Đội hình

Đội hình: 3-4-3

Đội hình: 4-2-3-1

Connor Ripley5.2
1-Connor Ripley
Kyle John6.7
24-Kyle John
Ben Heneghan6.3
4-Ben Heneghan
Connor Hall6.2
5-Connor Hall
brandon cover6.7 76'
27-brandon cover
Ryan Croasdale7.6
18-Ryan Croasdale
Ben Garrity6.3
8-Ben Garrity
Sam Hart6.3 60'
42-Sam Hart
Lorent Tolaj6.1 61'
19-Lorent Tolaj
ruari paton6.9 61'
17-ruari paton
Ronan Curtis6.2 46'
11-Ronan Curtis
Teddy Sharman-Lowe5.9
19-Teddy Sharman-Lowe
Jamie Sterry6.7
2-Jamie Sterry
Tom Anderson5.4
4-Tom Anderson
jay mcgrath6.3
25-jay mcgrath
Brandon·Fleming5.7
27-Brandon·Fleming
Owen Bailey6.6
17-Owen Bailey
Zain Westbrooke6.4 78'
24-Zain Westbrooke
Luke Molyneux8.9 90'
7-Luke Molyneux
Harry Clifton5.9 78'
15-Harry Clifton
Jordan Gibson8.6 70'
11-Jordan Gibson
Billy Sharp8.4 70'
14-Billy Sharp

Thay người

76'

brandon cover

7-George Byers

27-brandon cover

61'

Lorent Tolaj

10-Ethan Chislett

19-Lorent Tolaj

61'

ruari paton

9-Jayden Stockley

17-ruari paton

60'

Sam Hart

20-Tom Sang

42-Sam Hart

46'

Ronan Curtis

37-B. Boaitey

11-Ronan Curtis

90'

Luke Molyneux

5-Joseph Olowu

7-Luke Molyneux

78'

Zain Westbrooke

8-George Broadbent

24-Zain Westbrooke

78'

Harry Clifton

22-Patrick Kelly

15-Harry Clifton

70'

Jordan Gibson

18-Ephrahim Yeboah

11-Jordan Gibson

70'

Billy Sharp

20-Joe Ironside

14-Billy Sharp

Đội hình xuất phát

Connor Ripley
5.2

1-Connor Ripley

Thủ môn

Kyle John
6.7

24-Kyle John

Hậu vệ

Ben Heneghan
6.3

4-Ben Heneghan

Hậu vệ

Connor Hall
6.2

5-Connor Hall

Hậu vệ

brandon cover
6.7

27-brandon cover

76'

Tiền vệ

Ryan Croasdale
7.6

18-Ryan Croasdale

Tiền vệ

Ben Garrity
6.3

8-Ben Garrity

Tiền vệ

Sam Hart
6.3

42-Sam Hart

60'

Tiền vệ

Lorent Tolaj
6.1

19-Lorent Tolaj

61'

Tiền đạo

ruari paton
6.9

17-ruari paton

61'

Tiền đạo

Ronan Curtis
6.2

11-Ronan Curtis

46'

Tiền đạo

Teddy Sharman-Lowe
5.9

19-Teddy Sharman-Lowe

Thủ môn

Jamie Sterry
6.7

2-Jamie Sterry

Hậu vệ

Tom Anderson
5.4

4-Tom Anderson

Hậu vệ

jay mcgrath
6.3

25-jay mcgrath

Hậu vệ

Brandon·Fleming
5.7

27-Brandon·Fleming

Hậu vệ

Owen Bailey
6.6

17-Owen Bailey

Tiền vệ

Zain Westbrooke
6.4

24-Zain Westbrooke

78'

Tiền vệ

Luke Molyneux
8.9

7-Luke Molyneux

90'

Tiền vệ

Harry Clifton
5.9

15-Harry Clifton

78'

Tiền vệ

Jordan Gibson
8.6

11-Jordan Gibson

70'

Tiền vệ

Billy Sharp
8.4

14-Billy Sharp

70'

Tiền đạo

Dự bị

George Byers
5.8

7-George Byers

76'

Tiền vệ

Jayden Stockley
6.7

9-Jayden Stockley

61'

Tiền đạo

Ethan Chislett
6.1

10-Ethan Chislett

61'

Tiền vệ

Ben Amos

13-Ben Amos

Thủ môn

Tom Sang
6.6

20-Tom Sang

60'

Hậu vệ

jesse debrah

22-jesse debrah

Hậu vệ

B. Boaitey
6.7

37-B. Boaitey

46'

Tiền đạo

Ian Lawlor

1-Ian Lawlor

Thủ môn

Joseph Olowu
6.7

5-Joseph Olowu

90'

Hậu vệ

George Broadbent
6.5

8-George Broadbent

78'

Tiền vệ

Ephrahim Yeboah
6.9

18-Ephrahim Yeboah

70'

Tiền đạo

Joe Ironside
6.8

20-Joe Ironside

70'

Tiền đạo

K. Hurst

21-K. Hurst

Tiền đạo

Patrick Kelly
6.5

22-Patrick Kelly

78'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Darren Moore

Darren Moore

 

Grant McCann

Grant McCann

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn