Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-3-3

Freddie Woodman5.6
1-Freddie Woodman
Kaine Hayden7.2
29-Kaine Hayden
Jordan Storey6.3
14-Jordan Storey
Liam Lindsay5.9
6-Liam Lindsay
Andrew Hughes6.9
16-Andrew Hughes
Benjamin Whiteman6.9
4-Benjamin Whiteman
Alistair McCann7.5
8-Alistair McCann
Duane Holmes7.8 77'
25-Duane Holmes
Sam Greenwood6.9 67'
20-Sam Greenwood
Robbie Brady6.3
11-Robbie Brady
Emil Riis Jakobsen5.8
9-Emil Riis Jakobsen
George Long6.3
12-George Long
Kellen Fisher7.2 46'
35-Kellen Fisher
Shane Duffy6.8
4-Shane Duffy
Jose Cordoba7.9
33-Jose Cordoba
Callum Doyle6.6
6-Callum Doyle
Emiliano Marcondes5.7 67'
11-Emiliano Marcondes
Kenny McLean7.2
23-Kenny McLean
Anis Ben Slimane7.0 81'
20-Anis Ben Slimane
Ante Crnac6.1 67'
17-Ante Crnac
Josh Sargent6.1
9-Josh Sargent
Borja Sainz7.1
7-Borja Sainz

Thay người

77'

Duane Holmes

22-Stefán Teitur Thórdarson

25-Duane Holmes

67'

Sam Greenwood

10-Frokjaer-Jensen, Mads

20-Sam Greenwood

81'

Anis Ben Slimane

3-Jack Stacey

20-Anis Ben Slimane

67'

Emiliano Marcondes

41-Gabriel Forsyth

11-Emiliano Marcondes

67'

Ante Crnac

14-Benjamin Chrisene

17-Ante Crnac

46'

Kellen Fisher

21-Kaide Gordon

35-Kellen Fisher

Đội hình xuất phát

Freddie Woodman
5.6

1-Freddie Woodman

Thủ môn

Kaine Hayden
7.2

29-Kaine Hayden

Hậu vệ

Jordan Storey
6.3

14-Jordan Storey

Hậu vệ

Liam Lindsay
5.9

6-Liam Lindsay

Hậu vệ

Andrew Hughes
6.9

16-Andrew Hughes

Hậu vệ

Benjamin Whiteman
6.9

4-Benjamin Whiteman

Tiền vệ

Alistair McCann
7.5

8-Alistair McCann

Tiền vệ

Duane Holmes
7.8

25-Duane Holmes

77'

Tiền vệ

Sam Greenwood
6.9

20-Sam Greenwood

67'

Tiền vệ

Robbie Brady
6.3

11-Robbie Brady

Tiền vệ

Emil Riis Jakobsen
5.8

9-Emil Riis Jakobsen

Tiền đạo

George Long
6.3

12-George Long

Thủ môn

Kellen Fisher
7.2

35-Kellen Fisher

46'

Hậu vệ

Shane Duffy
6.8

4-Shane Duffy

Hậu vệ

Jose Cordoba
7.9

33-Jose Cordoba

Hậu vệ

Callum Doyle
6.6

6-Callum Doyle

Hậu vệ

Emiliano Marcondes
5.7

11-Emiliano Marcondes

67'

Tiền vệ

Kenny McLean
7.2

23-Kenny McLean

Tiền vệ

Anis Ben Slimane
7.0

20-Anis Ben Slimane

81'

Tiền vệ

Ante Crnac
6.1

17-Ante Crnac

67'

Tiền đạo

Josh Sargent
6.1

9-Josh Sargent

Tiền đạo

Borja Sainz
7.1

7-Borja Sainz

Tiền đạo

Dự bị

Jack Whatmough

5-Jack Whatmough

Hậu vệ

Frokjaer-Jensen, Mads
6.9

10-Frokjaer-Jensen, Mads

67'

Tiền vệ

David Cornell

13-David Cornell

Thủ môn

Layton Stewart

17-Layton Stewart

Tiền đạo

Ryan Ledson

18-Ryan Ledson

Tiền vệ

Stefán Teitur Thórdarson
6.5

22-Stefán Teitur Thórdarson

77'

Tiền vệ

Jeppe Okkels

23-Jeppe Okkels

Tiền đạo

Kian Best

33-Kian Best

Hậu vệ

Josh Bowler

40-Josh Bowler

Tiền vệ

Jack Stacey
6.6

3-Jack Stacey

81'

Hậu vệ

Grant Hanley

5-Grant Hanley

Hậu vệ

Benjamin Chrisene
6.8

14-Benjamin Chrisene

67'

Hậu vệ

Forson Amankwah

18-Forson Amankwah

Tiền vệ

Jacob Lungi Sorensen

19-Jacob Lungi Sorensen

Tiền vệ

Kaide Gordon
6.8

21-Kaide Gordon

46'

Tiền đạo

Oscar Schwartau

29-Oscar Schwartau

Tiền đạo

Archie Mair

37-Archie Mair

Thủ môn

Gabriel Forsyth
6.2

41-Gabriel Forsyth

67'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Paul Heckingbottom

Paul Heckingbottom

 

Johannes Thorup

Johannes Thorup

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn