Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 4-2-3-1

Freddie Woodman7.3
1-Freddie Woodman
Jordan Storey6.3
14-Jordan Storey
Liam Lindsay6.6 74'
6-Liam Lindsay
Andrew Hughes6.0
16-Andrew Hughes
Brad Potts5.8
44-Brad Potts
Frokjaer-Jensen, Mads6.0
10-Frokjaer-Jensen, Mads
Benjamin Whiteman5.0
4-Benjamin Whiteman
Alistair McCann6.8 82'
8-Alistair McCann
Kaine Hayden6.2
29-Kaine Hayden
Emil Riis Jakobsen6.2
9-Emil Riis Jakobsen
Sam Greenwood6.9 76'
20-Sam Greenwood
Simon Moore6.8
21-Simon Moore
Trai Hume6.8
32-Trai Hume
Chris Mepham6.6
26-Chris Mepham
Luke O'Nien6.2
13-Luke O'Nien
Dennis Cirkin6.7
3-Dennis Cirkin
Daniel Neill5.9
4-Daniel Neill
Alan Browne6.1
8-Alan Browne
T. Watson6.3 62'
40-T. Watson
C. Rigg5.5
11-C. Rigg
Wilson Isidor5.4 80'
18-Wilson Isidor
Aaron Connolly6.8 62'
24-Aaron Connolly

Thay người

82'

Alistair McCann

22-Stefán Teitur Thórdarson

8-Alistair McCann

76'

Sam Greenwood

25-Duane Holmes

20-Sam Greenwood

74'

Liam Lindsay

5-Jack Whatmough

6-Liam Lindsay

80'

Wilson Isidor

12-Eliezer Mayenda·Dossou

18-Wilson Isidor

62'

T. Watson

10-Patrick Roberts

40-T. Watson

62'

Aaron Connolly

14-Romaine Mundle

24-Aaron Connolly

Đội hình xuất phát

Freddie Woodman
7.3

1-Freddie Woodman

Thủ môn

Jordan Storey
6.3

14-Jordan Storey

Hậu vệ

Liam Lindsay
6.6

6-Liam Lindsay

74'

Hậu vệ

Andrew Hughes
6.0

16-Andrew Hughes

Hậu vệ

Brad Potts
5.8

44-Brad Potts

Tiền vệ

Frokjaer-Jensen, Mads
6.0

10-Frokjaer-Jensen, Mads

Tiền vệ

Benjamin Whiteman
5.0

4-Benjamin Whiteman

Tiền vệ

Alistair McCann
6.8

8-Alistair McCann

82'

Tiền vệ

Kaine Hayden
6.2

29-Kaine Hayden

Tiền vệ

Emil Riis Jakobsen
6.2

9-Emil Riis Jakobsen

Tiền đạo

Sam Greenwood
6.9

20-Sam Greenwood

76'

Tiền đạo

Simon Moore
6.8

21-Simon Moore

Thủ môn

Trai Hume
6.8

32-Trai Hume

Hậu vệ

Chris Mepham
6.6

26-Chris Mepham

Hậu vệ

Luke O'Nien
6.2

13-Luke O'Nien

Hậu vệ

Dennis Cirkin
6.7

3-Dennis Cirkin

Hậu vệ

Daniel Neill
5.9

4-Daniel Neill

Tiền vệ

Alan Browne
6.1

8-Alan Browne

Tiền vệ

T. Watson
6.3

40-T. Watson

62'

Tiền vệ

C. Rigg
5.5

11-C. Rigg

Tiền vệ

Wilson Isidor
5.4

18-Wilson Isidor

80'

Tiền vệ

Aaron Connolly
6.8

24-Aaron Connolly

62'

Tiền đạo

Dự bị

Jack Whatmough
6.6

5-Jack Whatmough

74'

Hậu vệ

David Cornell

13-David Cornell

Thủ môn

Layton Stewart

17-Layton Stewart

Tiền đạo

Ryan Ledson

18-Ryan Ledson

Tiền vệ

Stefán Teitur Thórdarson
6.0

22-Stefán Teitur Thórdarson

82'

Tiền vệ

Jeppe Okkels

23-Jeppe Okkels

Tiền đạo

Duane Holmes
6.9

25-Duane Holmes

76'

Tiền vệ

Kian Best

33-Kian Best

Hậu vệ

Josh Bowler

40-Josh Bowler

Tiền vệ

Daniel Ballard

5-Daniel Ballard

Hậu vệ

Patrick Roberts
7.4

10-Patrick Roberts

62'

Tiền vệ

Eliezer Mayenda·Dossou
6.6

12-Eliezer Mayenda·Dossou

80'

Tiền đạo

Romaine Mundle
6.8

14-Romaine Mundle

62'

Tiền đạo

Nazariy Rusyn

15-Nazariy Rusyn

Tiền đạo

Blondy Nna Noukeu

16-Blondy Nna Noukeu

Thủ môn

M. Aleksić

30-M. Aleksić

Tiền đạo

Leo Fuhr Hjelde

33-Leo Fuhr Hjelde

Hậu vệ

H. Jones

50-H. Jones

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Paul Heckingbottom

Paul Heckingbottom

 

Régis Le Bris

Régis Le Bris

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn