47%Kiểm soát bóng53%
53Tấn công nguy hiểm42
5Phạt góc6
4Tổng số thẻ3
Hiệp 2:
2 - 2
Roman Yakuba Ghi bàn (2-2),
90 + 1’
Jani Atanasov Ra sân, Jakub·Stec Vào sân
88’
Michal Kaput Ghi bàn (1-2), Jan Grzesik
86’
A. Klimek Ghi bàn (1-1),
85’
Roberto Oliveira Alves Ra sân, Bruno Jordão Vào sân
84’
P. Mroziński Thẻ vàng
83’
Jakub Serafin Ra sân, Mateusz Radecki Vào sân
74’
Hubert Tomalski Ra sân, Jakov Blagaić Vào sân
74’
Paulo Henrique Ra sân, Steve kingue Vào sân
73’
Rafał Wolski Ra sân, Capita Vào sân
73’
Kamil Pestka Ghi bàn (0-1), Rafał Wolski
69’
Christos Donis Ra sân, Paulius Golubickas Vào sân
65’
Abdoul Tapsoba Ra sân, Renat Dadaşov Vào sân
65’
German Barkovskiy Ra sân, Michalis Kosidis Vào sân
63’
Mateusz Cholewiak Ra sân, A. Klimek Vào sân
63’
Michal Kaput Thẻ vàng
59’
Christos Donis Thẻ vàng
51’
Hiệp 1:
0 - 0
Rafał Wolski Thẻ vàng
44’
Jani Atanasov Thẻ vàng
44’
Jakub Serafin Thẻ vàng
35’
Dawid Abramowicz Thẻ vàng
8’
Thông tin trận đấu
Trọng tài: Tomasz Kwiatkowski (Poland)
Địa điểm: Marshal Józef Piłsudski Stadium (Krakow, Poland)
Sức chứa: 15016
47%Kiểm soát bóng53%
53Tấn công nguy hiểm42
5Phạt góc6
4Tổng số thẻ3