Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 5-3-2

Freddie Woodman6.9
1-Freddie Woodman
Kaine Hayden6.6
29-Kaine Hayden
Jordan Storey6.3
14-Jordan Storey
Liam Lindsay6.1
6-Liam Lindsay
Andrew Hughes6.3
16-Andrew Hughes
Ryan Ledson6.5 60'
18-Ryan Ledson
Alistair McCann7.0
8-Alistair McCann
Stefán Teitur Thórdarson6.3 68'
22-Stefán Teitur Thórdarson
Frokjaer-Jensen, Mads7.2
10-Frokjaer-Jensen, Mads
Robbie Brady7.0
11-Robbie Brady
Emil Riis Jakobsen7.1
9-Emil Riis Jakobsen
Oliver Dovin6.1
1-Oliver Dovin
Milan van Ewijk6.2 79'
27-Milan van Ewijk
Bobby Thomas6.6
4-Bobby Thomas
Joel Latibeaudiere6.7
22-Joel Latibeaudiere
Luis Binks6.8
2-Luis Binks
Jay Dasilva5.8
3-Jay Dasilva
Josh Eccles6.2
28-Josh Eccles
Ben Sheaf6.2
14-Ben Sheaf
Jack Rudoni5.7 79'
5-Jack Rudoni
Ellis Simms6.0 64'
9-Ellis Simms
Norman Bassette5.7 64'
37-Norman Bassette

Thay người

68'

Stefán Teitur Thórdarson

25-Duane Holmes

22-Stefán Teitur Thórdarson

60'

Ryan Ledson

20-Sam Greenwood

18-Ryan Ledson

79'

Milan van Ewijk

7-Tatsuhiro Sakamoto

27-Milan van Ewijk

79'

Jack Rudoni

29-Victor Torp

5-Jack Rudoni

64'

Ellis Simms

11-Haji Wright

9-Ellis Simms

64'

Norman Bassette

23-Brandon Thomas Asante

37-Norman Bassette

Đội hình xuất phát

Freddie Woodman
6.9

1-Freddie Woodman

Thủ môn

Kaine Hayden
6.6

29-Kaine Hayden

Hậu vệ

Jordan Storey
6.3

14-Jordan Storey

Hậu vệ

Liam Lindsay
6.1

6-Liam Lindsay

Hậu vệ

Andrew Hughes
6.3

16-Andrew Hughes

Hậu vệ

Ryan Ledson
6.5

18-Ryan Ledson

60'

Tiền vệ

Alistair McCann
7.0

8-Alistair McCann

Tiền vệ

Stefán Teitur Thórdarson
6.3

22-Stefán Teitur Thórdarson

68'

Tiền vệ

Frokjaer-Jensen, Mads
7.2

10-Frokjaer-Jensen, Mads

Tiền vệ

Robbie Brady
7.0

11-Robbie Brady

Tiền vệ

Emil Riis Jakobsen
7.1

9-Emil Riis Jakobsen

Tiền đạo

Oliver Dovin
6.1

1-Oliver Dovin

Thủ môn

Milan van Ewijk
6.2

27-Milan van Ewijk

79'

Hậu vệ

Bobby Thomas
6.6

4-Bobby Thomas

Hậu vệ

Joel Latibeaudiere
6.7

22-Joel Latibeaudiere

Hậu vệ

Luis Binks
6.8

2-Luis Binks

Hậu vệ

Jay Dasilva
5.8

3-Jay Dasilva

Hậu vệ

Josh Eccles
6.2

28-Josh Eccles

Tiền vệ

Ben Sheaf
6.2

14-Ben Sheaf

Tiền vệ

Jack Rudoni
5.7

5-Jack Rudoni

79'

Tiền vệ

Ellis Simms
6.0

9-Ellis Simms

64'

Tiền đạo

Norman Bassette
5.7

37-Norman Bassette

64'

Tiền đạo

Dự bị

Jack Whatmough

5-Jack Whatmough

Hậu vệ

David Cornell

13-David Cornell

Thủ môn

Layton Stewart

17-Layton Stewart

Tiền đạo

Sam Greenwood
7.2

20-Sam Greenwood

60'

Tiền vệ

Jeppe Okkels

23-Jeppe Okkels

Tiền đạo

Duane Holmes
6.7

25-Duane Holmes

68'

Tiền vệ

Kian Best

33-Kian Best

Hậu vệ

Kitt Edward Nelson

34-Kitt Edward Nelson

Tiền vệ

Josh Bowler

40-Josh Bowler

Tiền vệ

Tatsuhiro Sakamoto
6.2

7-Tatsuhiro Sakamoto

79'

Tiền vệ

Ephron Mason-Clarke

10-Ephron Mason-Clarke

Tiền đạo

Haji Wright
5.6

11-Haji Wright

64'

Tiền đạo

Liam Kitching

15-Liam Kitching

Hậu vệ

Brandon Thomas Asante
6.8

23-Brandon Thomas Asante

64'

Tiền đạo

Victor Torp
6.3

29-Victor Torp

79'

Tiền vệ

Fabio Tavares

30-Fabio Tavares

Tiền đạo

Bradley Collins

40-Bradley Collins

Thủ môn

Harvey Broad

51-Harvey Broad

Hậu vệ

Huấn luyện viên

Paul Heckingbottom

Paul Heckingbottom

 

Frank Lampard

Frank Lampard

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn