Portadown

Carrick Rangers FC

Aaron McCarey
1-Aaron McCarey
Baris Altintop
2-Baris Altintop
Lee Chapman
7-Lee Chapman
Eamon fyfe
13-Eamon fyfe
Lewis·MacKinnon
5-Lewis·MacKinnon
Shay McCartan
24-Shay McCartan
Steven McCullough
11-Steven McCullough
gary thompson
26-gary thompson
Joshua ukek 78'
17-Joshua ukek
Paul McElroy 59'
9-Paul McElroy
Ahu Adebame Obhakhan 67'
20-Ahu Adebame Obhakhan
Ross Glendinning
1-Ross Glendinning
Benjamin Buchanan-Rolleston
15-Benjamin Buchanan-Rolleston
Kyle Cherry
20-Kyle Cherry
seanan clucas 69'
16-seanan clucas
Joe Crowe
19-Joe Crowe
Kurtis Forsythe
2-Kurtis Forsythe
danny gibson
24-danny gibson
Paul Heatley
22-Paul Heatley
Nedas Maciulaitis
11-Nedas Maciulaitis
Luke McCullough 63'
12-Luke McCullough
Emmett McGuckin
9-Emmett McGuckin

Thay người

78'

Joshua ukek

17-Joshua ukek

Tiền vệ

Jamie McDonagh

30-Jamie McDonagh

Tiền vệ

67'

Ahu Adebame Obhakhan

20-Ahu Adebame Obhakhan

Tiền đạo

douglas wilson

4-douglas wilson

Tiền vệ

59'

Paul McElroy

9-Paul McElroy

Tiền đạo

ben wylie

15-ben wylie

Tiền vệ

69'

seanan clucas

16-seanan clucas

Tiền vệ

Mark Surgenor

4-Mark Surgenor

Hậu vệ

63'

Luke McCullough

12-Luke McCullough

Hậu vệ

Curtis Allen

10-Curtis Allen

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Aaron McCarey

1-Aaron McCarey

Thủ môn

Baris Altintop

2-Baris Altintop

Hậu vệ

Lee Chapman

7-Lee Chapman

Tiền đạo

Eamon fyfe

13-Eamon fyfe

 

Lewis·MacKinnon

5-Lewis·MacKinnon

Hậu vệ

Shay McCartan

24-Shay McCartan

Tiền đạo

Steven McCullough

11-Steven McCullough

Tiền vệ

gary thompson

26-gary thompson

Tiền vệ

Joshua ukek

17-Joshua ukek

78'

Tiền vệ

Paul McElroy

9-Paul McElroy

59'

Tiền đạo

Ahu Adebame Obhakhan

20-Ahu Adebame Obhakhan

67'

Tiền đạo

Ross Glendinning

1-Ross Glendinning

Thủ môn

Benjamin Buchanan-Rolleston

15-Benjamin Buchanan-Rolleston

Hậu vệ

Kyle Cherry

20-Kyle Cherry

Tiền vệ

seanan clucas

16-seanan clucas

69'

Tiền vệ

Joe Crowe

19-Joe Crowe

Hậu vệ

Kurtis Forsythe

2-Kurtis Forsythe

Hậu vệ

danny gibson

24-danny gibson

 

Paul Heatley

22-Paul Heatley

Tiền vệ

Nedas Maciulaitis

11-Nedas Maciulaitis

Tiền đạo

Luke McCullough

12-Luke McCullough

63'

Hậu vệ

Emmett McGuckin

9-Emmett McGuckin

Tiền đạo

Dự bị

douglas wilson

4-douglas wilson

67'

Tiền vệ

Jack Henderson

14-Jack Henderson

Tiền vệ

ben wylie

15-ben wylie

59'

Tiền vệ

Aaron Traynor

18-Aaron Traynor

Tiền vệ

Liam Mullan

23-Liam Mullan

Tiền vệ

Jamie McDonagh

30-Jamie McDonagh

78'

Tiền vệ

jamie ray

33-jamie ray

Thủ môn

Mark Surgenor

4-Mark Surgenor

69'

Hậu vệ

David Cushley

7-David Cushley

Tiền vệ

Curtis Allen

10-Curtis Allen

63'

Tiền đạo

Josh andrews

17-Josh andrews

 

Ben·McCauley

25-Ben·McCauley

Thủ môn

joel given

26-joel given

Tiền vệ

george trimble

28-george trimble

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Niall Currie

Niall Currie

 

Stephen Baxter

Stephen Baxter

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra