4-4-2Queen's Park(w) 4-4-2

4-3-3 Motherwell (w)4-3-3

L. McGregor5.2
1-L. McGregor
Darcy Molley
14-Darcy Molley
M. Cunningham5.1
33-M. Cunningham
Ciara Bonner5.9 57'
5-Ciara Bonner
H. Cunningham
3-H. Cunningham
N. Cairney 57'
7-N. Cairney
O. King6.7 73'
12-O. King
Emma Craig6.6 57'
6-Emma Craig
Chloe Muir5.5
17-Chloe Muir
Megan Quigley5.5
18-Megan Quigley
E. Kane5.7 66'
8-E. Kane
R. Cameron7.1
1-R. Cameron
Jenna Penman6.0 61'
3-Jenna Penman
Chelsie Watson6.7
4-Chelsie Watson
Joanne Addie6.9
5-Joanne Addie
Katie Gardner Rice6.4 46'
8-Katie Gardner Rice
Louisa Boyes6.3
19-Louisa Boyes
Laura McCartney6.7 77'
26-Laura McCartney
S. Gibb6.1 61'
23-S. Gibb
A. Sharkey6.2 66'
17-A. Sharkey
L. Berry9.2
9-L. Berry
Bailley Collins9.0
7-Bailley Collins

Thay người

73'

O. King

12-O. King

Tiền vệ

R. McQuillan

22-R. McQuillan

Tiền đạo

66'

E. Kane

8-E. Kane

Tiền đạo

M. Hartley

10-M. Hartley

Tiền vệ

57'

Ciara Bonner

5-Ciara Bonner

Hậu vệ

M. Graham

15-M. Graham

Hậu vệ

57'

N. Cairney

7-N. Cairney

Tiền vệ

A. Robertson

23-A. Robertson

Tiền đạo

57'

Emma Craig

6-Emma Craig

Tiền vệ

Rachel Wright

16-Rachel Wright

Tiền vệ

77'

Laura McCartney

26-Laura McCartney

Tiền vệ

H. Cairns

31-H. Cairns

Tiền vệ

66'

A. Sharkey

17-A. Sharkey

Tiền đạo

S. McGoldrick

22-S. McGoldrick

Tiền vệ

61'

Jenna Penman

3-Jenna Penman

Hậu vệ

Gillian Inglis

14-Gillian Inglis

Tiền vệ

61'

S. Gibb

23-S. Gibb

Tiền vệ

mason clark

16-mason clark

Tiền đạo

46'

Katie Gardner Rice

8-Katie Gardner Rice

Hậu vệ

Rachel Todd

12-Rachel Todd

Hậu vệ

Đội hình xuất phát

L. McGregor
5.2

1-L. McGregor

Thủ môn

Darcy Molley

14-Darcy Molley

Hậu vệ

M. Cunningham
5.1

33-M. Cunningham

Hậu vệ

Ciara Bonner
5.9

5-Ciara Bonner

57'

Hậu vệ

H. Cunningham

3-H. Cunningham

Hậu vệ

N. Cairney

7-N. Cairney

57'

Tiền vệ

O. King
6.7

12-O. King

73'

Tiền vệ

Emma Craig
6.6

6-Emma Craig

57'

Tiền vệ

Chloe Muir
5.5

17-Chloe Muir

Tiền vệ

Megan Quigley
5.5

18-Megan Quigley

Tiền đạo

E. Kane
5.7

8-E. Kane

66'

Tiền đạo

R. Cameron
7.1

1-R. Cameron

Thủ môn

Jenna Penman
6.0

3-Jenna Penman

61'

Hậu vệ

Chelsie Watson
6.7

4-Chelsie Watson

Hậu vệ

Joanne Addie
6.9

5-Joanne Addie

Hậu vệ

Katie Gardner Rice
6.4

8-Katie Gardner Rice

46'

Hậu vệ

Louisa Boyes
6.3

19-Louisa Boyes

Tiền vệ

Laura McCartney
6.7

26-Laura McCartney

77'

Tiền vệ

S. Gibb
6.1

23-S. Gibb

61'

Tiền vệ

A. Sharkey
6.2

17-A. Sharkey

66'

Tiền đạo

L. Berry
9.2

9-L. Berry

Tiền đạo

Bailley Collins
9.0

7-Bailley Collins

Tiền đạo

Dự bị

A. Callaghan

9-A. Callaghan

Tiền đạo

M. Hartley

10-M. Hartley

66'

Tiền vệ

M. Graham
6.0

15-M. Graham

57'

Hậu vệ

Rachel Wright

16-Rachel Wright

57'

Tiền vệ

C. McFadyen

19-C. McFadyen

Hậu vệ

Jordan McLintock

20-Jordan McLintock

Tiền vệ

Millie Paton

21-Millie Paton

Hậu vệ

R. McQuillan
6.5

22-R. McQuillan

73'

Tiền đạo

A. Robertson
6.8

23-A. Robertson

57'

Tiền đạo

Rachel Todd
6.3

12-Rachel Todd

46'

Hậu vệ

Emily Mutch

13-Emily Mutch

Thủ môn

Gillian Inglis

14-Gillian Inglis

61'

Tiền vệ

mason clark
6.8

16-mason clark

61'

Tiền đạo

S. McGoldrick
7.3

22-S. McGoldrick

66'

Tiền vệ

H. Cairns

31-H. Cairns

77'

Tiền vệ

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra