3-5-2Preston North End 3-5-2

3-4-2-1 Bristol City3-4-2-1

Freddie Woodman5.3
1-Freddie Woodman
Jordan Storey6.0
14-Jordan Storey
Liam Lindsay7.2
6-Liam Lindsay
Andrew Hughes6.2
16-Andrew Hughes
Brad Potts6.4 67'
44-Brad Potts
Frokjaer-Jensen, Mads5.5 67'
10-Frokjaer-Jensen, Mads
Benjamin Whiteman6.2 84'
4-Benjamin Whiteman
Alistair McCann6.7
8-Alistair McCann
Kaine Hayden6.5
29-Kaine Hayden
Emil Riis Jakobsen6.1
9-Emil Riis Jakobsen
Sam Greenwood8.3
20-Sam Greenwood
Max O'Leary6.2
1-Max O'Leary
Zak Vyner6.5
14-Zak Vyner
Robert Dickie7.0
16-Robert Dickie
Luke McNally6.3
15-Luke McNally
George Tanner6.1 23'
19-George Tanner
Joe Williams6.6 34'
8-Joe Williams
Jason Knight5.3
12-Jason Knight
Mark Sykes6.4
17-Mark Sykes
Yu Hirakawa8.3 87'
7-Yu Hirakawa
Max Bird7.7
6-Max Bird
Nahki Wells8.1 87'
21-Nahki Wells

Thay người

84'

Benjamin Whiteman

4-Benjamin Whiteman

Tiền vệ

Jeppe Okkels

23-Jeppe Okkels

Tiền đạo

67'

Brad Potts

44-Brad Potts

Tiền vệ

Josh Bowler

40-Josh Bowler

Tiền vệ

67'

Frokjaer-Jensen, Mads

10-Frokjaer-Jensen, Mads

Tiền vệ

Duane Holmes

25-Duane Holmes

Tiền vệ

87'

Yu Hirakawa

7-Yu Hirakawa

Tiền vệ

Anis·Mehmeti

11-Anis·Mehmeti

Tiền vệ

87'

Nahki Wells

21-Nahki Wells

Tiền đạo

Sinclair Armstrong

30-Sinclair Armstrong

Tiền đạo

34'

Joe Williams

8-Joe Williams

Tiền vệ

Marcus McGuane

29-Marcus McGuane

Tiền vệ

23'

George Tanner

19-George Tanner

Tiền vệ

Haydon Roberts

24-Haydon Roberts

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

Freddie Woodman
5.3

1-Freddie Woodman

Thủ môn

Jordan Storey
6.0

14-Jordan Storey

Hậu vệ

Liam Lindsay
7.2

6-Liam Lindsay

Hậu vệ

Andrew Hughes
6.2

16-Andrew Hughes

Hậu vệ

Brad Potts
6.4

44-Brad Potts

67'

Tiền vệ

Frokjaer-Jensen, Mads
5.5

10-Frokjaer-Jensen, Mads

67'

Tiền vệ

Benjamin Whiteman
6.2

4-Benjamin Whiteman

84'

Tiền vệ

Alistair McCann
6.7

8-Alistair McCann

Tiền vệ

Kaine Hayden
6.5

29-Kaine Hayden

Tiền vệ

Emil Riis Jakobsen
6.1

9-Emil Riis Jakobsen

Tiền đạo

Sam Greenwood
8.3

20-Sam Greenwood

Tiền đạo

Max O'Leary
6.2

1-Max O'Leary

Thủ môn

Zak Vyner
6.5

14-Zak Vyner

Hậu vệ

Robert Dickie
7.0

16-Robert Dickie

Hậu vệ

Luke McNally
6.3

15-Luke McNally

Hậu vệ

George Tanner
6.1

19-George Tanner

23'

Tiền vệ

Joe Williams
6.6

8-Joe Williams

34'

Tiền vệ

Jason Knight
5.3

12-Jason Knight

Tiền vệ

Mark Sykes
6.4

17-Mark Sykes

Tiền vệ

Yu Hirakawa
8.3

7-Yu Hirakawa

87'

Tiền vệ

Max Bird
7.7

6-Max Bird

Tiền vệ

Nahki Wells
8.1

21-Nahki Wells

87'

Tiền đạo

Dự bị

Jack Whatmough

5-Jack Whatmough

Hậu vệ

David Cornell

13-David Cornell

Thủ môn

Layton Stewart

17-Layton Stewart

Tiền đạo

Ryan Ledson

18-Ryan Ledson

Tiền vệ

Stefán Teitur Thórdarson

22-Stefán Teitur Thórdarson

Tiền vệ

Jeppe Okkels
6.8

23-Jeppe Okkels

84'

Tiền đạo

Duane Holmes
6.7

25-Duane Holmes

67'

Tiền vệ

Kian Best

33-Kian Best

Hậu vệ

Josh Bowler
7.7

40-Josh Bowler

67'

Tiền vệ

Kal Naismith

4-Kal Naismith

Hậu vệ

Fally Mayulu

9-Fally Mayulu

Tiền đạo

Anis·Mehmeti
6.2

11-Anis·Mehmeti

87'

Tiền vệ

Stefan Bajić

23-Stefan Bajić

Thủ môn

Haydon Roberts
6.5

24-Haydon Roberts

23'

Hậu vệ

Harry Cornick

27-Harry Cornick

Tiền đạo

Marcus McGuane
6.8

29-Marcus McGuane

34'

Tiền vệ

Sinclair Armstrong
6.6

30-Sinclair Armstrong

87'

Tiền đạo

G. Earthy

40-G. Earthy

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Paul Heckingbottom

Paul Heckingbottom

 

Liam Manning

Liam Manning

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra