Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 3-5-2

Connor Ripley6.2
1-Connor Ripley
Tom Sang5.9
20-Tom Sang
jesse debrah6.8
22-jesse debrah
Connor Hall6.7
5-Connor Hall
brandon cover6.2 63'
27-brandon cover
Ryan Croasdale6.8 70'
18-Ryan Croasdale
Rekeem Harper6.4 78'
45-Rekeem Harper
Sam Hart6.0
42-Sam Hart
Rico Richards6.5 78'
26-Rico Richards
Ethan Chislett6.5 63'
10-Ethan Chislett
Ronan Curtis6.2
11-Ronan Curtis
T. Simkim6.1
1-T. Simkim
D. Okagbue6.3
26-D. Okagbue
Harry Williams7.7
24-Harry Williams
Taylor Allen6.0
21-Taylor Allen
Connor Barrett5.9
2-Connor Barrett
George Cardinal Joseph·Hall6.2
20-George Cardinal Joseph·Hall
Ryan Stirk6.4
25-Ryan Stirk
Charlie Lakin6.7
8-Charlie Lakin
Liam Gordon5.9
3-Liam Gordon
Jamille Matt7.9 79'
9-Jamille Matt
Nathan Lowe5.9
7-Nathan Lowe

Thay người

78'

Rekeem Harper

24-Kyle John

45-Rekeem Harper

78'

Rico Richards

32-antwoine hackford

26-Rico Richards

70'

Ryan Croasdale

7-George Byers

18-Ryan Croasdale

63'

brandon cover

9-Jayden Stockley

27-brandon cover

63'

Ethan Chislett

17-ruari paton

10-Ethan Chislett

79'

Jamille Matt

37-Albert Adomah

9-Jamille Matt

Đội hình xuất phát

Connor Ripley
6.2

1-Connor Ripley

Thủ môn

Tom Sang
5.9

20-Tom Sang

Hậu vệ

jesse debrah
6.8

22-jesse debrah

Hậu vệ

Connor Hall
6.7

5-Connor Hall

Hậu vệ

brandon cover
6.2

27-brandon cover

63'

Tiền vệ

Ryan Croasdale
6.8

18-Ryan Croasdale

70'

Tiền vệ

Rekeem Harper
6.4

45-Rekeem Harper

78'

Tiền vệ

Sam Hart
6.0

42-Sam Hart

Tiền vệ

Rico Richards
6.5

26-Rico Richards

78'

Tiền vệ

Ethan Chislett
6.5

10-Ethan Chislett

63'

Tiền vệ

Ronan Curtis
6.2

11-Ronan Curtis

Tiền đạo

T. Simkim
6.1

1-T. Simkim

Thủ môn

D. Okagbue
6.3

26-D. Okagbue

Hậu vệ

Harry Williams
7.7

24-Harry Williams

Hậu vệ

Taylor Allen
6.0

21-Taylor Allen

Hậu vệ

Connor Barrett
5.9

2-Connor Barrett

Tiền vệ

George Cardinal Joseph·Hall
6.2

20-George Cardinal Joseph·Hall

Tiền vệ

Ryan Stirk
6.4

25-Ryan Stirk

Tiền vệ

Charlie Lakin
6.7

8-Charlie Lakin

Tiền vệ

Liam Gordon
5.9

3-Liam Gordon

Tiền vệ

Jamille Matt
7.9

9-Jamille Matt

79'

Tiền đạo

Nathan Lowe
5.9

7-Nathan Lowe

Tiền đạo

Dự bị

Ben Heneghan

4-Ben Heneghan

Hậu vệ

George Byers
6.5

7-George Byers

70'

Tiền vệ

Jayden Stockley
5.8

9-Jayden Stockley

63'

Tiền đạo

Ben Amos

13-Ben Amos

Thủ môn

ruari paton
5.7

17-ruari paton

63'

Tiền đạo

Kyle John
6.7

24-Kyle John

78'

Hậu vệ

antwoine hackford
6.1

32-antwoine hackford

78'

Tiền đạo

O. McEntee

4-O. McEntee

Hậu vệ

Donervorn Daniels

5-Donervorn Daniels

Hậu vệ

Sam Hornby

12-Sam Hornby

Thủ môn

Jack Earing

17-Jack Earing

Tiền vệ

Evan Weir

30-Evan Weir

Hậu vệ

Albert Adomah
6.2

37-Albert Adomah

79'

Hậu vệ

Danny Johnson

39-Danny Johnson

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Darren Moore

Darren Moore

 

Mat Sadler

Mat Sadler

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn