4-2-3-1Queen's Park 4-2-3-1

4-1-4-1 Airdrie United4-1-4-1

Callum Ferie7.2
1-Callum Ferie
Cammy Kerr6.6
30-Cammy Kerr
Will Tizzard 45'
15-Will Tizzard
Dane·Murray6.8
25-Dane·Murray
R. Duncan6.8
23-R. Duncan
Jack Thomson7.9
8-Jack Thomson
Sean Welsh6.6
4-Sean Welsh
Louis Longridge8.2 79'
7-Louis Longridge
Jack Turner6.4 79'
20-Jack Turner
Dominic Thomas8.3 90+2'
11-Dominic Thomas
Zak Rudden5.3 79'
17-Zak Rudden
Kieran·Wright6.6
30-Kieran·Wright
Craig Watson5.8
16-Craig Watson
Sam Graham6.0
25-Sam Graham
Luke Badley-Morgan6.3
59-Luke Badley-Morgan
Flynn Duffy6.0
15-Flynn Duffy
Gavin Gallagher7.2
18-Gavin Gallagher
Lewis·McGrattan5.8 70'
17-Lewis·McGrattan
Adam Frizzell6.9
10-Adam Frizzell
R. Armstrong6.3
44-R. Armstrong
Lewis Mcgregor5.7 78'
8-Lewis Mcgregor
Ben Wilson6.0
7-Ben Wilson

Thay người

90+2'

Dominic Thomas

11-Dominic Thomas

Tiền vệ

Joshua Anthony Omarian Hinds

19-Joshua Anthony Omarian Hinds

Tiền đạo

79'

Louis Longridge

7-Louis Longridge

Tiền vệ

Roddy MacGregor

14-Roddy MacGregor

Tiền vệ

79'

Jack Turner

20-Jack Turner

Tiền vệ

R. Hickey-Fugaccia

37-R. Hickey-Fugaccia

Tiền vệ

79'

Zak Rudden

17-Zak Rudden

Tiền đạo

L. McLeish

18-L. McLeish

Tiền vệ

45'

Will Tizzard

15-Will Tizzard

Hậu vệ

Henry Fieldson

53-Henry Fieldson

Hậu vệ

78'

Lewis Mcgregor

8-Lewis Mcgregor

Tiền vệ

Cameron Cooper

21-Cameron Cooper

Tiền đạo

70'

Lewis·McGrattan

17-Lewis·McGrattan

Tiền vệ

Chris Mochrie

24-Chris Mochrie

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Callum Ferie
7.2

1-Callum Ferie

Thủ môn

Cammy Kerr
6.6

30-Cammy Kerr

Hậu vệ

Will Tizzard

15-Will Tizzard

45'

Hậu vệ

Dane·Murray
6.8

25-Dane·Murray

Hậu vệ

R. Duncan
6.8

23-R. Duncan

Hậu vệ

Jack Thomson
7.9

8-Jack Thomson

Tiền vệ

Sean Welsh
6.6

4-Sean Welsh

Tiền vệ

Louis Longridge
8.2

7-Louis Longridge

79'

Tiền vệ

Jack Turner
6.4

20-Jack Turner

79'

Tiền vệ

Dominic Thomas
8.3

11-Dominic Thomas

90+2'

Tiền vệ

Zak Rudden
5.3

17-Zak Rudden

79'

Tiền đạo

Kieran·Wright
6.6

30-Kieran·Wright

Thủ môn

Craig Watson
5.8

16-Craig Watson

Hậu vệ

Sam Graham
6.0

25-Sam Graham

Hậu vệ

Luke Badley-Morgan
6.3

59-Luke Badley-Morgan

Hậu vệ

Flynn Duffy
6.0

15-Flynn Duffy

Hậu vệ

Gavin Gallagher
7.2

18-Gavin Gallagher

Tiền vệ

Lewis·McGrattan
5.8

17-Lewis·McGrattan

70'

Tiền vệ

Adam Frizzell
6.9

10-Adam Frizzell

Tiền vệ

R. Armstrong
6.3

44-R. Armstrong

Tiền vệ

Lewis Mcgregor
5.7

8-Lewis Mcgregor

78'

Tiền vệ

Ben Wilson
6.0

7-Ben Wilson

Tiền đạo

Dự bị

Z. Mauchin

2-Z. Mauchin

Tiền vệ

J. Scott

3-J. Scott

Hậu vệ

Max Thompson

9-Max Thompson

Tiền đạo

Roddy MacGregor
6.5

14-Roddy MacGregor

79'

Tiền vệ

L. McLeish
6.0

18-L. McLeish

79'

Tiền vệ

Joshua Anthony Omarian Hinds

19-Joshua Anthony Omarian Hinds

90+2'

Tiền đạo

J. Wills

21-J. Wills

Thủ môn

R. Hickey-Fugaccia

37-R. Hickey-Fugaccia

79'

Tiền vệ

Henry Fieldson

53-Henry Fieldson

45'

Hậu vệ

Murray Johnson

1-Murray Johnson

Thủ môn

Cameron Cooper
6.5

21-Cameron Cooper

78'

Tiền đạo

Chris Mochrie

24-Chris Mochrie

70'

Tiền vệ

T. Agyemang

28-T. Agyemang

Hậu vệ

Dylan Williams

31-Dylan Williams

Tiền vệ

Cole Williams

32-Cole Williams

Tiền vệ

Jamie White

33-Jamie White

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Callum Davidson

Callum Davidson

 

Rhys McCabe

Rhys McCabe

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra