Đội hình

Đội hình: 3-5-2

Đội hình: 4-2-3-1

Callum Ferie8.0
1-Callum Ferie
Cammy Kerr6.5
30-Cammy Kerr
Nikola Ujdur6.7
6-Nikola Ujdur
Dane·Murray6.5
25-Dane·Murray
R. Duncan5.8 90+1'
23-R. Duncan
Jack Turner6.1
20-Jack Turner
Sean Welsh6.2
4-Sean Welsh
Roddy MacGregor6.6 90+4'
14-Roddy MacGregor
J. Scott5.6
3-J. Scott
Zak Rudden5.9 83'
17-Zak Rudden
Dominic Thomas8.5
11-Dominic Thomas
Ryan Mullen6.6
1-Ryan Mullen
Cammy Ballantyne6.5
2-Cammy Ballantyne
Kirk Broadfoot6.7
15-Kirk Broadfoot
Morgan Boyes
6-Morgan Boyes
Zak Delaney6.7
3-Zak Delaney
Niall McGinn6.8 75'
20-Niall McGinn
Grant Gillespie6.7 65'
21-Grant Gillespie
Ali Crawford6.8 65'
14-Ali Crawford
A. Lyall6.9
17-A. Lyall
O. Moffat6.4 80'
7-O. Moffat
Jay Emmanuel-Thomas6.3 65'
9-Jay Emmanuel-Thomas

Thay người

90+1'

R. Duncan

7-Louis Longridge

23-R. Duncan

90+4'

Roddy MacGregor

19-Joshua Anthony Omarian Hinds

14-Roddy MacGregor

83'

Zak Rudden

18-L. McLeish

17-Zak Rudden

80'

O. Moffat

5-Jack Baird

7-O. Moffat

75'

Niall McGinn

25-Alexander King

20-Niall McGinn

65'

Grant Gillespie

11-L. Reynolds

21-Grant Gillespie

65'

Ali Crawford

10-Jordan Levi-Davies

14-Ali Crawford

65'

Jay Emmanuel-Thomas

8-Cameron Blues

9-Jay Emmanuel-Thomas

Đội hình xuất phát

Callum Ferie
8.0

1-Callum Ferie

Thủ môn

Cammy Kerr
6.5

30-Cammy Kerr

Hậu vệ

Nikola Ujdur
6.7

6-Nikola Ujdur

Hậu vệ

Dane·Murray
6.5

25-Dane·Murray

Hậu vệ

R. Duncan
5.8

23-R. Duncan

90+1'

Tiền vệ

Jack Turner
6.1

20-Jack Turner

Tiền vệ

Sean Welsh
6.2

4-Sean Welsh

Tiền vệ

Roddy MacGregor
6.6

14-Roddy MacGregor

90+4'

Tiền vệ

J. Scott
5.6

3-J. Scott

Tiền vệ

Zak Rudden
5.9

17-Zak Rudden

83'

Tiền đạo

Dominic Thomas
8.5

11-Dominic Thomas

Tiền đạo

Ryan Mullen
6.6

1-Ryan Mullen

Thủ môn

Cammy Ballantyne
6.5

2-Cammy Ballantyne

Hậu vệ

Kirk Broadfoot
6.7

15-Kirk Broadfoot

Hậu vệ

Morgan Boyes

6-Morgan Boyes

Hậu vệ

Zak Delaney
6.7

3-Zak Delaney

Hậu vệ

Niall McGinn
6.8

20-Niall McGinn

75'

Tiền vệ

Grant Gillespie
6.7

21-Grant Gillespie

65'

Tiền vệ

Ali Crawford
6.8

14-Ali Crawford

65'

Tiền vệ

A. Lyall
6.9

17-A. Lyall

Tiền vệ

O. Moffat
6.4

7-O. Moffat

80'

Tiền vệ

Jay Emmanuel-Thomas
6.3

9-Jay Emmanuel-Thomas

65'

Tiền đạo

Dự bị

Louis Longridge

7-Louis Longridge

90+1'

Tiền đạo

Will Tizzard

15-Will Tizzard

Hậu vệ

L. McLeish
6.0

18-L. McLeish

83'

Tiền vệ

Joshua Anthony Omarian Hinds

19-Joshua Anthony Omarian Hinds

90+4'

Tiền đạo

J. Wills

21-J. Wills

Thủ môn

R. Hickey-Fugaccia

37-R. Hickey-Fugaccia

Tiền vệ

T. McDonnell

42-T. McDonnell

Tiền vệ

M. Mackenzie

44-M. Mackenzie

Hậu vệ

Henry Fieldson

53-Henry Fieldson

Hậu vệ

Jack Baird

5-Jack Baird

80'

Hậu vệ

Cameron Blues

8-Cameron Blues

65'

Tiền vệ

Jordan Levi-Davies

10-Jordan Levi-Davies

65'

Tiền đạo

L. Reynolds

11-L. Reynolds

65'

Tiền đạo

Alexander King
6.5

25-Alexander King

75'

Tiền vệ

Logan O'Boy

31-Logan O'Boy

Tiền vệ

Gary Woods

33-Gary Woods

Thủ môn

Huấn luyện viên

Callum Davidson

Callum Davidson

 

Dougie Imrie

Dougie Imrie

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn