Đội hình

Đội hình: 4-3-3

Đội hình: 4-4-2

David Cornell6.6
13-David Cornell
Jordan Storey6.7
14-Jordan Storey
Jack Whatmough6.8
5-Jack Whatmough
Andrew Hughes6.6
16-Andrew Hughes
Kaine Hayden7.0
29-Kaine Hayden
Alistair McCann7.5
8-Alistair McCann
Benjamin Whiteman6.5 46'
4-Benjamin Whiteman
Stefán Teitur Thórdarson7.2 85'
22-Stefán Teitur Thórdarson
Josh Bowler6.2 62'
40-Josh Bowler
Emil Riis Jakobsen8.5 80'
9-Emil Riis Jakobsen
Sam Greenwood6.9
20-Sam Greenwood
Alex Palmer6.6
1-Alex Palmer
Darnell Furlong6.6
2-Darnell Furlong
Mason Holgate6.6
3-Mason Holgate
Kyle Bartley6.2
5-Kyle Bartley
Torbjörn Heggem7.0
14-Torbjörn Heggem
Tom Fellows7.5 75'
31-Tom Fellows
Uros Racic6.6 84'
20-Uros Racic
Alex Mowatt6.1 67'
27-Alex Mowatt
Lewis Dobbin6.3 68'
19-Lewis Dobbin
Josh Maja6.9 85'
9-Josh Maja
Karlan Grant7.8
18-Karlan Grant

Thay người

85'

Stefán Teitur Thórdarson

25-Duane Holmes

22-Stefán Teitur Thórdarson

80'

Emil Riis Jakobsen

28-Milutin Osmajić

9-Emil Riis Jakobsen

62'

Josh Bowler

44-Brad Potts

40-Josh Bowler

46'

Benjamin Whiteman

7-Will Keane

4-Benjamin Whiteman

85'

Josh Maja

7-Jed Wallace

9-Josh Maja

84'

Uros Racic

10-John Swift

20-Uros Racic

75'

Tom Fellows

22-Michael Johnston

31-Tom Fellows

68'

Lewis Dobbin

4-Callum Styles

19-Lewis Dobbin

67'

Alex Mowatt

8-Jayson Molumby

27-Alex Mowatt

Đội hình xuất phát

David Cornell
6.6

13-David Cornell

Thủ môn

Jordan Storey
6.7

14-Jordan Storey

Hậu vệ

Jack Whatmough
6.8

5-Jack Whatmough

Hậu vệ

Andrew Hughes
6.6

16-Andrew Hughes

Hậu vệ

Kaine Hayden
7.0

29-Kaine Hayden

Hậu vệ

Alistair McCann
7.5

8-Alistair McCann

Tiền vệ

Benjamin Whiteman
6.5

4-Benjamin Whiteman

46'

Tiền vệ

Stefán Teitur Thórdarson
7.2

22-Stefán Teitur Thórdarson

85'

Tiền vệ

Josh Bowler
6.2

40-Josh Bowler

62'

Tiền đạo

Emil Riis Jakobsen
8.5

9-Emil Riis Jakobsen

80'

Tiền đạo

Sam Greenwood
6.9

20-Sam Greenwood

Tiền đạo

Alex Palmer
6.6

1-Alex Palmer

Thủ môn

Darnell Furlong
6.6

2-Darnell Furlong

Hậu vệ

Mason Holgate
6.6

3-Mason Holgate

Hậu vệ

Kyle Bartley
6.2

5-Kyle Bartley

Hậu vệ

Torbjörn Heggem
7.0

14-Torbjörn Heggem

Hậu vệ

Tom Fellows
7.5

31-Tom Fellows

75'

Tiền vệ

Uros Racic
6.6

20-Uros Racic

84'

Tiền vệ

Alex Mowatt
6.1

27-Alex Mowatt

67'

Tiền vệ

Lewis Dobbin
6.3

19-Lewis Dobbin

68'

Tiền vệ

Josh Maja
6.9

9-Josh Maja

85'

Tiền đạo

Karlan Grant
7.8

18-Karlan Grant

Tiền đạo

Dự bị

Will Keane
6.8

7-Will Keane

46'

Tiền đạo

Ryan Ledson

18-Ryan Ledson

Tiền vệ

James Pradic

21-James Pradic

Thủ môn

Jeppe Okkels

23-Jeppe Okkels

Tiền đạo

Duane Holmes
6.5

25-Duane Holmes

85'

Tiền vệ

Patrick Bauer

26-Patrick Bauer

Hậu vệ

Milutin Osmajić
6.1

28-Milutin Osmajić

80'

Tiền đạo

Kian Best

33-Kian Best

Hậu vệ

Brad Potts
5.7

44-Brad Potts

62'

Tiền vệ

Callum Styles
6.1

4-Callum Styles

68'

Tiền vệ

Jed Wallace
6.7

7-Jed Wallace

85'

Tiền vệ

Jayson Molumby
6.4

8-Jayson Molumby

67'

Tiền vệ

John Swift
6.8

10-John Swift

84'

Tiền vệ

Michael Johnston
6.8

22-Michael Johnston

75'

Tiền đạo

Joe Wildsmith

23-Joe Wildsmith

Thủ môn

Gianluca Frabotta

24-Gianluca Frabotta

Hậu vệ

muhamed diomande

36-muhamed diomande

Hậu vệ

Devante Cole

44-Devante Cole

Tiền đạo

Huấn luyện viên

Paul Heckingbottom

Paul Heckingbottom

 

Chris Brunt

Chris Brunt

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn