Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Nicolas Schmid7.4
13-Nicolas Schmid
Terry Devlin5.8
24-Terry Devlin
Regan Poole6.6
5-Regan Poole
Marlon Pack6.5
7-Marlon Pack
Connor Ogilvie6.8
3-Connor Ogilvie
Andre Dozzell6.4 67'
21-Andre Dozzell
Freddie Potts5.9
8-Freddie Potts
Matt Ritchie5.1 67'
30-Matt Ritchie
Callum Lang8.0
49-Callum Lang
Josh Murphy8.9 88'
23-Josh Murphy
Colby·Bishop8.6 78'
9-Colby·Bishop
Max O'Leary6.1
1-Max O'Leary
Zak Vyner5.9
14-Zak Vyner
Robert Dickie6.3
16-Robert Dickie
Luke McNally6.1
15-Luke McNally
Cameron Pring6.2 80'
3-Cameron Pring
Marcus McGuane6.5 60'
29-Marcus McGuane
Jason Knight5.2
12-Jason Knight
Yu Hirakawa6.2
7-Yu Hirakawa
Max Bird5.7
6-Max Bird
Anis·Mehmeti5.5 80'
11-Anis·Mehmeti
Nahki Wells6.8 60'
21-Nahki Wells

Thay người

88'

Josh Murphy

18-Elias Sörensen

23-Josh Murphy

78'

Colby·Bishop

22-Zak Swanson

9-Colby·Bishop

67'

Andre Dozzell

17-Owen Moxon

21-Andre Dozzell

67'

Matt Ritchie

32-P. Lane

30-Matt Ritchie

80'

Cameron Pring

24-Haydon Roberts

3-Cameron Pring

80'

Anis·Mehmeti

20-Sam Bellis

11-Anis·Mehmeti

60'

Marcus McGuane

40-G. Earthy

29-Marcus McGuane

60'

Nahki Wells

30-Sinclair Armstrong

21-Nahki Wells

Đội hình xuất phát

Nicolas Schmid
7.4

13-Nicolas Schmid

Thủ môn

Terry Devlin
5.8

24-Terry Devlin

Hậu vệ

Regan Poole
6.6

5-Regan Poole

Hậu vệ

Marlon Pack
6.5

7-Marlon Pack

Hậu vệ

Connor Ogilvie
6.8

3-Connor Ogilvie

Hậu vệ

Andre Dozzell
6.4

21-Andre Dozzell

67'

Tiền vệ

Freddie Potts
5.9

8-Freddie Potts

Tiền vệ

Matt Ritchie
5.1

30-Matt Ritchie

67'

Tiền vệ

Callum Lang
8.0

49-Callum Lang

Tiền vệ

Josh Murphy
8.9

23-Josh Murphy

88'

Tiền vệ

Colby·Bishop
8.6

9-Colby·Bishop

78'

Tiền đạo

Max O'Leary
6.1

1-Max O'Leary

Thủ môn

Zak Vyner
5.9

14-Zak Vyner

Hậu vệ

Robert Dickie
6.3

16-Robert Dickie

Hậu vệ

Luke McNally
6.1

15-Luke McNally

Hậu vệ

Cameron Pring
6.2

3-Cameron Pring

80'

Hậu vệ

Marcus McGuane
6.5

29-Marcus McGuane

60'

Tiền vệ

Jason Knight
5.2

12-Jason Knight

Tiền vệ

Yu Hirakawa
6.2

7-Yu Hirakawa

Tiền vệ

Max Bird
5.7

6-Max Bird

Tiền vệ

Anis·Mehmeti
5.5

11-Anis·Mehmeti

80'

Tiền vệ

Nahki Wells
6.8

21-Nahki Wells

60'

Tiền đạo

Dự bị

Christian Saydee

15-Christian Saydee

Tiền đạo

Tom McIntyre

16-Tom McIntyre

Hậu vệ

Owen Moxon
6.3

17-Owen Moxon

67'

Tiền vệ

Elias Sörensen
6.8

18-Elias Sörensen

88'

Tiền đạo

Samuel Silvera

20-Samuel Silvera

Tiền đạo

Zak Swanson
6.5

22-Zak Swanson

78'

Hậu vệ

Abdoulaye Kamara

25-Abdoulaye Kamara

Tiền vệ

Jordan Archer

31-Jordan Archer

Thủ môn

P. Lane
6.7

32-P. Lane

67'

Tiền đạo

Robert Atkinson

5-Robert Atkinson

Hậu vệ

Fally Mayulu

9-Fally Mayulu

Tiền đạo

Sam Bellis
6.6

20-Sam Bellis

80'

Tiền đạo

Stefan Bajić

23-Stefan Bajić

Thủ môn

Haydon Roberts
6.3

24-Haydon Roberts

80'

Hậu vệ

Harry Cornick

27-Harry Cornick

Tiền đạo

Sinclair Armstrong
6.5

30-Sinclair Armstrong

60'

Tiền đạo

Elijah Morrison

31-Elijah Morrison

Tiền vệ

G. Earthy
6.3

40-G. Earthy

60'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

John Mousinho

John Mousinho

 

Liam Manning

Liam Manning

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn