Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-1-4-1

Will Norris5.6
1-Will Norris
Zak Swanson5.2
22-Zak Swanson
Jordan Williams7.1
2-Jordan Williams
Ryley Towler6.3
4-Ryley Towler
Connor Ogilvie6.0
3-Connor Ogilvie
Marlon Pack6.8
7-Marlon Pack
Andre Dozzell6.8 60'
21-Andre Dozzell
Matt Ritchie6.8 60'
30-Matt Ritchie
Callum Lang5.7 79'
49-Callum Lang
Samuel Silvera5.9 60'
20-Samuel Silvera
Christian Saydee6.8 60'
15-Christian Saydee
Anthony·Patterson7.0
1-Anthony·Patterson
Trai Hume8.0
32-Trai Hume
Daniel Ballard7.0
5-Daniel Ballard
Luke O'Nien6.1
13-Luke O'Nien
Dennis Cirkin6.5
3-Dennis Cirkin
Jobe Bellingham6.2
7-Jobe Bellingham
Patrick Roberts6.1 73'
10-Patrick Roberts
C. Rigg6.6
11-C. Rigg
Alan Browne8.1
8-Alan Browne
Romaine Mundle7.8 73'
14-Romaine Mundle
Eliezer Mayenda·Dossou7.2 87'
12-Eliezer Mayenda·Dossou

Thay người

79'

Callum Lang

29-Harvey Antonio Blair

49-Callum Lang

60'

Andre Dozzell

10-Kusini Yengi

21-Andre Dozzell

60'

Matt Ritchie

11-M. O’Mahony

30-Matt Ritchie

60'

Samuel Silvera

25-Abdoulaye Kamara

20-Samuel Silvera

60'

Christian Saydee

32-Paddy Lane

15-Christian Saydee

87'

Eliezer Mayenda·Dossou

15-Nazariy Rusyn

12-Eliezer Mayenda·Dossou

73'

Patrick Roberts

18-Wilson Isidor

10-Patrick Roberts

73'

Romaine Mundle

36-Ian Carlo Poveda

14-Romaine Mundle

Đội hình xuất phát

Will Norris
5.6

1-Will Norris

Thủ môn

Zak Swanson
5.2

22-Zak Swanson

Hậu vệ

Jordan Williams
7.1

2-Jordan Williams

Hậu vệ

Ryley Towler
6.3

4-Ryley Towler

Hậu vệ

Connor Ogilvie
6.0

3-Connor Ogilvie

Hậu vệ

Marlon Pack
6.8

7-Marlon Pack

Tiền vệ

Andre Dozzell
6.8

21-Andre Dozzell

60'

Tiền vệ

Matt Ritchie
6.8

30-Matt Ritchie

60'

Tiền vệ

Callum Lang
5.7

49-Callum Lang

79'

Tiền vệ

Samuel Silvera
5.9

20-Samuel Silvera

60'

Tiền vệ

Christian Saydee
6.8

15-Christian Saydee

60'

Tiền đạo

Anthony·Patterson
7.0

1-Anthony·Patterson

Thủ môn

Trai Hume
8.0

32-Trai Hume

Hậu vệ

Daniel Ballard
7.0

5-Daniel Ballard

Hậu vệ

Luke O'Nien
6.1

13-Luke O'Nien

Hậu vệ

Dennis Cirkin
6.5

3-Dennis Cirkin

Hậu vệ

Jobe Bellingham
6.2

7-Jobe Bellingham

Tiền vệ

Patrick Roberts
6.1

10-Patrick Roberts

73'

Tiền vệ

C. Rigg
6.6

11-C. Rigg

Tiền vệ

Alan Browne
8.1

8-Alan Browne

Tiền vệ

Romaine Mundle
7.8

14-Romaine Mundle

73'

Tiền vệ

Eliezer Mayenda·Dossou
7.2

12-Eliezer Mayenda·Dossou

87'

Tiền đạo

Dự bị

F. Botts

8-F. Botts

Tiền vệ

Kusini Yengi
6.0

10-Kusini Yengi

60'

Tiền đạo

M. O’Mahony
6.8

11-M. O’Mahony

60'

Tiền đạo

Nicolas Schmid

13-Nicolas Schmid

Thủ môn

Elias Sörensen

18-Elias Sörensen

Tiền đạo

Abdoulaye Kamara
6.3

25-Abdoulaye Kamara

60'

Tiền vệ

Harvey Antonio Blair

29-Harvey Antonio Blair

79'

Tiền đạo

Paddy Lane
6.5

32-Paddy Lane

60'

Tiền đạo

I. Bowat

34-I. Bowat

Hậu vệ

Nazariy Rusyn
6.5

15-Nazariy Rusyn

87'

Tiền đạo

Wilson Isidor
6.8

18-Wilson Isidor

73'

Tiền đạo

Simon Moore

21-Simon Moore

Thủ môn

Leo Fuhr Hjelde

33-Leo Fuhr Hjelde

Hậu vệ

Ian Carlo Poveda
6.7

36-Ian Carlo Poveda

73'

Tiền đạo

T. Watson

40-T. Watson

Tiền đạo

Ben Crompton

44-Ben Crompton

Hậu vệ

H. Jones

50-H. Jones

Tiền vệ

Timur Tuterov

57-Timur Tuterov

Tiền đạo

Huấn luyện viên

John Mousinho

John Mousinho

 

Régis Le Bris

Régis Le Bris

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn