3-4-1-2Preston North End 3-4-1-2

4-2-3-1 Oxford United4-2-3-1

Freddie Woodman6.8
1-Freddie Woodman
Jordan Storey6.8
14-Jordan Storey
Liam Lindsay7.5
6-Liam Lindsay
Andrew Hughes7.7
16-Andrew Hughes
Duane Holmes8.8 84'
25-Duane Holmes
Alistair McCann6.1 62'
8-Alistair McCann
Benjamin Whiteman7.8
4-Benjamin Whiteman
Kaine Hayden7.2
29-Kaine Hayden
Sam Greenwood6.4 62'
20-Sam Greenwood
Will Keane6.8
7-Will Keane
Emil Riis Jakobsen6.0 70'
9-Emil Riis Jakobsen
Jamie Cumming6.5
1-Jamie Cumming
Peter Kioso6.3 57'
30-Peter Kioso
Sam Long5.6
2-Sam Long
Ciaron·Brown6.2
3-Ciaron·Brown
Greg Leigh6.3
22-Greg Leigh
Will Vaulks5.3
4-Will Vaulks
Cameron Brannagan5.9
8-Cameron Brannagan
Matt Phillips5.7 58'
10-Matt Phillips
Ruben Rodrigues7.8 77'
20-Ruben Rodrigues
Tyler Goodrham5.9 77'
19-Tyler Goodrham
Mark Harris6.8 10'
9-Mark Harris

Thay người

84'

Duane Holmes

25-Duane Holmes

Tiền vệ

Josh Bowler

40-Josh Bowler

Tiền vệ

70'

Emil Riis Jakobsen

9-Emil Riis Jakobsen

Tiền đạo

Milutin Osmajić

28-Milutin Osmajić

Tiền đạo

62'

Alistair McCann

8-Alistair McCann

Tiền vệ

Stefán Teitur Thórdarson

22-Stefán Teitur Thórdarson

Tiền vệ

62'

Sam Greenwood

20-Sam Greenwood

Tiền vệ

Frokjaer-Jensen, Mads

10-Frokjaer-Jensen, Mads

Tiền vệ

77'

Ruben Rodrigues

20-Ruben Rodrigues

Tiền vệ

Louie Sibley

14-Louie Sibley

Tiền vệ

77'

Tyler Goodrham

19-Tyler Goodrham

Tiền vệ

Siriki Dembele

23-Siriki Dembele

Tiền vệ

58'

Matt Phillips

10-Matt Phillips

Tiền vệ

Hidde ter Avest

24-Hidde ter Avest

Hậu vệ

57'

Peter Kioso

30-Peter Kioso

Hậu vệ

Jordan Thorniley

34-Jordan Thorniley

Hậu vệ

10'

Mark Harris

9-Mark Harris

Tiền đạo

Dane Scarlett

44-Dane Scarlett

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Freddie Woodman
6.8

1-Freddie Woodman

Thủ môn

Jordan Storey
6.8

14-Jordan Storey

Hậu vệ

Liam Lindsay
7.5

6-Liam Lindsay

Hậu vệ

Andrew Hughes
7.7

16-Andrew Hughes

Hậu vệ

Duane Holmes
8.8

25-Duane Holmes

84'

Tiền vệ

Alistair McCann
6.1

8-Alistair McCann

62'

Tiền vệ

Benjamin Whiteman
7.8

4-Benjamin Whiteman

Tiền vệ

Kaine Hayden
7.2

29-Kaine Hayden

Tiền vệ

Sam Greenwood
6.4

20-Sam Greenwood

62'

Tiền vệ

Will Keane
6.8

7-Will Keane

Tiền đạo

Emil Riis Jakobsen
6.0

9-Emil Riis Jakobsen

70'

Tiền đạo

Jamie Cumming
6.5

1-Jamie Cumming

Thủ môn

Peter Kioso
6.3

30-Peter Kioso

57'

Hậu vệ

Sam Long
5.6

2-Sam Long

Hậu vệ

Ciaron·Brown
6.2

3-Ciaron·Brown

Hậu vệ

Greg Leigh
6.3

22-Greg Leigh

Hậu vệ

Will Vaulks
5.3

4-Will Vaulks

Tiền vệ

Cameron Brannagan
5.9

8-Cameron Brannagan

Tiền vệ

Matt Phillips
5.7

10-Matt Phillips

58'

Tiền vệ

Ruben Rodrigues
7.8

20-Ruben Rodrigues

77'

Tiền vệ

Tyler Goodrham
5.9

19-Tyler Goodrham

77'

Tiền vệ

Mark Harris
6.8

9-Mark Harris

10'

Tiền đạo

Dự bị

Jack Whatmough

5-Jack Whatmough

Hậu vệ

Frokjaer-Jensen, Mads
6.1

10-Frokjaer-Jensen, Mads

62'

Tiền vệ

David Cornell

13-David Cornell

Thủ môn

Ryan Ledson

18-Ryan Ledson

Tiền vệ

Stefán Teitur Thórdarson
5.9

22-Stefán Teitur Thórdarson

62'

Tiền vệ

Jeppe Okkels

23-Jeppe Okkels

Tiền đạo

Patrick Bauer

26-Patrick Bauer

Hậu vệ

Milutin Osmajić
5.5

28-Milutin Osmajić

70'

Tiền đạo

Josh Bowler
6.3

40-Josh Bowler

84'

Tiền vệ

Josh McEachran

6-Josh McEachran

Tiền vệ

Przemyslaw Płacheta

7-Przemyslaw Płacheta

Tiền vệ

Louie Sibley
6.8

14-Louie Sibley

77'

Tiền vệ

Owen Dale

17-Owen Dale

Tiền đạo

Matt Ingram

21-Matt Ingram

Thủ môn

Siriki Dembele
6.4

23-Siriki Dembele

77'

Tiền vệ

Hidde ter Avest
6.8

24-Hidde ter Avest

58'

Hậu vệ

Jordan Thorniley
6.7

34-Jordan Thorniley

57'

Hậu vệ

Dane Scarlett
6.1

44-Dane Scarlett

10'

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Paul Heckingbottom

Paul Heckingbottom

 

Gary Rowett

Gary Rowett

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra