Đội hình

Đội hình: 3-4-3

Đội hình: 4-2-3-1

Ross Stewart
1-Ross Stewart
Jack Brydon 59'
35-Jack Brydon
Matthew Douglas
5-Matthew Douglas
Jack Benjamin Hannah
16-Jack Benjamin Hannah
Michael Hewitt
2-Michael Hewitt
Harry Cochrane
6-Harry Cochrane
Reece Lyon
4-Reece Lyon
O. MacIntyre
22-O. MacIntyre
Kai Kennedy 46'
10-Kai Kennedy
Brennan Dickenson 16'
11-Brennan Dickenson
Pharrell Jeremiah Kieran Willis 21'
18-Pharrell Jeremiah Kieran Willis
PJ Morrison
31-PJ Morrison
Scott Taggart
2-Scott Taggart
David·McKay
15-David·McKay
Morgyn Neill
6-Morgyn Neill
Calum Waters
3-Calum Waters
Miko Virtanen
14-Miko Virtanen
Stefan Scougall 75'
12-Stefan Scougall
Steven Buchanan 70'
19-Steven Buchanan
Luke Donnelly
9-Luke Donnelly
Cameron O'Donnell 70'
20-Cameron O'Donnell
Luke Rankin 85'
24-Luke Rankin

Thay người

59'

Jack Brydon

23-Josh Walker

35-Jack Brydon

46'

Kai Kennedy

17-L. O'Donnell

10-Kai Kennedy

21'

Pharrell Jeremiah Kieran Willis

9-Leighton McIntosh

18-Pharrell Jeremiah Kieran Willis

16'

Brennan Dickenson

7-Kieran McKechnie

11-Brennan Dickenson

85'

Luke Rankin

18-Conor Sammon

24-Luke Rankin

75'

Stefan Scougall

4-Steven Hetherington

12-Stefan Scougall

70'

Steven Buchanan

10-S. Honeyman

19-Steven Buchanan

70'

Cameron O'Donnell

26-T. McDonnell

20-Cameron O'Donnell

Đội hình xuất phát

Ross Stewart

1-Ross Stewart

Thủ môn

Jack Brydon

35-Jack Brydon

59'

Hậu vệ

Matthew Douglas

5-Matthew Douglas

Hậu vệ

Jack Benjamin Hannah

16-Jack Benjamin Hannah

Hậu vệ

Michael Hewitt

2-Michael Hewitt

Tiền vệ

Harry Cochrane

6-Harry Cochrane

Tiền vệ

Reece Lyon

4-Reece Lyon

Tiền vệ

O. MacIntyre

22-O. MacIntyre

Tiền vệ

Kai Kennedy

10-Kai Kennedy

46'

Tiền đạo

Brennan Dickenson

11-Brennan Dickenson

16'

Tiền đạo

Pharrell Jeremiah Kieran Willis

18-Pharrell Jeremiah Kieran Willis

21'

Tiền đạo

PJ Morrison

31-PJ Morrison

Thủ môn

Scott Taggart

2-Scott Taggart

Hậu vệ

David·McKay

15-David·McKay

Hậu vệ

Morgyn Neill

6-Morgyn Neill

Hậu vệ

Calum Waters

3-Calum Waters

Hậu vệ

Miko Virtanen

14-Miko Virtanen

Tiền vệ

Stefan Scougall

12-Stefan Scougall

75'

Tiền vệ

Steven Buchanan

19-Steven Buchanan

70'

Tiền vệ

Luke Donnelly

9-Luke Donnelly

Tiền vệ

Cameron O'Donnell

20-Cameron O'Donnell

70'

Tiền vệ

Luke Rankin

24-Luke Rankin

85'

Tiền đạo

Dự bị

Daniel Church

3-Daniel Church

Hậu vệ

Kieran McKechnie

7-Kieran McKechnie

16'

Tiền vệ

B. Luissint

8-B. Luissint

Tiền vệ

Leighton McIntosh

9-Leighton McIntosh

21'

Tiền đạo

Ben Johnstone

14-Ben Johnstone

Tiền vệ

L. O'Donnell

17-L. O'Donnell

46'

Tiền vệ

Josh Walker

23-Josh Walker

59'

Tiền đạo

K. Doherty

25-K. Doherty

Tiền đạo

Jay Hogarth

31-Jay Hogarth

Thủ môn

T. Ogayi

1-T. Ogayi

Thủ môn

Steven Hetherington

4-Steven Hetherington

75'

Tiền vệ

Kevin Cawley

7-Kevin Cawley

Tiền vệ

S. Honeyman

10-S. Honeyman

70'

Tiền đạo

Shay Nevans

11-Shay Nevans

Tiền đạo

K. Thomson

17-K. Thomson

Hậu vệ

Conor Sammon

18-Conor Sammon

85'

Tiền đạo

R. Mullen

22-R. Mullen

Tiền vệ

T. McDonnell

26-T. McDonnell

70'

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Peter Murphy

Peter Murphy

 

Andy Graham

Andy Graham

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn