4-2-3-1Queen's Park 4-2-3-1

4-4-2 Ayr United4-4-2

Callum Ferie7.3
1-Callum Ferie
Cammy Kerr6.7
30-Cammy Kerr
Will Tizzard6.8 87'
15-Will Tizzard
Dane·Murray6.7
25-Dane·Murray
J. Scott6.8 74'
3-J. Scott
Sean Welsh6.0
4-Sean Welsh
Jack Turner6.7 87'
20-Jack Turner
Joshua Anthony Omarian Hinds6.0 67'
19-Joshua Anthony Omarian Hinds
Roddy MacGregor6.9
14-Roddy MacGregor
R. Duncan6.1 67'
23-R. Duncan
Zak Rudden5.9
17-Zak Rudden
L. Russell6.3
38-L. Russell
D. Watret6.6 83'
32-D. Watret
George Stanger6.5
14-George Stanger
Nicholas·McAllister6.6
2-Nicholas·McAllister
Patrick Reading6.7
3-Patrick Reading
Jay Henderson6.6
17-Jay Henderson
Ben Dempsey7.5
8-Ben Dempsey
Ryan Howley6.1 46'
25-Ryan Howley
Jake Hastie6.1 46'
16-Jake Hastie
George Oakley6.5 75'
9-George Oakley
Alfie Bavidge6.3 90+2'
36-Alfie Bavidge

Thay người

87'

Will Tizzard

15-Will Tizzard

Hậu vệ

L. McLeish

18-L. McLeish

Tiền vệ

87'

Jack Turner

20-Jack Turner

Tiền vệ

Henry Fieldson

53-Henry Fieldson

Hậu vệ

74'

J. Scott

3-J. Scott

Hậu vệ

M. Mackenzie

44-M. Mackenzie

Hậu vệ

67'

Joshua Anthony Omarian Hinds

19-Joshua Anthony Omarian Hinds

Tiền vệ

Louis Longridge

7-Louis Longridge

Tiền đạo

67'

R. Duncan

23-R. Duncan

Tiền vệ

R. Hickey-Fugaccia

37-R. Hickey-Fugaccia

Tiền vệ

90+2'

Alfie Bavidge

36-Alfie Bavidge

Tiền đạo

Jamie Hislop

18-Jamie Hislop

Tiền đạo

83'

D. Watret

32-D. Watret

Hậu vệ

Frankie Musonda

4-Frankie Musonda

Hậu vệ

75'

George Oakley

9-George Oakley

Tiền đạo

Mark McKenzie

22-Mark McKenzie

Tiền đạo

46'

Ryan Howley

25-Ryan Howley

Tiền vệ

Ethan Walker

21-Ethan Walker

Tiền đạo

46'

Jake Hastie

16-Jake Hastie

Tiền vệ

Roy Syla

20-Roy Syla

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Callum Ferie
7.3

1-Callum Ferie

Thủ môn

Cammy Kerr
6.7

30-Cammy Kerr

Hậu vệ

Will Tizzard
6.8

15-Will Tizzard

87'

Hậu vệ

Dane·Murray
6.7

25-Dane·Murray

Hậu vệ

J. Scott
6.8

3-J. Scott

74'

Hậu vệ

Sean Welsh
6.0

4-Sean Welsh

Tiền vệ

Jack Turner
6.7

20-Jack Turner

87'

Tiền vệ

Joshua Anthony Omarian Hinds
6.0

19-Joshua Anthony Omarian Hinds

67'

Tiền vệ

Roddy MacGregor
6.9

14-Roddy MacGregor

Tiền vệ

R. Duncan
6.1

23-R. Duncan

67'

Tiền vệ

Zak Rudden
5.9

17-Zak Rudden

Tiền đạo

L. Russell
6.3

38-L. Russell

Thủ môn

D. Watret
6.6

32-D. Watret

83'

Hậu vệ

George Stanger
6.5

14-George Stanger

Hậu vệ

Nicholas·McAllister
6.6

2-Nicholas·McAllister

Hậu vệ

Patrick Reading
6.7

3-Patrick Reading

Hậu vệ

Jay Henderson
6.6

17-Jay Henderson

Tiền vệ

Ben Dempsey
7.5

8-Ben Dempsey

Tiền vệ

Ryan Howley
6.1

25-Ryan Howley

46'

Tiền vệ

Jake Hastie
6.1

16-Jake Hastie

46'

Tiền vệ

George Oakley
6.5

9-George Oakley

75'

Tiền đạo

Alfie Bavidge
6.3

36-Alfie Bavidge

90+2'

Tiền đạo

Dự bị

Louis Longridge

7-Louis Longridge

67'

Tiền đạo

L. McLeish

18-L. McLeish

87'

Tiền vệ

J. Wills

21-J. Wills

Thủ môn

R. Hickey-Fugaccia

37-R. Hickey-Fugaccia

67'

Tiền vệ

T. McDonnell

42-T. McDonnell

Tiền vệ

M. Mackenzie
6.7

44-M. Mackenzie

74'

Hậu vệ

Michael Collie

47-Michael Collie

Tiền vệ

Henry Fieldson

53-Henry Fieldson

87'

Hậu vệ

Frankie Musonda

4-Frankie Musonda

83'

Hậu vệ

Jamie Hislop

18-Jamie Hislop

90+2'

Tiền đạo

Roy Syla
5.9

20-Roy Syla

46'

Tiền vệ

Ethan Walker
5.5

21-Ethan Walker

46'

Tiền đạo

Mark McKenzie
6.6

22-Mark McKenzie

75'

Tiền đạo

Jack McIntyre

61-Jack McIntyre

Thủ môn

Huấn luyện viên

Callum Davidson

Callum Davidson

 

Scott Brown

Scott Brown

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra