4-2-3-1Queen's Park 4-2-3-1

4-2-3-1 Dunfermline Athletic4-2-3-1

Callum Ferie6.2
1-Callum Ferie
Cammy Kerr5.9
30-Cammy Kerr
Will Tizzard
15-Will Tizzard
Dane·Murray6.6
25-Dane·Murray
Henry Fieldson6.7
53-Henry Fieldson
Sean Welsh6.3
4-Sean Welsh
Jack Thomson6.1 65'
8-Jack Thomson
R. Hickey-Fugaccia6.8 73'
37-R. Hickey-Fugaccia
Seb Drozd6.1 87'
28-Seb Drozd
R. Duncan7.4 65'
23-R. Duncan
Zak Rudden6.1 86'
17-Zak Rudden
Tobi Oluwayemi6.2
21-Tobi Oluwayemi
Aaron Comrie
2-Aaron Comrie
T. Fogarty6.1 46'
16-T. Fogarty
Kyle Benedictus6.1
4-Kyle Benedictus
Kieran Ngwenya6.0
3-Kieran Ngwenya
E. Otoo6.8
6-E. Otoo
Craig Clay6.1 46'
22-Craig Clay
Kane Ritchie-Hosler6.1
7-Kane Ritchie-Hosler
David Wotherspoon6.8 46'
19-David Wotherspoon
Lewis McCann5.6
11-Lewis McCann
Adedapo·Awokoya-Mebude5.9 75'
62-Adedapo·Awokoya-Mebude

Thay người

87'

Seb Drozd

28-Seb Drozd

Tiền vệ

J. Scott

3-J. Scott

Hậu vệ

86'

Zak Rudden

17-Zak Rudden

Tiền đạo

L. McLeish

18-L. McLeish

Tiền vệ

73'

R. Hickey-Fugaccia

37-R. Hickey-Fugaccia

Tiền vệ

Joshua Anthony Omarian Hinds

19-Joshua Anthony Omarian Hinds

Tiền đạo

65'

Jack Thomson

8-Jack Thomson

Tiền vệ

Louis Longridge

7-Louis Longridge

Tiền đạo

65'

R. Duncan

23-R. Duncan

Tiền vệ

Jack Turner

20-Jack Turner

Tiền vệ

75'

Adedapo·Awokoya-Mebude

62-Adedapo·Awokoya-Mebude

Tiền đạo

Taylor Sutherland

24-Taylor Sutherland

Tiền đạo

46'

T. Fogarty

16-T. Fogarty

Hậu vệ

Chris Hamilton

5-Chris Hamilton

Tiền vệ

46'

Craig Clay

22-Craig Clay

Tiền vệ

Joe Chalmers

8-Joe Chalmers

Tiền vệ

46'

David Wotherspoon

19-David Wotherspoon

Tiền vệ

Matthew Todd

10-Matthew Todd

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

Callum Ferie
6.2

1-Callum Ferie

Thủ môn

Cammy Kerr
5.9

30-Cammy Kerr

Hậu vệ

Will Tizzard

15-Will Tizzard

Hậu vệ

Dane·Murray
6.6

25-Dane·Murray

Hậu vệ

Henry Fieldson
6.7

53-Henry Fieldson

Hậu vệ

Sean Welsh
6.3

4-Sean Welsh

Tiền vệ

Jack Thomson
6.1

8-Jack Thomson

65'

Tiền vệ

R. Hickey-Fugaccia
6.8

37-R. Hickey-Fugaccia

73'

Tiền vệ

Seb Drozd
6.1

28-Seb Drozd

87'

Tiền vệ

R. Duncan
7.4

23-R. Duncan

65'

Tiền vệ

Zak Rudden
6.1

17-Zak Rudden

86'

Tiền đạo

Tobi Oluwayemi
6.2

21-Tobi Oluwayemi

Thủ môn

Aaron Comrie

2-Aaron Comrie

Hậu vệ

T. Fogarty
6.1

16-T. Fogarty

46'

Hậu vệ

Kyle Benedictus
6.1

4-Kyle Benedictus

Hậu vệ

Kieran Ngwenya
6.0

3-Kieran Ngwenya

Hậu vệ

E. Otoo
6.8

6-E. Otoo

Tiền vệ

Craig Clay
6.1

22-Craig Clay

46'

Tiền vệ

Kane Ritchie-Hosler
6.1

7-Kane Ritchie-Hosler

Tiền vệ

David Wotherspoon
6.8

19-David Wotherspoon

46'

Tiền vệ

Lewis McCann
5.6

11-Lewis McCann

Tiền vệ

Adedapo·Awokoya-Mebude
5.9

62-Adedapo·Awokoya-Mebude

75'

Tiền đạo

Dự bị

Z. Mauchin

2-Z. Mauchin

Tiền vệ

J. Scott

3-J. Scott

87'

Hậu vệ

Louis Longridge
6.9

7-Louis Longridge

65'

Tiền đạo

Max Thompson

9-Max Thompson

Tiền đạo

L. McLeish

18-L. McLeish

86'

Tiền vệ

Joshua Anthony Omarian Hinds
6.8

19-Joshua Anthony Omarian Hinds

73'

Tiền đạo

Jack Turner
8.6

20-Jack Turner

65'

Tiền vệ

J. Wills

21-J. Wills

Thủ môn

Timam Scott

39-Timam Scott

Tiền đạo

Deniz Mehmet

1-Deniz Mehmet

Thủ môn

Chris Hamilton
6.7

5-Chris Hamilton

46'

Tiền vệ

Joe Chalmers
6.8

8-Joe Chalmers

46'

Tiền vệ

Craig Wighton

9-Craig Wighton

Tiền đạo

Matthew Todd
8.5

10-Matthew Todd

46'

Tiền vệ

Sam Fisher

15-Sam Fisher

Hậu vệ

Taylor Sutherland

24-Taylor Sutherland

75'

Tiền đạo

Sam Young

25-Sam Young

Hậu vệ

J. Cooper

33-J. Cooper

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Callum Davidson

Callum Davidson

 

John McLaughlan

John McLaughlan

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra