4-2-3-1Port Vale 4-2-3-1

4-2-3-1 Chesterfield4-2-3-1

Connor Ripley6.6
1-Connor Ripley
brandon cover6.4
27-brandon cover
jesse debrah6.8 55'
22-jesse debrah
Connor Hall6.0
5-Connor Hall
Kyle John6.4 89'
24-Kyle John
George Byers7.2 89'
7-George Byers
Ben Garrity6.8
8-Ben Garrity
B. Boaitey7.1 76'
37-B. Boaitey
Lorent Tolaj6.0
19-Lorent Tolaj
Ethan Chislett7.8 76'
10-Ethan Chislett
Jayden Stockley6.1
9-Jayden Stockley
Ryan Boot6.5
23-Ryan Boot
D. Tanton6.8
30-D. Tanton
Tom Naylor6.1
4-Tom Naylor
Cheyenne Dunkley6.5
22-Cheyenne Dunkley
Lewis Gordon6.5
19-Lewis Gordon
Ollie Banks5.8 83'
28-Ollie Banks
Jenson Metcalfe6.7 83'
26-Jenson Metcalfe
Dilan Markanday6.8 82'
24-Dilan Markanday
Armando Dobra6.0
17-Armando Dobra
James Berry6.1 64'
18-James Berry
Will Grigg5.8 45+3'
9-Will Grigg

Thay người

89'

Kyle John

24-Kyle John

Hậu vệ

Tom Sang

20-Tom Sang

Hậu vệ

89'

George Byers

7-George Byers

Tiền vệ

Ryan Croasdale

18-Ryan Croasdale

Tiền vệ

76'

B. Boaitey

37-B. Boaitey

Tiền vệ

Rico Richards

26-Rico Richards

Tiền vệ

76'

Ethan Chislett

10-Ethan Chislett

Tiền vệ

ruari paton

17-ruari paton

Tiền đạo

55'

jesse debrah

22-jesse debrah

Hậu vệ

Ben Heneghan

4-Ben Heneghan

Hậu vệ

83'

Ollie Banks

28-Ollie Banks

Tiền vệ

H. Araujo

6-H. Araujo

Hậu vệ

83'

Jenson Metcalfe

26-Jenson Metcalfe

Tiền vệ

Mike David Jones

35-Mike David Jones

Tiền vệ

82'

Dilan Markanday

24-Dilan Markanday

Tiền vệ

Michael Jacobs

10-Michael Jacobs

Tiền vệ

64'

James Berry

18-James Berry

Tiền vệ

Liam Mandeville

7-Liam Mandeville

Tiền đạo

45+3'

Will Grigg

9-Will Grigg

Tiền đạo

K. Drummond

31-K. Drummond

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Connor Ripley
6.6

1-Connor Ripley

Thủ môn

brandon cover
6.4

27-brandon cover

Hậu vệ

jesse debrah
6.8

22-jesse debrah

55'

Hậu vệ

Connor Hall
6.0

5-Connor Hall

Hậu vệ

Kyle John
6.4

24-Kyle John

89'

Hậu vệ

George Byers
7.2

7-George Byers

89'

Tiền vệ

Ben Garrity
6.8

8-Ben Garrity

Tiền vệ

B. Boaitey
7.1

37-B. Boaitey

76'

Tiền vệ

Lorent Tolaj
6.0

19-Lorent Tolaj

Tiền vệ

Ethan Chislett
7.8

10-Ethan Chislett

76'

Tiền vệ

Jayden Stockley
6.1

9-Jayden Stockley

Tiền đạo

Ryan Boot
6.5

23-Ryan Boot

Thủ môn

D. Tanton
6.8

30-D. Tanton

Hậu vệ

Tom Naylor
6.1

4-Tom Naylor

Hậu vệ

Cheyenne Dunkley
6.5

22-Cheyenne Dunkley

Hậu vệ

Lewis Gordon
6.5

19-Lewis Gordon

Hậu vệ

Ollie Banks
5.8

28-Ollie Banks

83'

Tiền vệ

Jenson Metcalfe
6.7

26-Jenson Metcalfe

83'

Tiền vệ

Dilan Markanday
6.8

24-Dilan Markanday

82'

Tiền vệ

Armando Dobra
6.0

17-Armando Dobra

Tiền vệ

James Berry
6.1

18-James Berry

64'

Tiền vệ

Will Grigg
5.8

9-Will Grigg

45+3'

Tiền đạo

Dự bị

Ben Heneghan
6.7

4-Ben Heneghan

55'

Hậu vệ

Ben Amos

13-Ben Amos

Thủ môn

ruari paton
6.8

17-ruari paton

76'

Tiền đạo

Ryan Croasdale
6.7

18-Ryan Croasdale

89'

Tiền vệ

Tom Sang
6.2

20-Tom Sang

89'

Hậu vệ

Rico Richards

26-Rico Richards

76'

Tiền vệ

antwoine hackford

32-antwoine hackford

Tiền đạo

M. Thompson

1-M. Thompson

Thủ môn

H. Araujo
6.8

6-H. Araujo

83'

Hậu vệ

Liam Mandeville
6.8

7-Liam Mandeville

64'

Tiền đạo

Michael Jacobs
6.8

10-Michael Jacobs

82'

Tiền vệ

Tyrone Williams

12-Tyrone Williams

Hậu vệ

K. Drummond
6.3

31-K. Drummond

45+3'

Tiền đạo

Mike David Jones
6.8

35-Mike David Jones

83'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Darren Moore

Darren Moore

 

Paul Cook

Paul Cook

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra