4-1-4-1Queen's Park(w) 4-1-4-1

4-3-3 Glasgow City (w)4-3-3

L. McGregor5.1
1-L. McGregor
Darcy Molley
14-Darcy Molley
Morgan Hay5.8
2-Morgan Hay
Ciara Bonner6.8
5-Ciara Bonner
H. Cunningham5.6
3-H. Cunningham
Emma Craig6.0
6-Emma Craig
Millie Paton6.2 77'
21-Millie Paton
O. King6.2 36'
12-O. King
Liana Tweedie6.6
26-Liana Tweedie
R. McQuillan8.4 76'
22-R. McQuillan
Chloe Muir6.2 77'
17-Chloe Muir
A. Easdon5.6
35-A. Easdon
Megan Foley6.6 62'
23-Megan Foley
Samantha van Diemen6.7
22-Samantha van Diemen
K. Smit
18-K. Smit
C. Warrington6.1
2-C. Warrington
M. Fulton6.1 62'
7-M. Fulton
Hayley Lauder8.9 76'
4-Hayley Lauder
Katie Lockwood8.3
8-Katie Lockwood
N. Wróbel6.2 70'
10-N. Wróbel
Nicole Kozlova9.3 70'
19-Nicole Kozlova
Lisa Forrest6.4
24-Lisa Forrest

Thay người

77'

Millie Paton

21-Millie Paton

Tiền vệ

C. McFadyen

19-C. McFadyen

Hậu vệ

77'

Chloe Muir

17-Chloe Muir

Tiền đạo

Jordan McLintock

20-Jordan McLintock

Tiền vệ

76'

R. McQuillan

22-R. McQuillan

Tiền vệ

M. Hartley

10-M. Hartley

Tiền vệ

36'

O. King

12-O. King

Tiền vệ

Megan Quigley

18-Megan Quigley

Tiền vệ

76'

Hayley Lauder

4-Hayley Lauder

Tiền vệ

R. Noel

16-R. Noel

Tiền đạo

70'

N. Wróbel

10-N. Wróbel

Tiền đạo

Wilma Forsblom

12-Wilma Forsblom

Tiền vệ

70'

Nicole Kozlova

19-Nicole Kozlova

Tiền đạo

Sophia Martin

30-Sophia Martin

Tiền đạo

62'

Megan Foley

23-Megan Foley

Hậu vệ

Claire Walsh

5-Claire Walsh

Hậu vệ

62'

M. Fulton

7-M. Fulton

Tiền vệ

Joanne Love

6-Joanne Love

Tiền vệ

Đội hình xuất phát

L. McGregor
5.1

1-L. McGregor

Thủ môn

Darcy Molley

14-Darcy Molley

Hậu vệ

Morgan Hay
5.8

2-Morgan Hay

Hậu vệ

Ciara Bonner
6.8

5-Ciara Bonner

Hậu vệ

H. Cunningham
5.6

3-H. Cunningham

Hậu vệ

Emma Craig
6.0

6-Emma Craig

Tiền vệ

Millie Paton
6.2

21-Millie Paton

77'

Tiền vệ

O. King
6.2

12-O. King

36'

Tiền vệ

Liana Tweedie
6.6

26-Liana Tweedie

Tiền vệ

R. McQuillan
8.4

22-R. McQuillan

76'

Tiền vệ

Chloe Muir
6.2

17-Chloe Muir

77'

Tiền đạo

A. Easdon
5.6

35-A. Easdon

Thủ môn

Megan Foley
6.6

23-Megan Foley

62'

Hậu vệ

Samantha van Diemen
6.7

22-Samantha van Diemen

Hậu vệ

K. Smit

18-K. Smit

Hậu vệ

C. Warrington
6.1

2-C. Warrington

Hậu vệ

M. Fulton
6.1

7-M. Fulton

62'

Tiền vệ

Hayley Lauder
8.9

4-Hayley Lauder

76'

Tiền vệ

Katie Lockwood
8.3

8-Katie Lockwood

Tiền vệ

N. Wróbel
6.2

10-N. Wróbel

70'

Tiền đạo

Nicole Kozlova
9.3

19-Nicole Kozlova

70'

Tiền đạo

Lisa Forrest
6.4

24-Lisa Forrest

Tiền đạo

Dự bị

M. Hartley

10-M. Hartley

76'

Tiền vệ

Rachel Wright

16-Rachel Wright

Tiền vệ

Megan Quigley

18-Megan Quigley

36'

Tiền vệ

C. McFadyen

19-C. McFadyen

77'

Hậu vệ

Jordan McLintock

20-Jordan McLintock

77'

Tiền vệ

A. Robertson

23-A. Robertson

Tiền đạo

L. Inman

25-L. Inman

Thủ môn

Claire Walsh
6.2

5-Claire Walsh

62'

Hậu vệ

Joanne Love
6.9

6-Joanne Love

62'

Tiền vệ

B. Lovera

9-B. Lovera

Tiền đạo

Wilma Forsblom
5.8

12-Wilma Forsblom

70'

Tiền vệ

Aleigh Gambone

15-Aleigh Gambone

Tiền vệ

R. Noel

16-R. Noel

76'

Tiền đạo

Lisa Evans

17-Lisa Evans

Tiền vệ

Lee Alexander

29-Lee Alexander

Thủ môn

Sophia Martin

30-Sophia Martin

70'

Tiền đạo

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra