4-4-2Queen's Park(w) 4-4-2

4-4-2 Dundee United (w)4-4-2

L. McGregor6.3
1-L. McGregor
Darcy Molley6.5
14-Darcy Molley
Morgan Hay6.8
2-Morgan Hay
Ciara Bonner6.6
5-Ciara Bonner
H. Cunningham6.6
3-H. Cunningham
O. King6.3
12-O. King
Emma Craig6.7 84'
6-Emma Craig
A. Callaghan6.3
9-A. Callaghan
Millie Paton6.3 68'
21-Millie Paton
Liana Tweedie6.8
26-Liana Tweedie
A. Robertson8.0 57'
23-A. Robertson
Beth Rennie7.0
21-Beth Rennie
A. Taylor6.7
18-A. Taylor
Abbie Cusack6.7
4-Abbie Cusack
Ellie May Cowie
10-Ellie May Cowie
M. Burns6.8
17-M. Burns
Katie Frew5.9
2-Katie Frew
Summer Christie
8-Summer Christie
Ashley Robertson6.3
6-Ashley Robertson
Alix Moodie
11-Alix Moodie
M. Steedman
13-M. Steedman
F. Brien
20-F. Brien

Thay người

84'

Emma Craig

6-Emma Craig

Tiền vệ

Jordan McLintock

20-Jordan McLintock

Tiền vệ

68'

Millie Paton

21-Millie Paton

Tiền vệ

N. Cairney

7-N. Cairney

Tiền vệ

57'

A. Robertson

23-A. Robertson

Tiền đạo

D. Brown

17-D. Brown

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

L. McGregor
6.3

1-L. McGregor

Thủ môn

Darcy Molley
6.5

14-Darcy Molley

Hậu vệ

Morgan Hay
6.8

2-Morgan Hay

Hậu vệ

Ciara Bonner
6.6

5-Ciara Bonner

Hậu vệ

H. Cunningham
6.6

3-H. Cunningham

Hậu vệ

O. King
6.3

12-O. King

Tiền vệ

Emma Craig
6.7

6-Emma Craig

84'

Tiền vệ

A. Callaghan
6.3

9-A. Callaghan

Tiền vệ

Millie Paton
6.3

21-Millie Paton

68'

Tiền vệ

Liana Tweedie
6.8

26-Liana Tweedie

Tiền đạo

A. Robertson
8.0

23-A. Robertson

57'

Tiền đạo

Beth Rennie
7.0

21-Beth Rennie

Thủ môn

A. Taylor
6.7

18-A. Taylor

Hậu vệ

Abbie Cusack
6.7

4-Abbie Cusack

Hậu vệ

Ellie May Cowie

10-Ellie May Cowie

Hậu vệ

M. Burns
6.8

17-M. Burns

Hậu vệ

Katie Frew
5.9

2-Katie Frew

Tiền vệ

Summer Christie

8-Summer Christie

Tiền vệ

Ashley Robertson
6.3

6-Ashley Robertson

Tiền vệ

Alix Moodie

11-Alix Moodie

Tiền vệ

M. Steedman

13-M. Steedman

Tiền đạo

F. Brien

20-F. Brien

Tiền đạo

Dự bị

N. Cairney

7-N. Cairney

68'

Tiền vệ

M. Hartley

10-M. Hartley

Tiền vệ

R. Taylor

15-R. Taylor

Tiền vệ

Rachel Wright

16-Rachel Wright

Tiền vệ

D. Brown
6.9

17-D. Brown

57'

Tiền đạo

Jordan McLintock

20-Jordan McLintock

84'

Tiền vệ

R. McQuillan

22-R. McQuillan

Tiền đạo

L. Inman

25-L. Inman

Thủ môn

B. Mowatt

1-B. Mowatt

Thủ môn

A. Martindale

3-A. Martindale

Tiền vệ

Stacey McFadyen

12-Stacey McFadyen

Tiền đạo

Ellie Osborne

14-Ellie Osborne

Tiền đạo

Alex Logan

16-Alex Logan

Tiền vệ

Daisy Hutchison

23-Daisy Hutchison

Hậu vệ

Laura Steedman

24-Laura Steedman

Hậu vệ

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra