Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-3-3

Nicolas Schmid7.9
13-Nicolas Schmid
Terry Devlin7.4
24-Terry Devlin
Regan Poole7.1 46'
5-Regan Poole
Marlon Pack7.0
7-Marlon Pack
Connor Ogilvie7.8
3-Connor Ogilvie
Freddie Potts6.6
8-Freddie Potts
Owen Moxon5.8 90'
17-Owen Moxon
Matt Ritchie6.8 82'
30-Matt Ritchie
P. Lane5.9 86'
32-P. Lane
Josh Murphy6.3
23-Josh Murphy
Colby·Bishop5.5 81'
9-Colby·Bishop
Angus Gunn6.6
1-Angus Gunn
Jack Stacey6.0 68'
3-Jack Stacey
Shane Duffy6.8
4-Shane Duffy
Jose Cordoba6.7
33-Jose Cordoba
Callum Doyle6.8
6-Callum Doyle
Marcelino Núñez5.7 68'
26-Marcelino Núñez
Jacob Lungi Sorensen5.9
19-Jacob Lungi Sorensen
Emiliano Marcondes5.8
11-Emiliano Marcondes
Ante Crnac5.7 88'
17-Ante Crnac
Ashley Barnes5.5 68'
10-Ashley Barnes
Borja Sainz6.2
7-Borja Sainz

Thay người

90'

Owen Moxon

25-Abdoulaye Kamara

17-Owen Moxon

86'

P. Lane

18-Elias Sörensen

32-P. Lane

82'

Matt Ritchie

22-Zak Swanson

30-Matt Ritchie

81'

Colby·Bishop

15-Christian Saydee

9-Colby·Bishop

46'

Regan Poole

16-Tom McIntyre

5-Regan Poole

88'

Ante Crnac

29-Oscar Schwartau

17-Ante Crnac

68'

Jack Stacey

35-Kellen Fisher

3-Jack Stacey

68'

Marcelino Núñez

20-Anis Ben Slimane

26-Marcelino Núñez

68'

Ashley Barnes

25-Onel Hernández

10-Ashley Barnes

Đội hình xuất phát

Nicolas Schmid
7.9

13-Nicolas Schmid

Thủ môn

Terry Devlin
7.4

24-Terry Devlin

Hậu vệ

Regan Poole
7.1

5-Regan Poole

46'

Hậu vệ

Marlon Pack
7.0

7-Marlon Pack

Hậu vệ

Connor Ogilvie
7.8

3-Connor Ogilvie

Hậu vệ

Freddie Potts
6.6

8-Freddie Potts

Tiền vệ

Owen Moxon
5.8

17-Owen Moxon

90'

Tiền vệ

Matt Ritchie
6.8

30-Matt Ritchie

82'

Tiền vệ

P. Lane
5.9

32-P. Lane

86'

Tiền vệ

Josh Murphy
6.3

23-Josh Murphy

Tiền vệ

Colby·Bishop
5.5

9-Colby·Bishop

81'

Tiền đạo

Angus Gunn
6.6

1-Angus Gunn

Thủ môn

Jack Stacey
6.0

3-Jack Stacey

68'

Hậu vệ

Shane Duffy
6.8

4-Shane Duffy

Hậu vệ

Jose Cordoba
6.7

33-Jose Cordoba

Hậu vệ

Callum Doyle
6.8

6-Callum Doyle

Hậu vệ

Marcelino Núñez
5.7

26-Marcelino Núñez

68'

Tiền vệ

Jacob Lungi Sorensen
5.9

19-Jacob Lungi Sorensen

Tiền vệ

Emiliano Marcondes
5.8

11-Emiliano Marcondes

Tiền vệ

Ante Crnac
5.7

17-Ante Crnac

88'

Tiền đạo

Ashley Barnes
5.5

10-Ashley Barnes

68'

Tiền đạo

Borja Sainz
6.2

7-Borja Sainz

Tiền đạo

Dự bị

Ryley Towler

4-Ryley Towler

Hậu vệ

Christian Saydee
6.7

15-Christian Saydee

81'

Tiền đạo

Tom McIntyre
6.3

16-Tom McIntyre

46'

Hậu vệ

Elias Sörensen
6.5

18-Elias Sörensen

86'

Tiền đạo

Samuel Silvera

20-Samuel Silvera

Tiền đạo

Zak Swanson
6.6

22-Zak Swanson

82'

Hậu vệ

Abdoulaye Kamara
6.8

25-Abdoulaye Kamara

90'

Tiền vệ

Harvey Antonio Blair

29-Harvey Antonio Blair

Tiền đạo

Jordan Archer

31-Jordan Archer

Thủ môn

Grant Hanley

5-Grant Hanley

Hậu vệ

George Long

12-George Long

Thủ môn

Benjamin Chrisene

14-Benjamin Chrisene

Hậu vệ

Forson Amankwah

18-Forson Amankwah

Tiền vệ

Anis Ben Slimane
6.3

20-Anis Ben Slimane

68'

Tiền vệ

Onel Hernández
6.5

25-Onel Hernández

68'

Tiền đạo

Oscar Schwartau
6.0

29-Oscar Schwartau

88'

Tiền đạo

Kellen Fisher
6.1

35-Kellen Fisher

68'

Hậu vệ

Brad Hills

40-Brad Hills

Hậu vệ

Huấn luyện viên

John Mousinho

John Mousinho

 

Johannes Thorup

Johannes Thorup

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn