Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Nicolas Schmid6.6
13-Nicolas Schmid
Zak Swanson6.7
22-Zak Swanson
Marlon Pack6.5
7-Marlon Pack
Ryley Towler6.1
4-Ryley Towler
Connor Ogilvie6.2
3-Connor Ogilvie
Andre Dozzell6.6
21-Andre Dozzell
Freddie Potts6.6
8-Freddie Potts
Josh Murphy6.1 71'
23-Josh Murphy
Callum Lang9.1 82'
49-Callum Lang
Matt Ritchie6.2
30-Matt Ritchie
Colby·Bishop6.6
9-Colby·Bishop
Bradley Collins5.2
40-Bradley Collins
Milan van Ewijk6.4
27-Milan van Ewijk
Bobby Thomas5.9 64'
4-Bobby Thomas
Luis Binks6.1
2-Luis Binks
Jay Dasilva6.7
3-Jay Dasilva
Victor Torp5.7 64'
29-Victor Torp
Ben Sheaf5.7 82'
14-Ben Sheaf
Tatsuhiro Sakamoto5.8
7-Tatsuhiro Sakamoto
Jack Rudoni5.6
5-Jack Rudoni
Ephron Mason-Clarke6.8 63'
10-Ephron Mason-Clarke
Norman Bassette7.9 64'
37-Norman Bassette

Thay người

82'

Callum Lang

17-Owen Moxon

49-Callum Lang

71'

Josh Murphy

32-P. Lane

23-Josh Murphy

82'

Ben Sheaf

8-Jamie Allen

14-Ben Sheaf

64'

Bobby Thomas

22-Joel Latibeaudiere

4-Bobby Thomas

64'

Victor Torp

28-Josh Eccles

29-Victor Torp

64'

Norman Bassette

9-Ellis Simms

37-Norman Bassette

63'

Ephron Mason-Clarke

23-Brandon Thomas Asante

10-Ephron Mason-Clarke

Đội hình xuất phát

Nicolas Schmid
6.6

13-Nicolas Schmid

Thủ môn

Zak Swanson
6.7

22-Zak Swanson

Hậu vệ

Marlon Pack
6.5

7-Marlon Pack

Hậu vệ

Ryley Towler
6.1

4-Ryley Towler

Hậu vệ

Connor Ogilvie
6.2

3-Connor Ogilvie

Hậu vệ

Andre Dozzell
6.6

21-Andre Dozzell

Tiền vệ

Freddie Potts
6.6

8-Freddie Potts

Tiền vệ

Josh Murphy
6.1

23-Josh Murphy

71'

Tiền vệ

Callum Lang
9.1

49-Callum Lang

82'

Tiền vệ

Matt Ritchie
6.2

30-Matt Ritchie

Tiền vệ

Colby·Bishop
6.6

9-Colby·Bishop

Tiền đạo

Bradley Collins
5.2

40-Bradley Collins

Thủ môn

Milan van Ewijk
6.4

27-Milan van Ewijk

Hậu vệ

Bobby Thomas
5.9

4-Bobby Thomas

64'

Hậu vệ

Luis Binks
6.1

2-Luis Binks

Hậu vệ

Jay Dasilva
6.7

3-Jay Dasilva

Hậu vệ

Victor Torp
5.7

29-Victor Torp

64'

Tiền vệ

Ben Sheaf
5.7

14-Ben Sheaf

82'

Tiền vệ

Tatsuhiro Sakamoto
5.8

7-Tatsuhiro Sakamoto

Tiền vệ

Jack Rudoni
5.6

5-Jack Rudoni

Tiền vệ

Ephron Mason-Clarke
6.8

10-Ephron Mason-Clarke

63'

Tiền vệ

Norman Bassette
7.9

37-Norman Bassette

64'

Tiền đạo

Dự bị

Christian Saydee

15-Christian Saydee

Tiền đạo

Tom McIntyre

16-Tom McIntyre

Hậu vệ

Owen Moxon
6.3

17-Owen Moxon

82'

Tiền vệ

Samuel Silvera

20-Samuel Silvera

Tiền đạo

Terry Devlin

24-Terry Devlin

Tiền vệ

Jordan Archer

31-Jordan Archer

Thủ môn

P. Lane
6.7

32-P. Lane

71'

Tiền đạo

harry clout

41-harry clout

Tiền vệ

Michael Ani

42-Michael Ani

Hậu vệ

Oliver Dovin

1-Oliver Dovin

Thủ môn

Jamie Allen
6.7

8-Jamie Allen

82'

Tiền vệ

Ellis Simms
5.8

9-Ellis Simms

64'

Tiền đạo

Liam Kitching

15-Liam Kitching

Hậu vệ

Jake Bidwell

21-Jake Bidwell

Hậu vệ

Joel Latibeaudiere
6.5

22-Joel Latibeaudiere

64'

Hậu vệ

Brandon Thomas Asante
6.6

23-Brandon Thomas Asante

63'

Tiền đạo

Josh Eccles
6.2

28-Josh Eccles

64'

Tiền vệ

Fabio Tavares

30-Fabio Tavares

Tiền đạo

Huấn luyện viên

John Mousinho

John Mousinho

 

Frank Lampard

Frank Lampard

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn