'

Anthony Ralston

2-Anthony Ralston

Hậu vệ

Nicky Devlin

22-Nicky Devlin

Hậu vệ

76'

Scott McTominay

4-Scott McTominay

Tiền vệ

Ryan Gauld

20-Ryan Gauld

Tiền vệ

66'

Ben Doak

18-Ben Doak

Tiền vệ

Ryan Christie

11-Ryan Christie

Tiền vệ

66'

Lyndon Dykes

9-Lyndon Dykes

Tiền đạo

Lawrence Shankland

10-Lawrence Shankland

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Łukasz Skorupski
6.8

1-Łukasz Skorupski

Thủ môn

Kamil Piątkowski
7.3

2-Kamil Piątkowski

Hậu vệ

Sebastian Walukiewicz
6.0

4-Sebastian Walukiewicz

Hậu vệ

Jakub Kiwior
6.4

14-Jakub Kiwior

Hậu vệ

Jakub Kamiński
6.9

13-Jakub Kamiński

63'

Tiền vệ

Sebastian Szymański
6.4

20-Sebastian Szymański

Tiền vệ

Jakub Moder
6.2

8-Jakub Moder

46'

Tiền vệ

Piotr Zieliński
6.8

10-Piotr Zieliński

Tiền vệ

Nicola Zalewski
7.6

21-Nicola Zalewski

Tiền vệ

Adam Buksa
5.6

16-Adam Buksa

Tiền đạo

Karol Świderski
6.0

11-Karol Świderski

75'

Tiền đạo

Craig Gordon
6.7

1-Craig Gordon

Thủ môn

Anthony Ralston
6.8

2-Anthony Ralston

76'

Hậu vệ

John Souttar
6.1

6-John Souttar

Hậu vệ

Grant Hanley
6.3

5-Grant Hanley

Hậu vệ

Andrew Robertson
6.3

3-Andrew Robertson

Hậu vệ

Billy Gilmour
6.0

8-Billy Gilmour

87'

Tiền vệ

Kenny McLean
6.8

23-Kenny McLean

Tiền vệ

Ben Doak
8.7

18-Ben Doak

66'

Tiền vệ

Scott McTominay
6.1

4-Scott McTominay

76'

Tiền vệ

John McGinn
8.3

7-John McGinn

Tiền vệ

Lyndon Dykes
5.6

9-Lyndon Dykes

66'

Tiền đạo

Dự bị

Mateusz Wieteska

3-Mateusz Wieteska

Hậu vệ

Michał Gurgul

5-Michał Gurgul

Hậu vệ

Bartosz Ślisz
6.3

6-Bartosz Ślisz

46'

Tiền vệ

Urbanski
6.8

7-Urbanski

75'

Tiền vệ

Mateusz Bogusz

9-Mateusz Bogusz

Tiền vệ

Marcin Bułka

12-Marcin Bułka

Thủ môn

Tymoteusz Puchacz
6.7

15-Tymoteusz Puchacz

63'

Hậu vệ

Antoni Kozubal

17-Antoni Kozubal

Tiền vệ

Bartosz Kapustka

18-Bartosz Kapustka

Tiền vệ

Dominik·Marczuk

19-Dominik·Marczuk

Tiền vệ

Bartłomiej Drągowski

22-Bartłomiej Drągowski

Thủ môn

Krzysztof Piątek

23-Krzysztof Piątek

Tiền đạo

Lawrence Shankland
6.8

10-Lawrence Shankland

66'

Tiền đạo

Ryan Christie
6.8

11-Ryan Christie

66'

Tiền vệ

Cieran Slicker

12-Cieran Slicker

Thủ môn

Jack Hendry

13-Jack Hendry

Hậu vệ

Connor Barron

14-Connor Barron

Tiền vệ

Greg Taylor

15-Greg Taylor

Hậu vệ

Scott Mckenna

16-Scott Mckenna

Hậu vệ

Stuart Armstrong
6.2

17-Stuart Armstrong

87'

Tiền vệ

Tommy Conway

19-Tommy Conway

Tiền đạo

Ryan Gauld
6.2

20-Ryan Gauld

76'

Tiền vệ

Robby McCrorie

21-Robby McCrorie

Thủ môn

Nicky Devlin
6.2

22-Nicky Devlin

76'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Michal Probierz

Michal Probierz

 

Steve Clarke

Steve Clarke

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra