3-4-3Portland Timbers Reserve 3-4-3

4-3-3 Austin FC II4-3-3

Carver Miller
96-Carver Miller
tyler clegg5.9
39-tyler clegg
Ferdinand·Keesean
40-Ferdinand·Keesean
Kaveh Rad
48-Kaveh Rad
H. Neville7.7 64'
68-H. Neville
alexis moreno 64'
42-alexis moreno
Malcolm johnston6.2 90'
55-Malcolm johnston
Jura sawyer 89'
51-Jura sawyer
Marvin Loría9.3
44-Marvin Loría
Tega Ikoba8.4
17-Tega Ikoba
joshua penn 71'
70-joshua penn
Marcus alstrup
1-Marcus alstrup
antonio gomez 57'
4-antonio gomez
nico rijn van 75'
14-nico rijn van
Salvatore Mazzaferro
5-Salvatore Mazzaferro
Rubén Bonachera6.9
3-Rubén Bonachera
Ervin torres 46'
30-Ervin torres
Alonso·Ramirez Jimenez6.3
6-Alonso·Ramirez Jimenez
Cheick Toure6.2
2-Cheick Toure
Jimmy Farkarlun 66'
10-Jimmy Farkarlun
Micah Burton9.1 66'
32-Micah Burton
Cj fodrey
19-Cj fodrey

Thay người

90'

Malcolm johnston

55-Malcolm johnston

Tiền vệ

max eisenberg

84-max eisenberg

 

89'

Jura sawyer

51-Jura sawyer

Hậu vệ

mataeo bunbury

47-mataeo bunbury

Tiền đạo

71'

joshua penn

70-joshua penn

Tiền đạo

kyle linhares

77-kyle linhares

Tiền đạo

64'

H. Neville

68-H. Neville

Hậu vệ

Blake Pope

45-Blake Pope

Tiền vệ

64'

alexis moreno

42-alexis moreno

Tiền vệ

Christian mendoza

87-Christian mendoza

Tiền vệ

75'

nico rijn van

14-nico rijn van

Hậu vệ

Anthony anda de

25-Anthony anda de

Hậu vệ

66'

Jimmy Farkarlun

10-Jimmy Farkarlun

Tiền đạo

Steeve louis

8-Steeve louis

Tiền vệ

66'

Micah Burton

32-Micah Burton

Tiền đạo

diego abarca

77-diego abarca

Tiền vệ

57'

antonio gomez

4-antonio gomez

Hậu vệ

Sebastien Pineau

9-Sebastien Pineau

Tiền đạo

46'

Ervin torres

30-Ervin torres

Hậu vệ

Bobosi Byaruhanga

18-Bobosi Byaruhanga

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Carver Miller

96-Carver Miller

Thủ môn

tyler clegg
5.9

39-tyler clegg

Hậu vệ

Ferdinand·Keesean

40-Ferdinand·Keesean

Hậu vệ

Kaveh Rad

48-Kaveh Rad

Hậu vệ

H. Neville
7.7

68-H. Neville

64'

Hậu vệ

alexis moreno

42-alexis moreno

64'

Tiền vệ

Malcolm johnston
6.2

55-Malcolm johnston

90'

Tiền vệ

Jura sawyer

51-Jura sawyer

89'

Hậu vệ

Marvin Loría
9.3

44-Marvin Loría

Hậu vệ

Tega Ikoba
8.4

17-Tega Ikoba

Tiền đạo

joshua penn

70-joshua penn

71'

Tiền đạo

Marcus alstrup

1-Marcus alstrup

Thủ môn

antonio gomez

4-antonio gomez

57'

Hậu vệ

nico rijn van

14-nico rijn van

75'

Hậu vệ

Salvatore Mazzaferro

5-Salvatore Mazzaferro

Hậu vệ

Rubén Bonachera
6.9

3-Rubén Bonachera

Hậu vệ

Ervin torres

30-Ervin torres

46'

Hậu vệ

Alonso·Ramirez Jimenez
6.3

6-Alonso·Ramirez Jimenez

Tiền vệ

Cheick Toure
6.2

2-Cheick Toure

Tiền đạo

Jimmy Farkarlun

10-Jimmy Farkarlun

66'

Tiền đạo

Micah Burton
9.1

32-Micah Burton

66'

Tiền đạo

Cj fodrey

19-Cj fodrey

Tiền đạo

Dự bị

Ryan Bilichuk

36-Ryan Bilichuk

Thủ môn

braxton najib taghvai

38-braxton najib taghvai

Tiền vệ

Blake Pope
7.0

45-Blake Pope

64'

Tiền vệ

mataeo bunbury

47-mataeo bunbury

89'

Tiền đạo

daniel nunez

65-daniel nunez

 

kyle linhares

77-kyle linhares

71'

Tiền đạo

maximo nystrom

78-maximo nystrom

Hậu vệ

max eisenberg

84-max eisenberg

90'

 

Christian mendoza

87-Christian mendoza

64'

Tiền vệ

anthony garcia

7-anthony garcia

 

Steeve louis

8-Steeve louis

66'

Tiền vệ

Sebastien Pineau
5.9

9-Sebastien Pineau

57'

Tiền đạo

Bryan arellano

17-Bryan arellano

 

Bobosi Byaruhanga
6.1

18-Bobosi Byaruhanga

46'

Tiền vệ

Aaron Cervantes

20-Aaron Cervantes

Thủ môn

Anthony anda de

25-Anthony anda de

75'

Hậu vệ

gavin wolff

33-gavin wolff

 

diego abarca
6.2

77-diego abarca

66'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Serge Dinkota

Serge Dinkota

 

Brett Uttley

Brett Uttley

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra