4-4-2Preuben Munster 4-4-2

3-4-3 1. FC Magdeburg3-4-3

Johannes Schenk6.7
1-Johannes Schenk
Jano·Ter-Horst6.1
27-Jano·Ter-Horst
Niko Koulis6.2
24-Niko Koulis
Lukas·Frenkert5.7
29-Lukas·Frenkert
Mikkel Kirkeskov6.0 74'
2-Mikkel Kirkeskov
Joshua Mees7.3
8-Joshua Mees
Luca·Bazzoli6.8 59'
32-Luca·Bazzoli
Rico Preißinger6.1
21-Rico Preißinger
Charalampos Makridis7.3 78'
14-Charalampos Makridis
Joel Grodowski6.1 59'
9-Joel Grodowski
András Németh6.3
28-András Németh
Barış Atik8.9 69'
23-Barış Atik
Daniel Heber6.5
15-Daniel Heber
Jean Hugonet6.9
24-Jean Hugonet
Marcus Mathisen7.1
16-Marcus Mathisen
Samuel Loric5.9 90+3'
2-Samuel Loric
Mo El Hankouri7.6
11-Mo El Hankouri
Silas Gnaka6.7 46'
25-Silas Gnaka
Philipp Hercher6.4 46'
27-Philipp Hercher
Livan·Burcu6.7 46'
29-Livan·Burcu
Martijn·Kaars5.9
9-Martijn·Kaars
Dominik Reimann6.7
1-Dominik Reimann

Thay người

78'

Charalampos Makridis

14-Charalampos Makridis

Tiền vệ

Marc Lorenz

18-Marc Lorenz

Tiền vệ

74'

Mikkel Kirkeskov

2-Mikkel Kirkeskov

Hậu vệ

Hólmbert Aron Friðjónsson

31-Hólmbert Aron Friðjónsson

Tiền đạo

59'

Luca·Bazzoli

32-Luca·Bazzoli

Tiền vệ

Etienne Amenyido

30-Etienne Amenyido

Tiền đạo

59'

Joel Grodowski

9-Joel Grodowski

Tiền đạo

Daniel·Kyerewaa

7-Daniel·Kyerewaa

Tiền vệ

90+3'

Samuel Loric

2-Samuel Loric

Tiền vệ

Pierre Nadjombe

22-Pierre Nadjombe

Hậu vệ

69'

Barış Atik

23-Barış Atik

Tiền đạo

Alexander Nollenberger

17-Alexander Nollenberger

Tiền đạo

46'

Silas Gnaka

25-Silas Gnaka

Tiền vệ

Bryan Silva Teixeira

8-Bryan Silva Teixeira

Tiền đạo

46'

Philipp Hercher

27-Philipp Hercher

Tiền vệ

Connor Krempicki

13-Connor Krempicki

Tiền vệ

46'

Livan·Burcu

29-Livan·Burcu

Tiền đạo

Falko·Michel

21-Falko·Michel

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Johannes Schenk
6.7

1-Johannes Schenk

Thủ môn

Jano·Ter-Horst
6.1

27-Jano·Ter-Horst

Hậu vệ

Niko Koulis
6.2

24-Niko Koulis

Hậu vệ

Lukas·Frenkert
5.7

29-Lukas·Frenkert

Hậu vệ

Mikkel Kirkeskov
6.0

2-Mikkel Kirkeskov

74'

Hậu vệ

Joshua Mees
7.3

8-Joshua Mees

Tiền vệ

Luca·Bazzoli
6.8

32-Luca·Bazzoli

59'

Tiền vệ

Rico Preißinger
6.1

21-Rico Preißinger

Tiền vệ

Charalampos Makridis
7.3

14-Charalampos Makridis

78'

Tiền vệ

Joel Grodowski
6.1

9-Joel Grodowski

59'

Tiền đạo

András Németh
6.3

28-András Németh

Tiền đạo

Barış Atik
8.9

23-Barış Atik

69'

Tiền đạo

Daniel Heber
6.5

15-Daniel Heber

Hậu vệ

Jean Hugonet
6.9

24-Jean Hugonet

Hậu vệ

Marcus Mathisen
7.1

16-Marcus Mathisen

Hậu vệ

Samuel Loric
5.9

2-Samuel Loric

90+3'

Tiền vệ

Mo El Hankouri
7.6

11-Mo El Hankouri

Tiền vệ

Silas Gnaka
6.7

25-Silas Gnaka

46'

Tiền vệ

Philipp Hercher
6.4

27-Philipp Hercher

46'

Tiền vệ

Livan·Burcu
6.7

29-Livan·Burcu

46'

Tiền đạo

Martijn·Kaars
5.9

9-Martijn·Kaars

Tiền đạo

Dominik Reimann
6.7

1-Dominik Reimann

Thủ môn

Dự bị

Yassine Bouchama

5-Yassine Bouchama

Tiền vệ

Daniel·Kyerewaa
6.6

7-Daniel·Kyerewaa

59'

Tiền vệ

Simon Scherder

15-Simon Scherder

Hậu vệ

Marc Lorenz
6.4

18-Marc Lorenz

78'

Tiền vệ

Dominik Schad

22-Dominik Schad

Hậu vệ

Morten Behrens

26-Morten Behrens

Thủ môn

Etienne Amenyido
6.7

30-Etienne Amenyido

59'

Tiền đạo

Hólmbert Aron Friðjónsson
6.7

31-Hólmbert Aron Friðjónsson

74'

Tiền đạo

J. Korte

39-J. Korte

Tiền vệ

Tobias Müller

5-Tobias Müller

Hậu vệ

Bryan Silva Teixeira
6.5

8-Bryan Silva Teixeira

46'

Tiền đạo

Connor Krempicki
6.5

13-Connor Krempicki

46'

Tiền vệ

Abu-Bekir Ömer El-Zein

14-Abu-Bekir Ömer El-Zein

Tiền vệ

Alexander Nollenberger
6.3

17-Alexander Nollenberger

69'

Tiền đạo

Xavier Amaechi

20-Xavier Amaechi

Tiền đạo

Falko·Michel
6.3

21-Falko·Michel

46'

Tiền vệ

Pierre Nadjombe

22-Pierre Nadjombe

90+3'

Hậu vệ

Robert·Kampa

40-Robert·Kampa

Thủ môn

Huấn luyện viên

Sascha Hildmann

Sascha Hildmann

 

Christian Titz

Christian Titz

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra