Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Freddie Woodman7.1
1-Freddie Woodman
Brad Potts6.9
44-Brad Potts
Jordan Storey7.5
14-Jordan Storey
Liam Lindsay6.4
6-Liam Lindsay
Andrew Hughes6.2
16-Andrew Hughes
Benjamin Whiteman6.7
4-Benjamin Whiteman
Alistair McCann6.6
8-Alistair McCann
Frokjaer-Jensen, Mads6.7 63'
10-Frokjaer-Jensen, Mads
Sam Greenwood5.2
20-Sam Greenwood
Josh Bowler6.3 63'
40-Josh Bowler
Emil Riis Jakobsen6.0 63'
9-Emil Riis Jakobsen
Aynsley Pears8.0
1-Aynsley Pears
Hayden Carter6.3
17-Hayden Carter
Danny Batth6.5
15-Danny Batth
Dominic Hyam6.8
5-Dominic Hyam
Owen Beck5.9
24-Owen Beck
Sondre Tronstad6.7 77'
6-Sondre Tronstad
Lewis Travis6.7
27-Lewis Travis
Ryan Hedges6.1 77'
19-Ryan Hedges
Tyrhys Dolan6.3 65'
10-Tyrhys Dolan
Lewis Baker6.0 46'
42-Lewis Baker
Yuki Ohashi6.2 90'
23-Yuki Ohashi

Thay người

63'

Frokjaer-Jensen, Mads

29-Kaine Hayden

10-Frokjaer-Jensen, Mads

63'

Josh Bowler

25-Duane Holmes

40-Josh Bowler

63'

Emil Riis Jakobsen

28-Milutin Osmajić

9-Emil Riis Jakobsen

90'

Yuki Ohashi

3-Harry Pickering

23-Yuki Ohashi

77'

Sondre Tronstad

8-Todd Cantwell

6-Sondre Tronstad

77'

Ryan Hedges

33-Amario Cozier-Duberry

19-Ryan Hedges

65'

Tyrhys Dolan

14-Andreas Weimann

10-Tyrhys Dolan

46'

Lewis Baker

9-Makhtar Gueye

42-Lewis Baker

Đội hình xuất phát

Freddie Woodman
7.1

1-Freddie Woodman

Thủ môn

Brad Potts
6.9

44-Brad Potts

Hậu vệ

Jordan Storey
7.5

14-Jordan Storey

Hậu vệ

Liam Lindsay
6.4

6-Liam Lindsay

Hậu vệ

Andrew Hughes
6.2

16-Andrew Hughes

Hậu vệ

Benjamin Whiteman
6.7

4-Benjamin Whiteman

Tiền vệ

Alistair McCann
6.6

8-Alistair McCann

Tiền vệ

Frokjaer-Jensen, Mads
6.7

10-Frokjaer-Jensen, Mads

63'

Tiền vệ

Sam Greenwood
5.2

20-Sam Greenwood

Tiền vệ

Josh Bowler
6.3

40-Josh Bowler

63'

Tiền vệ

Emil Riis Jakobsen
6.0

9-Emil Riis Jakobsen

63'

Tiền đạo

Aynsley Pears
8.0

1-Aynsley Pears

Thủ môn

Hayden Carter
6.3

17-Hayden Carter

Hậu vệ

Danny Batth
6.5

15-Danny Batth

Hậu vệ

Dominic Hyam
6.8

5-Dominic Hyam

Hậu vệ

Owen Beck
5.9

24-Owen Beck

Hậu vệ

Sondre Tronstad
6.7

6-Sondre Tronstad

77'

Tiền vệ

Lewis Travis
6.7

27-Lewis Travis

Tiền vệ

Ryan Hedges
6.1

19-Ryan Hedges

77'

Tiền vệ

Tyrhys Dolan
6.3

10-Tyrhys Dolan

65'

Tiền vệ

Lewis Baker
6.0

42-Lewis Baker

46'

Tiền vệ

Yuki Ohashi
6.2

23-Yuki Ohashi

90'

Tiền đạo

Dự bị

Jack Whatmough

5-Jack Whatmough

Hậu vệ

Will Keane

7-Will Keane

Tiền đạo

David Cornell

13-David Cornell

Thủ môn

Ryan Ledson

18-Ryan Ledson

Tiền vệ

Stefán Teitur Thórdarson

22-Stefán Teitur Thórdarson

Tiền vệ

Jeppe Okkels

23-Jeppe Okkels

Tiền đạo

Duane Holmes
6.4

25-Duane Holmes

63'

Tiền vệ

Milutin Osmajić
6.8

28-Milutin Osmajić

63'

Tiền đạo

Kaine Hayden
7.0

29-Kaine Hayden

63'

Hậu vệ

Harry Pickering
6.3

3-Harry Pickering

90'

Hậu vệ

Kyle McFadzean

4-Kyle McFadzean

Hậu vệ

Todd Cantwell
6.8

8-Todd Cantwell

77'

Tiền vệ

Makhtar Gueye
6.0

9-Makhtar Gueye

46'

Tiền đạo

Joe Rankin-Costello

11-Joe Rankin-Costello

Tiền vệ

Balazs Toth

12-Balazs Toth

Thủ môn

Andreas Weimann
6.8

14-Andreas Weimann

65'

Tiền đạo

John Buckley

21-John Buckley

Tiền vệ

Amario Cozier-Duberry
6.6

33-Amario Cozier-Duberry

77'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Paul Heckingbottom

Paul Heckingbottom

 

John Eustace

John Eustace

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn