Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 3-5-2

Connor Ripley6.8
1-Connor Ripley
Tom Sang6.0
20-Tom Sang
Connor Hall6.3
5-Connor Hall
Sam Hart6.3
42-Sam Hart
brandon cover5.7
27-brandon cover
Ryan Croasdale6.8
18-Ryan Croasdale
Rekeem Harper5.0
45-Rekeem Harper
Jack Shorrock8.3 58'
23-Jack Shorrock
Rico Richards6.2 58'
26-Rico Richards
Ethan Chislett6.6 90+4'
10-Ethan Chislett
Jayden Stockley6.8 58'
9-Jayden Stockley
Filip Marshall5.8
12-Filip Marshall
James Connolly6.8
18-James Connolly
Mickey Demetriou7.3
5-Mickey Demetriou
Z. Williams6.4 82'
4-Z. Williams
Ryan Cooney6.4
2-Ryan Cooney
M. Holíček6.6 69'
17-M. Holíček
Max Sanders6.7
6-Max Sanders
joel tabiner6.3
11-joel tabiner
M. Conway7.8
25-M. Conway
Omar Bogle6.3 58'
9-Omar Bogle
Shilow Tracey6.7
10-Shilow Tracey

Thay người

90+4'

Ethan Chislett

16-Jason Lowe

10-Ethan Chislett

58'

Jack Shorrock

4-Ben Heneghan

23-Jack Shorrock

58'

Rico Richards

11-Ronan Curtis

26-Rico Richards

58'

Jayden Stockley

32-antwoine hackford

9-Jayden Stockley

82'

Z. Williams

23-Jack Powell

4-Z. Williams

69'

M. Holíček

29-A. Thibaut

17-M. Holíček

58'

Omar Bogle

14-Jack Lankester

9-Omar Bogle

Đội hình xuất phát

Connor Ripley
6.8

1-Connor Ripley

Thủ môn

Tom Sang
6.0

20-Tom Sang

Hậu vệ

Connor Hall
6.3

5-Connor Hall

Hậu vệ

Sam Hart
6.3

42-Sam Hart

Hậu vệ

brandon cover
5.7

27-brandon cover

Tiền vệ

Ryan Croasdale
6.8

18-Ryan Croasdale

Tiền vệ

Rekeem Harper
5.0

45-Rekeem Harper

Tiền vệ

Jack Shorrock
8.3

23-Jack Shorrock

58'

Tiền vệ

Rico Richards
6.2

26-Rico Richards

58'

Tiền vệ

Ethan Chislett
6.6

10-Ethan Chislett

90+4'

Tiền vệ

Jayden Stockley
6.8

9-Jayden Stockley

58'

Tiền đạo

Filip Marshall
5.8

12-Filip Marshall

Thủ môn

James Connolly
6.8

18-James Connolly

Hậu vệ

Mickey Demetriou
7.3

5-Mickey Demetriou

Hậu vệ

Z. Williams
6.4

4-Z. Williams

82'

Hậu vệ

Ryan Cooney
6.4

2-Ryan Cooney

Tiền vệ

M. Holíček
6.6

17-M. Holíček

69'

Tiền vệ

Max Sanders
6.7

6-Max Sanders

Tiền vệ

joel tabiner
6.3

11-joel tabiner

Tiền vệ

M. Conway
7.8

25-M. Conway

Tiền vệ

Omar Bogle
6.3

9-Omar Bogle

58'

Tiền đạo

Shilow Tracey
6.7

10-Shilow Tracey

Tiền đạo

Dự bị

Ben Heneghan
6.8

4-Ben Heneghan

58'

Hậu vệ

Ronan Curtis
6.3

11-Ronan Curtis

58'

Tiền đạo

Ben Amos

13-Ben Amos

Thủ môn

Jason Lowe
6.3

16-Jason Lowe

90+4'

Tiền vệ

ruari paton

17-ruari paton

Tiền đạo

antwoine hackford
6.6

32-antwoine hackford

58'

Tiền đạo

B. Boaitey

37-B. Boaitey

Tiền đạo

Tom Booth

1-Tom Booth

Thủ môn

Jamie·Knight Lebel

3-Jamie·Knight Lebel

Hậu vệ

Jack Lankester
8.3

14-Jack Lankester

58'

Tiền vệ

O. Lunt

19-O. Lunt

Tiền vệ

Jack Powell
6.9

23-Jack Powell

82'

Tiền vệ

K. Breckin

26-K. Breckin

Tiền vệ

A. Thibaut
6.6

29-A. Thibaut

69'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Darren Moore

Darren Moore

 

Lee Bell

Lee Bell

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn