4-2-3-1Preston North End 4-2-3-1

4-3-3 Arsenal4-3-3

Freddie Woodman7.2
1-Freddie Woodman
Kaine Hayden6.1 60'
29-Kaine Hayden
Jack Whatmough6.3
5-Jack Whatmough
Liam Lindsay6.5 77'
6-Liam Lindsay
Andrew Hughes6.5 68'
16-Andrew Hughes
Stefán Teitur Thórdarson6.3
22-Stefán Teitur Thórdarson
Ryan Ledson6.4
18-Ryan Ledson
Josh Bowler6.1 59'
40-Josh Bowler
Duane Holmes6.7
25-Duane Holmes
Jeppe Okkels6.8
23-Jeppe Okkels
Sam Greenwood6.8 60'
20-Sam Greenwood
Tommy Hogan Setford7.0
36-Tommy Hogan Setford
Jurriën Timber6.9 46'
12-Jurriën Timber
William Saliba7.3
2-William Saliba
Jakub Kiwior8.3
15-Jakub Kiwior
Oleksandr Zinchenko6.9 62'
17-Oleksandr Zinchenko
Ethan Chidiebere Nwaneri8.2 80'
53-Ethan Chidiebere Nwaneri
Jorginho7.4
20-Jorginho
Mikel Merino7.4 46'
23-Mikel Merino
Raheem Sterling7.6
30-Raheem Sterling
Gabriel Jesus8.2
9-Gabriel Jesus
Gabriel Martinelli7.3 62'
11-Gabriel Martinelli

Thay người

77'

Liam Lindsay

6-Liam Lindsay

Hậu vệ

Jordan Storey

14-Jordan Storey

Hậu vệ

68'

Andrew Hughes

16-Andrew Hughes

Hậu vệ

Kian Best

33-Kian Best

Hậu vệ

60'

Kaine Hayden

29-Kaine Hayden

Hậu vệ

Brad Potts

44-Brad Potts

Tiền vệ

60'

Sam Greenwood

20-Sam Greenwood

Tiền đạo

Emil Riis Jakobsen

9-Emil Riis Jakobsen

Tiền đạo

59'

Josh Bowler

40-Josh Bowler

Tiền vệ

Frokjaer-Jensen, Mads

10-Frokjaer-Jensen, Mads

Tiền vệ

80'

Ethan Chidiebere Nwaneri

53-Ethan Chidiebere Nwaneri

Tiền vệ

Ayden Heaven

76-Ayden Heaven

Hậu vệ

62'

Oleksandr Zinchenko

17-Oleksandr Zinchenko

Hậu vệ

M. Lewis-Skelly

49-M. Lewis-Skelly

Tiền vệ

62'

Gabriel Martinelli

11-Gabriel Martinelli

Tiền đạo

Bukayo Saka

7-Bukayo Saka

Tiền đạo

46'

Jurriën Timber

12-Jurriën Timber

Hậu vệ

Thomas Partey

5-Thomas Partey

Tiền vệ

46'

Mikel Merino

23-Mikel Merino

Tiền vệ

Kai Havertz

29-Kai Havertz

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Freddie Woodman
7.2

1-Freddie Woodman

Thủ môn

Kaine Hayden
6.1

29-Kaine Hayden

60'

Hậu vệ

Jack Whatmough
6.3

5-Jack Whatmough

Hậu vệ

Liam Lindsay
6.5

6-Liam Lindsay

77'

Hậu vệ

Andrew Hughes
6.5

16-Andrew Hughes

68'

Hậu vệ

Stefán Teitur Thórdarson
6.3

22-Stefán Teitur Thórdarson

Tiền vệ

Ryan Ledson
6.4

18-Ryan Ledson

Tiền vệ

Josh Bowler
6.1

40-Josh Bowler

59'

Tiền vệ

Duane Holmes
6.7

25-Duane Holmes

Tiền vệ

Jeppe Okkels
6.8

23-Jeppe Okkels

Tiền vệ

Sam Greenwood
6.8

20-Sam Greenwood

60'

Tiền đạo

Tommy Hogan Setford
7.0

36-Tommy Hogan Setford

Thủ môn

Jurriën Timber
6.9

12-Jurriën Timber

46'

Hậu vệ

William Saliba
7.3

2-William Saliba

Hậu vệ

Jakub Kiwior
8.3

15-Jakub Kiwior

Hậu vệ

Oleksandr Zinchenko
6.9

17-Oleksandr Zinchenko

62'

Hậu vệ

Ethan Chidiebere Nwaneri
8.2

53-Ethan Chidiebere Nwaneri

80'

Tiền vệ

Jorginho
7.4

20-Jorginho

Tiền vệ

Mikel Merino
7.4

23-Mikel Merino

46'

Tiền vệ

Raheem Sterling
7.6

30-Raheem Sterling

Tiền đạo

Gabriel Jesus
8.2

9-Gabriel Jesus

Tiền đạo

Gabriel Martinelli
7.3

11-Gabriel Martinelli

62'

Tiền đạo

Dự bị

Benjamin Whiteman

4-Benjamin Whiteman

Tiền vệ

Alistair McCann

8-Alistair McCann

Tiền vệ

Emil Riis Jakobsen
5.8

9-Emil Riis Jakobsen

60'

Tiền đạo

Frokjaer-Jensen, Mads
6.8

10-Frokjaer-Jensen, Mads

59'

Tiền vệ

David Cornell

13-David Cornell

Thủ môn

Jordan Storey
6.8

14-Jordan Storey

77'

Hậu vệ

Layton Stewart

17-Layton Stewart

Tiền đạo

Kian Best
6.4

33-Kian Best

68'

Hậu vệ

Brad Potts
7.1

44-Brad Potts

60'

Tiền vệ

Thomas Partey
7.0

5-Thomas Partey

46'

Tiền vệ

Bukayo Saka
7.2

7-Bukayo Saka

62'

Tiền đạo

Leandro Trossard

19-Leandro Trossard

Tiền đạo

David Raya

22-David Raya

Thủ môn

Kai Havertz
7.9

29-Kai Havertz

46'

Tiền vệ

Declan Rice

41-Declan Rice

Tiền vệ

M. Lewis-Skelly
6.5

49-M. Lewis-Skelly

62'

Tiền vệ

Josh nichols

51-Josh nichols

Hậu vệ

Ayden Heaven
6.7

76-Ayden Heaven

80'

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Paul Heckingbottom

Paul Heckingbottom

 

Mikel Arteta

Mikel Arteta

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra