4-2-3-1Queen's Park 4-2-3-1

4-2-3-1 Falkirk4-2-3-1

Callum Ferie8.1
1-Callum Ferie
Cammy Kerr6.3
30-Cammy Kerr
Will Tizzard6.2
15-Will Tizzard
Dane·Murray6.1
25-Dane·Murray
J. Scott6.2 59'
3-J. Scott
Sean Welsh6.8 74'
4-Sean Welsh
Jack Thomson6.5
8-Jack Thomson
Dominic Thomas5.8
11-Dominic Thomas
Jack Turner5.1 83'
20-Jack Turner
Seb Drozd6.2 58'
28-Seb Drozd
Zak Rudden 74'
17-Zak Rudden
Nicky Hogarth6.8
1-Nicky Hogarth
Keelan Adams6.9
20-Keelan Adams
Luke Graham
22-Luke Graham
L. Henderson6.0
5-L. Henderson
Leon McCann
3-Leon McCann
Brad Spencer7.5
8-Brad Spencer
Dylan Tait6.8 74'
21-Dylan Tait
C. Miller5.3 68'
29-C. Miller
Aidan Nesbitt7.0 75'
10-Aidan Nesbitt
Ethan Ross7.3 83'
23-Ethan Ross
Gary Oliver5.9 68'
18-Gary Oliver

Thay người

83'

Jack Turner

20-Jack Turner

Tiền vệ

Timam Scott

39-Timam Scott

Tiền đạo

74'

Sean Welsh

4-Sean Welsh

Tiền vệ

Louis Longridge

7-Louis Longridge

Tiền đạo

74'

Zak Rudden

17-Zak Rudden

Tiền đạo

L. McLeish

18-L. McLeish

Tiền vệ

59'

J. Scott

3-J. Scott

Hậu vệ

Roddy MacGregor

14-Roddy MacGregor

Tiền vệ

58'

Seb Drozd

28-Seb Drozd

Tiền vệ

Henry Fieldson

53-Henry Fieldson

Hậu vệ

83'

Ethan Ross

23-Ethan Ross

Tiền vệ

Sean Mackie

26-Sean Mackie

Hậu vệ

75'

Aidan Nesbitt

10-Aidan Nesbitt

Tiền vệ

Michael Mckenna

14-Michael Mckenna

Tiền vệ

74'

Dylan Tait

21-Dylan Tait

Tiền vệ

Finn Yeats

2-Finn Yeats

Tiền vệ

68'

C. Miller

29-C. Miller

Tiền vệ

Alfredo Agyeman

11-Alfredo Agyeman

Tiền đạo

68'

Gary Oliver

18-Gary Oliver

Tiền đạo

Ross Maclver

9-Ross Maclver

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Callum Ferie
8.1

1-Callum Ferie

Thủ môn

Cammy Kerr
6.3

30-Cammy Kerr

Hậu vệ

Will Tizzard
6.2

15-Will Tizzard

Hậu vệ

Dane·Murray
6.1

25-Dane·Murray

Hậu vệ

J. Scott
6.2

3-J. Scott

59'

Hậu vệ

Sean Welsh
6.8

4-Sean Welsh

74'

Tiền vệ

Jack Thomson
6.5

8-Jack Thomson

Tiền vệ

Dominic Thomas
5.8

11-Dominic Thomas

Tiền vệ

Jack Turner
5.1

20-Jack Turner

83'

Tiền vệ

Seb Drozd
6.2

28-Seb Drozd

58'

Tiền vệ

Zak Rudden

17-Zak Rudden

74'

Tiền đạo

Nicky Hogarth
6.8

1-Nicky Hogarth

Thủ môn

Keelan Adams
6.9

20-Keelan Adams

Hậu vệ

Luke Graham

22-Luke Graham

Hậu vệ

L. Henderson
6.0

5-L. Henderson

Hậu vệ

Leon McCann

3-Leon McCann

Hậu vệ

Brad Spencer
7.5

8-Brad Spencer

Tiền vệ

Dylan Tait
6.8

21-Dylan Tait

74'

Tiền vệ

C. Miller
5.3

29-C. Miller

68'

Tiền vệ

Aidan Nesbitt
7.0

10-Aidan Nesbitt

75'

Tiền vệ

Ethan Ross
7.3

23-Ethan Ross

83'

Tiền vệ

Gary Oliver
5.9

18-Gary Oliver

68'

Tiền đạo

Dự bị

Z. Mauchin

2-Z. Mauchin

Tiền vệ

Louis Longridge
6.5

7-Louis Longridge

74'

Tiền đạo

Roddy MacGregor
6.7

14-Roddy MacGregor

59'

Tiền vệ

L. McLeish

18-L. McLeish

74'

Tiền vệ

Joshua Anthony Omarian Hinds

19-Joshua Anthony Omarian Hinds

Tiền đạo

J. Wills

21-J. Wills

Thủ môn

R. Duncan

23-R. Duncan

Tiền vệ

Timam Scott

39-Timam Scott

83'

Tiền đạo

Henry Fieldson
6.2

53-Henry Fieldson

58'

Hậu vệ

Finn Yeats

2-Finn Yeats

74'

Tiền vệ

Ross Maclver
6.6

9-Ross Maclver

68'

Tiền đạo

Alfredo Agyeman
6.0

11-Alfredo Agyeman

68'

Tiền đạo

Michael Mckenna
6.5

14-Michael Mckenna

75'

Tiền vệ

Sean Mackie
6.8

26-Sean Mackie

83'

Hậu vệ

O.Hayward

27-O.Hayward

Thủ môn

Flynn McCafferty

34-Flynn McCafferty

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Callum Davidson

Callum Davidson

 

John McGlynn

John McGlynn

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra