Đội hình

Đội hình: 3-4-1-2

Đội hình: 3-4-1-2

Connor Ripley5.8
1-Connor Ripley
Tom Sang8.3
20-Tom Sang
Ben Heneghan7.1
4-Ben Heneghan
Connor Hall7.6
5-Connor Hall
brandon cover8.4 90+5'
27-brandon cover
Ben Garrity6.6
8-Ben Garrity
George Byers6.8
7-George Byers
Kyle John7.4
24-Kyle John
Lorent Tolaj5.2 85'
19-Lorent Tolaj
antwoine hackford6.1 70'
32-antwoine hackford
Jayden Stockley6.3 90+5'
9-Jayden Stockley
J. Bycroft6.6
1-J. Bycroft
H. Minturn5.8 57'
31-H. Minturn
William Wright6.5
5-William Wright
Miguel freckleton5.3
20-Miguel freckleton
Tunmise Sobowale5.7
2-Tunmise Sobowale
J. Cotterill5.7
7-J. Cotterill
Gavin Kilkenny5.9 82'
18-Gavin Kilkenny
George Cox5.3
27-George Cox
Daniel Butterworth5.9 68'
22-Daniel Butterworth
Kabongo Tshimanga6.2
21-Kabongo Tshimanga
Aaron Drinan6.1 82'
23-Aaron Drinan

Thay người

90+5'

brandon cover

22-jesse debrah

27-brandon cover

90+5'

Jayden Stockley

11-Ronan Curtis

9-Jayden Stockley

85'

Lorent Tolaj

18-Ryan Croasdale

19-Lorent Tolaj

70'

antwoine hackford

10-Ethan Chislett

32-antwoine hackford

82'

Gavin Kilkenny

33-Joel McGregor

18-Gavin Kilkenny

82'

Aaron Drinan

11-Sean McGurk

23-Aaron Drinan

68'

Daniel Butterworth

9-P. Glatzel

22-Daniel Butterworth

57'

H. Minturn

6-Nnamdi Ofoborh

31-H. Minturn

Đội hình xuất phát

Connor Ripley
5.8

1-Connor Ripley

Thủ môn

Tom Sang
8.3

20-Tom Sang

Hậu vệ

Ben Heneghan
7.1

4-Ben Heneghan

Hậu vệ

Connor Hall
7.6

5-Connor Hall

Hậu vệ

brandon cover
8.4

27-brandon cover

90+5'

Tiền vệ

Ben Garrity
6.6

8-Ben Garrity

Tiền vệ

George Byers
6.8

7-George Byers

Tiền vệ

Kyle John
7.4

24-Kyle John

Tiền vệ

Lorent Tolaj
5.2

19-Lorent Tolaj

85'

Tiền vệ

antwoine hackford
6.1

32-antwoine hackford

70'

Tiền đạo

Jayden Stockley
6.3

9-Jayden Stockley

90+5'

Tiền đạo

J. Bycroft
6.6

1-J. Bycroft

Thủ môn

H. Minturn
5.8

31-H. Minturn

57'

Hậu vệ

William Wright
6.5

5-William Wright

Hậu vệ

Miguel freckleton
5.3

20-Miguel freckleton

Hậu vệ

Tunmise Sobowale
5.7

2-Tunmise Sobowale

Tiền vệ

J. Cotterill
5.7

7-J. Cotterill

Tiền vệ

Gavin Kilkenny
5.9

18-Gavin Kilkenny

82'

Tiền vệ

George Cox
5.3

27-George Cox

Tiền vệ

Daniel Butterworth
5.9

22-Daniel Butterworth

68'

Tiền vệ

Kabongo Tshimanga
6.2

21-Kabongo Tshimanga

Tiền đạo

Aaron Drinan
6.1

23-Aaron Drinan

82'

Tiền đạo

Dự bị

Ethan Chislett
6.3

10-Ethan Chislett

70'

Tiền vệ

Ronan Curtis
6.1

11-Ronan Curtis

90+5'

Tiền đạo

Ben Amos

13-Ben Amos

Thủ môn

ruari paton

17-ruari paton

Tiền đạo

Ryan Croasdale
6.8

18-Ryan Croasdale

85'

Tiền vệ

jesse debrah
6.6

22-jesse debrah

90+5'

Hậu vệ

Rico Richards

26-Rico Richards

Tiền vệ

Nnamdi Ofoborh
6.0

6-Nnamdi Ofoborh

57'

Tiền vệ

P. Glatzel
5.9

9-P. Glatzel

68'

Tiền đạo

Sean McGurk
6.8

11-Sean McGurk

82'

Tiền đạo

Daniel Barden

12-Daniel Barden

Thủ môn

Jake Cain

16-Jake Cain

Tiền vệ

Joel McGregor
5.8

33-Joel McGregor

82'

Tiền vệ

Dylan Mitchell

39-Dylan Mitchell

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Darren Moore

Darren Moore

 

Ian Holloway

Ian Holloway

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn