3-4-1-2Port Vale 3-4-1-2

5-3-2 Colchester United5-3-2

Connor Ripley6.0
1-Connor Ripley
Tom Sang7.4 46'
20-Tom Sang
Ben Heneghan6.5 46'
4-Ben Heneghan
Connor Hall6.4
5-Connor Hall
brandon cover6.6
27-brandon cover
Ben Garrity5.9
8-Ben Garrity
George Byers6.8 31'
7-George Byers
Kyle John6.5
24-Kyle John
Ethan Chislett7.9 78'
10-Ethan Chislett
Jayden Stockley6.6
9-Jayden Stockley
antwoine hackford6.8 46'
32-antwoine hackford
Matt Macey6.6
1-Matt Macey
Robert Donald Hunt6.5 67'
19-Robert Donald Hunt
Tom Flanagan6.9
6-Tom Flanagan
Fiacre Kelleher6.7
4-Fiacre Kelleher
Aaron Donnelly6.8 63'
25-Aaron Donnelly
Ellis Iandolo6.8
3-Ellis Iandolo
Arthur Read6.5
16-Arthur Read
Alex Woodyard6.6 63'
30-Alex Woodyard
Anthony Scully6.1 63'
17-Anthony Scully
S. Tovide8.3
9-S. Tovide
Tom Hopper6.3 75'
14-Tom Hopper

Thay người

78'

Ethan Chislett

10-Ethan Chislett

Tiền vệ

Lorent Tolaj

19-Lorent Tolaj

Tiền đạo

46'

Tom Sang

20-Tom Sang

Hậu vệ

Rico Richards

26-Rico Richards

Tiền vệ

46'

Ben Heneghan

4-Ben Heneghan

Hậu vệ

jesse debrah

22-jesse debrah

Hậu vệ

46'

antwoine hackford

32-antwoine hackford

Tiền đạo

Ronan Curtis

11-Ronan Curtis

Tiền đạo

31'

George Byers

7-George Byers

Tiền vệ

Ryan Croasdale

18-Ryan Croasdale

Tiền vệ

75'

Tom Hopper

14-Tom Hopper

Tiền đạo

John Kymani Gordon

11-John Kymani Gordon

Tiền đạo

67'

Robert Donald Hunt

19-Robert Donald Hunt

Hậu vệ

Mandela Egbo

18-Mandela Egbo

Hậu vệ

63'

Aaron Donnelly

25-Aaron Donnelly

Hậu vệ

Lyle Taylor

33-Lyle Taylor

Tiền đạo

63'

Alex Woodyard

30-Alex Woodyard

Tiền vệ

Jack Payne

10-Jack Payne

Tiền vệ

63'

Anthony Scully

17-Anthony Scully

Tiền vệ

Jamie Carson McDonnell

15-Jamie Carson McDonnell

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Connor Ripley
6.0

1-Connor Ripley

Thủ môn

Tom Sang
7.4

20-Tom Sang

46'

Hậu vệ

Ben Heneghan
6.5

4-Ben Heneghan

46'

Hậu vệ

Connor Hall
6.4

5-Connor Hall

Hậu vệ

brandon cover
6.6

27-brandon cover

Tiền vệ

Ben Garrity
5.9

8-Ben Garrity

Tiền vệ

George Byers
6.8

7-George Byers

31'

Tiền vệ

Kyle John
6.5

24-Kyle John

Tiền vệ

Ethan Chislett
7.9

10-Ethan Chislett

78'

Tiền vệ

Jayden Stockley
6.6

9-Jayden Stockley

Tiền đạo

antwoine hackford
6.8

32-antwoine hackford

46'

Tiền đạo

Matt Macey
6.6

1-Matt Macey

Thủ môn

Robert Donald Hunt
6.5

19-Robert Donald Hunt

67'

Hậu vệ

Tom Flanagan
6.9

6-Tom Flanagan

Hậu vệ

Fiacre Kelleher
6.7

4-Fiacre Kelleher

Hậu vệ

Aaron Donnelly
6.8

25-Aaron Donnelly

63'

Hậu vệ

Ellis Iandolo
6.8

3-Ellis Iandolo

Hậu vệ

Arthur Read
6.5

16-Arthur Read

Tiền vệ

Alex Woodyard
6.6

30-Alex Woodyard

63'

Tiền vệ

Anthony Scully
6.1

17-Anthony Scully

63'

Tiền vệ

S. Tovide
8.3

9-S. Tovide

Tiền đạo

Tom Hopper
6.3

14-Tom Hopper

75'

Tiền đạo

Dự bị

Ronan Curtis
6.4

11-Ronan Curtis

46'

Tiền đạo

Ben Amos

13-Ben Amos

Thủ môn

ruari paton

17-ruari paton

Tiền đạo

Ryan Croasdale
6.0

18-Ryan Croasdale

31'

Tiền vệ

Lorent Tolaj
6.9

19-Lorent Tolaj

78'

Tiền đạo

jesse debrah
7.1

22-jesse debrah

46'

Hậu vệ

Rico Richards

26-Rico Richards

46'

Tiền vệ

Ben Goodliffe

5-Ben Goodliffe

Hậu vệ

Jack Payne
6.5

10-Jack Payne

63'

Tiền vệ

John Kymani Gordon
6.5

11-John Kymani Gordon

75'

Tiền đạo

Tom Smith

12-Tom Smith

Thủ môn

Jamie Carson McDonnell
6.4

15-Jamie Carson McDonnell

63'

Tiền vệ

Mandela Egbo
6.2

18-Mandela Egbo

67'

Hậu vệ

Lyle Taylor
6.7

33-Lyle Taylor

63'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Darren Moore

Darren Moore

 

Danny Cowley

Danny Cowley

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra