Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Will Norris5.7
1-Will Norris
Zak Swanson5.9
22-Zak Swanson
Jordan Williams6.0
2-Jordan Williams
Tom McIntyre6.9 76'
16-Tom McIntyre
Connor Ogilvie6.2
3-Connor Ogilvie
Marlon Pack5.9
7-Marlon Pack
Andre Dozzell7.2 61'
21-Andre Dozzell
Paddy Lane6.7 61'
32-Paddy Lane
Callum Lang6.8
49-Callum Lang
Josh Murphy5.9 62'
23-Josh Murphy
Christian Saydee6.1 75'
15-Christian Saydee
Alex Palmer6.1
1-Alex Palmer
Darnell Furlong6.4
2-Darnell Furlong
Semi Ajayi6.0
6-Semi Ajayi
Kyle Bartley7.4
5-Kyle Bartley
Torbjörn Heggem6.8
14-Torbjörn Heggem
Jayson Molumby6.8 68'
8-Jayson Molumby
Alex Mowatt9.0
27-Alex Mowatt
T. Fellows6.4 67'
31-T. Fellows
John Swift6.9 67'
10-John Swift
Karlan Grant6.3 80'
18-Karlan Grant
Josh Maja8.4 80'
9-Josh Maja

Thay người

76'

Tom McIntyre

5-Regan Poole

16-Tom McIntyre

75'

Christian Saydee

18-Elias Sörensen

15-Christian Saydee

62'

Josh Murphy

20-Samuel Silvera

23-Josh Murphy

61'

Andre Dozzell

25-Abdoulaye Kamara

21-Andre Dozzell

61'

Paddy Lane

29-Harvey Antonio Blair

32-Paddy Lane

80'

Karlan Grant

22-Michael Johnston

18-Karlan Grant

80'

Josh Maja

19-Lewis Dobbin

9-Josh Maja

68'

Jayson Molumby

20-Uros Racic

8-Jayson Molumby

67'

T. Fellows

7-Jed Wallace

31-T. Fellows

67'

John Swift

11-Grady Diangana

10-John Swift

Đội hình xuất phát

Will Norris
5.7

1-Will Norris

Thủ môn

Zak Swanson
5.9

22-Zak Swanson

Hậu vệ

Jordan Williams
6.0

2-Jordan Williams

Hậu vệ

Tom McIntyre
6.9

16-Tom McIntyre

76'

Hậu vệ

Connor Ogilvie
6.2

3-Connor Ogilvie

Hậu vệ

Marlon Pack
5.9

7-Marlon Pack

Tiền vệ

Andre Dozzell
7.2

21-Andre Dozzell

61'

Tiền vệ

Paddy Lane
6.7

32-Paddy Lane

61'

Tiền vệ

Callum Lang
6.8

49-Callum Lang

Tiền vệ

Josh Murphy
5.9

23-Josh Murphy

62'

Tiền vệ

Christian Saydee
6.1

15-Christian Saydee

75'

Tiền đạo

Alex Palmer
6.1

1-Alex Palmer

Thủ môn

Darnell Furlong
6.4

2-Darnell Furlong

Hậu vệ

Semi Ajayi
6.0

6-Semi Ajayi

Hậu vệ

Kyle Bartley
7.4

5-Kyle Bartley

Hậu vệ

Torbjörn Heggem
6.8

14-Torbjörn Heggem

Hậu vệ

Jayson Molumby
6.8

8-Jayson Molumby

68'

Tiền vệ

Alex Mowatt
9.0

27-Alex Mowatt

Tiền vệ

T. Fellows
6.4

31-T. Fellows

67'

Tiền vệ

John Swift
6.9

10-John Swift

67'

Tiền vệ

Karlan Grant
6.3

18-Karlan Grant

80'

Tiền vệ

Josh Maja
8.4

9-Josh Maja

80'

Tiền đạo

Dự bị

Ryley Towler

4-Ryley Towler

Hậu vệ

Regan Poole
6.6

5-Regan Poole

76'

Hậu vệ

F. Botts

8-F. Botts

Tiền vệ

Kusini Yengi

10-Kusini Yengi

Tiền đạo

Nicolas Schmid

13-Nicolas Schmid

Thủ môn

Elias Sörensen
6.8

18-Elias Sörensen

75'

Tiền đạo

Samuel Silvera
6.9

20-Samuel Silvera

62'

Tiền đạo

Abdoulaye Kamara
6.7

25-Abdoulaye Kamara

61'

Tiền vệ

Harvey Antonio Blair

29-Harvey Antonio Blair

61'

Tiền đạo

Matt Ritchie

30-Matt Ritchie

Tiền vệ

Mason Holgate

3-Mason Holgate

Hậu vệ

Jed Wallace
6.4

7-Jed Wallace

67'

Tiền vệ

Grady Diangana
6.5

11-Grady Diangana

67'

Tiền vệ

Ousmane·Diakite

17-Ousmane·Diakite

Tiền vệ

Lewis Dobbin
6.3

19-Lewis Dobbin

80'

Tiền đạo

Uros Racic
6.2

20-Uros Racic

68'

Tiền vệ

Michael Johnston
6.3

22-Michael Johnston

80'

Tiền đạo

Joe Wildsmith

23-Joe Wildsmith

Thủ môn

Gianluca Frabotta

24-Gianluca Frabotta

Hậu vệ

Huấn luyện viên

John Mousinho

John Mousinho

 

Chris Brunt

Chris Brunt

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn