4-4-2Port Vale 4-4-2

3-4-2-1 Carlisle United3-4-2-1

Connor Ripley7.5
1-Connor Ripley
brandon cover6.8 46'
27-brandon cover
jesse debrah6.4
22-jesse debrah
Connor Hall7.4
5-Connor Hall
Jack Shorrock7.0
23-Jack Shorrock
Rico Richards
26-Rico Richards
Ryan Croasdale6.4
18-Ryan Croasdale
Rekeem Harper5.9 79'
45-Rekeem Harper
Ethan Chislett6.7
10-Ethan Chislett
Jayden Stockley5.3
9-Jayden Stockley
ruari paton6.6 64'
17-ruari paton
G. Breeze7.5
13-G. Breeze
Aaron Hayden6.3
6-Aaron Hayden
Samuel Lavelle5.8
5-Samuel Lavelle
Ben Barclay6.2
26-Ben Barclay
J. Ellis6.3 75'
18-J. Ellis
Cameron Harper6.2
3-Cameron Harper
Harrison Neal6.2
17-Harrison Neal
Jon Mellish5.8
22-Jon Mellish
D. Sadi6.3 74'
24-D. Sadi
Jordan Jones6.2 74'
11-Jordan Jones
Luke Armstrong6.3
29-Luke Armstrong

Thay người

79'

Rekeem Harper

45-Rekeem Harper

Tiền vệ

Diamond Diamond Lazane Edwards

25-Diamond Diamond Lazane Edwards

Tiền vệ

64'

ruari paton

17-ruari paton

Tiền đạo

Ronan Curtis

11-Ronan Curtis

Tiền vệ

46'

brandon cover

27-brandon cover

Hậu vệ

Tom Sang

20-Tom Sang

Hậu vệ

75'

J. Ellis

18-J. Ellis

Tiền vệ

Tyler·Burey

37-Tyler·Burey

Tiền đạo

74'

D. Sadi

24-D. Sadi

Tiền vệ

Harrison Biggins

12-Harrison Biggins

Tiền vệ

74'

Jordan Jones

11-Jordan Jones

Tiền vệ

D. Adu-Adjei

14-D. Adu-Adjei

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Connor Ripley
7.5

1-Connor Ripley

Thủ môn

brandon cover
6.8

27-brandon cover

46'

Hậu vệ

jesse debrah
6.4

22-jesse debrah

Hậu vệ

Connor Hall
7.4

5-Connor Hall

Hậu vệ

Jack Shorrock
7.0

23-Jack Shorrock

Hậu vệ

Rico Richards

26-Rico Richards

Tiền vệ

Ryan Croasdale
6.4

18-Ryan Croasdale

Tiền vệ

Rekeem Harper
5.9

45-Rekeem Harper

79'

Tiền vệ

Ethan Chislett
6.7

10-Ethan Chislett

Tiền vệ

Jayden Stockley
5.3

9-Jayden Stockley

Tiền đạo

ruari paton
6.6

17-ruari paton

64'

Tiền đạo

G. Breeze
7.5

13-G. Breeze

Thủ môn

Aaron Hayden
6.3

6-Aaron Hayden

Hậu vệ

Samuel Lavelle
5.8

5-Samuel Lavelle

Hậu vệ

Ben Barclay
6.2

26-Ben Barclay

Hậu vệ

J. Ellis
6.3

18-J. Ellis

75'

Tiền vệ

Cameron Harper
6.2

3-Cameron Harper

Tiền vệ

Harrison Neal
6.2

17-Harrison Neal

Tiền vệ

Jon Mellish
5.8

22-Jon Mellish

Tiền vệ

D. Sadi
6.3

24-D. Sadi

74'

Tiền vệ

Jordan Jones
6.2

11-Jordan Jones

74'

Tiền vệ

Luke Armstrong
6.3

29-Luke Armstrong

Tiền đạo

Dự bị

Ben Heneghan

4-Ben Heneghan

Hậu vệ

Ronan Curtis
6.1

11-Ronan Curtis

64'

Tiền vệ

Ben Amos

13-Ben Amos

Thủ môn

Lorent Tolaj
6.7

19-Lorent Tolaj

Tiền đạo

Tom Sang
7.0

20-Tom Sang

46'

Hậu vệ

Diamond Diamond Lazane Edwards
6.8

25-Diamond Diamond Lazane Edwards

79'

Tiền vệ

antwoine hackford

32-antwoine hackford

Tiền đạo

Georgie Kelly

9-Georgie Kelly

Tiền đạo

Harrison Biggins
6.4

12-Harrison Biggins

74'

Tiền vệ

D. Adu-Adjei
6.7

14-D. Adu-Adjei

74'

Tiền đạo

Taylor Charters

15-Taylor Charters

Tiền vệ

Sam Hetherington

31-Sam Hetherington

Tiền vệ

Tyler·Burey
6.8

37-Tyler·Burey

75'

Tiền đạo

Thomas Randall

41-Thomas Randall

Thủ môn

Huấn luyện viên

Darren Moore

Darren Moore

 

Mike Williamson

Mike Williamson

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra