4-2-3-1Portland Timbers 4-2-3-1

4-4-2 St. Louis City SC4-4-2

Maxime Crépeau5.2
16-Maxime Crépeau
Juan Mosquera7.0 72'
29-Juan Mosquera
Miguel Araujo5.3
2-Miguel Araujo
Dario Župarić6.1
13-Dario Župarić
Claudio Bravo7.5
5-Claudio Bravo
David Ayala7.2 86'
24-David Ayala
Diego Chará7.8 72'
21-Diego Chará
Santiago Moreno6.8
30-Santiago Moreno
Evander8.7
10-Evander
Jonathan Rodriguez8.5
14-Jonathan Rodriguez
Felipe Mora8.8
9-Felipe Mora
Roman Bürki5.9
1-Roman Bürki
Tomas Totland5.3 86'
14-Tomas Totland
Henry·Kessler5.9
5-Henry·Kessler
Kyle Hiebert5.7
22-Kyle Hiebert
Jayden Reid5.7 69'
99-Jayden Reid
Nökkvi Þeyr Þórisson6.3 69'
29-Nökkvi Þeyr Þórisson
Christopher Durkin6.1
8-Christopher Durkin
Eduard Löwen6.0
10-Eduard Löwen
Marcel Hartel7.9
17-Marcel Hartel
Cedric Teuchert8.1 62'
36-Cedric Teuchert
Simon Becher8.4 86'
11-Simon Becher

Thay người

86'

David Ayala

24-David Ayala

Tiền vệ

Mason Toye

23-Mason Toye

Tiền đạo

72'

Juan Mosquera

29-Juan Mosquera

Hậu vệ

Antony

11-Antony

Tiền đạo

72'

Diego Chará

21-Diego Chará

Tiền vệ

Eryk Williamson

19-Eryk Williamson

Tiền vệ

86'

Tomas Totland

14-Tomas Totland

Hậu vệ

Akil Watts

20-Akil Watts

Tiền vệ

86'

Simon Becher

11-Simon Becher

Tiền đạo

Jake Max Girdwood-Reich

3-Jake Max Girdwood-Reich

Tiền vệ

69'

Jayden Reid

99-Jayden Reid

Hậu vệ

Jannes Horn

38-Jannes Horn

Hậu vệ

69'

Nökkvi Þeyr Þórisson

29-Nökkvi Þeyr Þórisson

Tiền vệ

hosei kijima

85-hosei kijima

Tiền vệ

62'

Cedric Teuchert

36-Cedric Teuchert

Tiền đạo

Indiana Vassilev

19-Indiana Vassilev

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Maxime Crépeau
5.2

16-Maxime Crépeau

Thủ môn

Juan Mosquera
7.0

29-Juan Mosquera

72'

Hậu vệ

Miguel Araujo
5.3

2-Miguel Araujo

Hậu vệ

Dario Župarić
6.1

13-Dario Župarić

Hậu vệ

Claudio Bravo
7.5

5-Claudio Bravo

Hậu vệ

David Ayala
7.2

24-David Ayala

86'

Tiền vệ

Diego Chará
7.8

21-Diego Chará

72'

Tiền vệ

Santiago Moreno
6.8

30-Santiago Moreno

Tiền vệ

Evander
8.7

10-Evander

Tiền vệ

Jonathan Rodriguez
8.5

14-Jonathan Rodriguez

Tiền vệ

Felipe Mora
8.8

9-Felipe Mora

Tiền đạo

Roman Bürki
5.9

1-Roman Bürki

Thủ môn

Tomas Totland
5.3

14-Tomas Totland

86'

Hậu vệ

Henry·Kessler
5.9

5-Henry·Kessler

Hậu vệ

Kyle Hiebert
5.7

22-Kyle Hiebert

Hậu vệ

Jayden Reid
5.7

99-Jayden Reid

69'

Hậu vệ

Nökkvi Þeyr Þórisson
6.3

29-Nökkvi Þeyr Þórisson

69'

Tiền vệ

Christopher Durkin
6.1

8-Christopher Durkin

Tiền vệ

Eduard Löwen
6.0

10-Eduard Löwen

Tiền vệ

Marcel Hartel
7.9

17-Marcel Hartel

Tiền vệ

Cedric Teuchert
8.1

36-Cedric Teuchert

62'

Tiền đạo

Simon Becher
8.4

11-Simon Becher

86'

Tiền đạo

Dự bị

Antony
6.3

11-Antony

72'

Tiền đạo

Eric Miller

15-Eric Miller

Hậu vệ

Zac McGraw

18-Zac McGraw

Hậu vệ

Eryk Williamson
6.1

19-Eryk Williamson

72'

Tiền vệ

Finn Surman

20-Finn Surman

Hậu vệ

Cristhian Paredes

22-Cristhian Paredes

Tiền vệ

Mason Toye
6.8

23-Mason Toye

86'

Tiền đạo

Trey Muse

25-Trey Muse

Thủ môn

Jake Max Girdwood-Reich
6.5

3-Jake Max Girdwood-Reich

86'

Tiền vệ

Joshua Yaro

15-Joshua Yaro

Hậu vệ

Indiana Vassilev
5.5

19-Indiana Vassilev

62'

Tiền vệ

Akil Watts
6.7

20-Akil Watts

86'

Tiền vệ

Jannes Horn
6.6

38-Jannes Horn

69'

Hậu vệ

Benjamin Lundt

39-Benjamin Lundt

Thủ môn

Michael·Wentzel

40-Michael·Wentzel

Hậu vệ

John Klein

41-John Klein

Tiền vệ

hosei kijima

85-hosei kijima

69'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Phil Neville

Phil Neville

 

Olof Mellberg

Olof Mellberg

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra