Đội hình

Đội hình:

Đội hình:

David Cornell
21-David Cornell
Benjamin Whiteman
4-Benjamin Whiteman
Jack whatmough
26-Jack whatmough
brad potts
44-brad potts
Liam Lindsay
6-Liam Lindsay
Ryan Ledson
18-Ryan Ledson
Will Keane
7-Will Keane
Andrew Hughes
16-Andrew Hughes
Sam Greenwood
15-Sam Greenwood
Frokjaer-Jensen, Mads
10-Frokjaer-Jensen, Mads
Robbie Brady
11-Robbie Brady
Ashley Young
18-Ashley Young
James Tarkowski
6-James Tarkowski
Vitaliy Mykolenko
19-Vitaliy Mykolenko
Dwight McNeil
7-Dwight McNeil
Jesper Lindstrom
29-Jesper Lindstrom
Tim Iroegbunam
42-Tim Iroegbunam
Jack Harrison
11-Jack Harrison
Idrissa Gueye
27-Idrissa Gueye
Dominic Calvert-Lewin
9-Dominic Calvert-Lewin
Michael Keane
5-Michael Keane
João Virgínia
12-João Virgínia

Đội hình xuất phát

David Cornell

21-David Cornell

Thủ môn

Benjamin Whiteman

4-Benjamin Whiteman

Tiền vệ

Jack whatmough

26-Jack whatmough

Hậu vệ

brad potts

44-brad potts

Tiền vệ

Liam Lindsay

6-Liam Lindsay

Hậu vệ

Ryan Ledson

18-Ryan Ledson

Tiền vệ

Will Keane

7-Will Keane

Tiền đạo

Andrew Hughes

16-Andrew Hughes

Hậu vệ

Sam Greenwood

15-Sam Greenwood

Hậu vệ

Frokjaer-Jensen, Mads

10-Frokjaer-Jensen, Mads

Tiền vệ

Robbie Brady

11-Robbie Brady

Tiền vệ

Ashley Young

18-Ashley Young

Tiền vệ

James Tarkowski

6-James Tarkowski

Hậu vệ

Vitaliy Mykolenko

19-Vitaliy Mykolenko

Hậu vệ

Dwight McNeil

7-Dwight McNeil

Tiền vệ

Jesper Lindstrom

29-Jesper Lindstrom

Tiền vệ

Tim Iroegbunam

42-Tim Iroegbunam

Tiền vệ

Jack Harrison

11-Jack Harrison

Tiền vệ

Idrissa Gueye

27-Idrissa Gueye

Tiền vệ

Dominic Calvert-Lewin

9-Dominic Calvert-Lewin

Tiền đạo

Michael Keane

5-Michael Keane

Hậu vệ

João Virgínia

12-João Virgínia

Thủ môn

Dự bị

Kacper pasiek

0-Kacper pasiek

Hậu vệ

Stefán Teitur Thórdarson

8-Stefán Teitur Thórdarson

Tiền vệ

Jordan Storey

14-Jordan Storey

Hậu vệ

Emil Riis Jakobsen

19-Emil Riis Jakobsen

Tiền đạo

Duane Holmes

25-Duane Holmes

Tiền vệ

Milutin Osmajić

28-Milutin Osmajić

Tiền vệ

theo mawene

31-theo mawene

Hậu vệ

Kian Best

33-Kian Best

Hậu vệ

Noah Mawene

35-Noah Mawene

Tiền vệ

James Pradic

38-James Pradic

Thủ môn

elijah campbell

0-elijah campbell

Hậu vệ

Neal Maupay

0-Neal Maupay

Tiền đạo

Iliman Ndiaye

0-Iliman Ndiaye

Tiền vệ

Jake O'Brien

0-Jake O'Brien

Hậu vệ

Harry Tyrer

1-Harry Tyrer

Thủ môn

Roman Dixon

2-Roman Dixon

Tiền đạo

Harrison armstrong

8-Harrison armstrong

Hậu vệ

Jenson metcalfe

10-Jenson metcalfe

Tiền vệ

Beto

14-Beto

Tiền đạo

Mason Holgate

30-Mason Holgate

Hậu vệ

Billy crellin

43-Billy crellin

Thủ môn

Huấn luyện viên

Paul Heckingbottom

Paul Heckingbottom

 

Sean Dyche

Sean Dyche

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn