4-3-3PSV Eindhoven 4-3-3

4-3-3 FC Twente Enschede4-3-3

Walter Benítez6.1
1-Walter Benítez
Richard Ledezma8.6
37-Richard Ledezma
Ryan Flamingo7.0
6-Ryan Flamingo
Olivier Boscagli7.3
18-Olivier Boscagli
Matteo Dams7.3 46'
32-Matteo Dams
Ismael Saibari9.2 71'
34-Ismael Saibari
Mauro Júnior8.3 71'
17-Mauro Júnior
Malik Tillman8.5
7-Malik Tillman
Johan Bakayoko6.1 65'
11-Johan Bakayoko
Ricardo Pepi8.2
14-Ricardo Pepi
Noa Lang8.4 65'
10-Noa Lang
Przemysław Tytoń5.1
22-Przemysław Tytoń
Bart van Rooij5.7
28-Bart van Rooij
Mees Hilgers6.2 59'
2-Mees Hilgers
Max Bruns5.8
38-Max Bruns
Anass Salah-Eddine5.7 78'
34-Anass Salah-Eddine
Youri Regeer5.9
8-Youri Regeer
Sem Steijn6.5
14-Sem Steijn
Michal Sadílek6.3 78'
23-Michal Sadílek
Mitchell Van Bergen6.1 59'
7-Mitchell Van Bergen
Sam Lammers6.8
10-Sam Lammers
Michel Vlap6.2 59'
18-Michel Vlap

Thay người

71'

Ismael Saibari

34-Ismael Saibari

Tiền vệ

Guus Til

20-Guus Til

Tiền vệ

71'

Mauro Júnior

17-Mauro Júnior

Tiền vệ

Fredrik Oppegard

35-Fredrik Oppegard

Hậu vệ

65'

Johan Bakayoko

11-Johan Bakayoko

Tiền đạo

Hirving Lozano

27-Hirving Lozano

Tiền đạo

65'

Noa Lang

10-Noa Lang

Tiền đạo

Ivan Perišić

5-Ivan Perišić

Tiền đạo

46'

Matteo Dams

32-Matteo Dams

Hậu vệ

Joey Veerman

23-Joey Veerman

Tiền vệ

78'

Anass Salah-Eddine

34-Anass Salah-Eddine

Hậu vệ

Bas Kuipers

5-Bas Kuipers

Hậu vệ

78'

Michal Sadílek

23-Michal Sadílek

Tiền vệ

Carel Eiting

6-Carel Eiting

Tiền vệ

59'

Mees Hilgers

2-Mees Hilgers

Hậu vệ

Gustaf Lagerbielke

3-Gustaf Lagerbielke

Hậu vệ

59'

Mitchell Van Bergen

7-Mitchell Van Bergen

Tiền đạo

sayfallah ltaief

30-sayfallah ltaief

Tiền vệ

59'

Michel Vlap

18-Michel Vlap

Tiền đạo

Daan Rots

11-Daan Rots

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Walter Benítez
6.1

1-Walter Benítez

Thủ môn

Richard Ledezma
8.6

37-Richard Ledezma

Hậu vệ

Ryan Flamingo
7.0

6-Ryan Flamingo

Hậu vệ

Olivier Boscagli
7.3

18-Olivier Boscagli

Hậu vệ

Matteo Dams
7.3

32-Matteo Dams

46'

Hậu vệ

Ismael Saibari
9.2

34-Ismael Saibari

71'

Tiền vệ

Mauro Júnior
8.3

17-Mauro Júnior

71'

Tiền vệ

Malik Tillman
8.5

7-Malik Tillman

Tiền vệ

Johan Bakayoko
6.1

11-Johan Bakayoko

65'

Tiền đạo

Ricardo Pepi
8.2

14-Ricardo Pepi

Tiền đạo

Noa Lang
8.4

10-Noa Lang

65'

Tiền đạo

Przemysław Tytoń
5.1

22-Przemysław Tytoń

Thủ môn

Bart van Rooij
5.7

28-Bart van Rooij

Hậu vệ

Mees Hilgers
6.2

2-Mees Hilgers

59'

Hậu vệ

Max Bruns
5.8

38-Max Bruns

Hậu vệ

Anass Salah-Eddine
5.7

34-Anass Salah-Eddine

78'

Hậu vệ

Youri Regeer
5.9

8-Youri Regeer

Tiền vệ

Sem Steijn
6.5

14-Sem Steijn

Tiền vệ

Michal Sadílek
6.3

23-Michal Sadílek

78'

Tiền vệ

Mitchell Van Bergen
6.1

7-Mitchell Van Bergen

59'

Tiền đạo

Sam Lammers
6.8

10-Sam Lammers

Tiền đạo

Michel Vlap
6.2

18-Michel Vlap

59'

Tiền đạo

Dự bị

Rick Karsdorp

2-Rick Karsdorp

Hậu vệ

Armando Obispo

4-Armando Obispo

Hậu vệ

Ivan Perišić
6.3

5-Ivan Perišić

65'

Tiền đạo

Luuk de Jong

9-Luuk de Jong

Tiền đạo

Joel Drommel

16-Joel Drommel

Thủ môn

Guus Til
7.4

20-Guus Til

71'

Tiền vệ

Jerdy Schouten

22-Jerdy Schouten

Tiền vệ

Joey Veerman
7.1

23-Joey Veerman

46'

Tiền vệ

Niek Schiks

24-Niek Schiks

Thủ môn

Hirving Lozano
6.6

27-Hirving Lozano

65'

Tiền đạo

Fredrik Oppegard
6.8

35-Fredrik Oppegard

71'

Hậu vệ

Gustaf Lagerbielke
6.5

3-Gustaf Lagerbielke

59'

Hậu vệ

Mathias Ullereng Kjolo

4-Mathias Ullereng Kjolo

Tiền vệ

Bas Kuipers
6.9

5-Bas Kuipers

78'

Hậu vệ

Carel Eiting
6.3

6-Carel Eiting

78'

Tiền vệ

Daan Rots
6.9

11-Daan Rots

59'

Tiền đạo

Issam El Maach

16-Issam El Maach

Thủ môn

Alec Van Hoorenbeeck

17-Alec Van Hoorenbeeck

Hậu vệ

Sam·Karssies

21-Sam·Karssies

Thủ môn

sayfallah ltaief
6.0

30-sayfallah ltaief

59'

Tiền vệ

Gijs Besselink

41-Gijs Besselink

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Peter Bosz

Peter Bosz

 

Joseph Oosting

Joseph Oosting

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra