Đội hình

Đội hình: 3-4-2-1

Đội hình: 4-2-3-1

Paul Nardi6.9
1-Paul Nardi
James·Dunne6.7
3-James·Dunne
Steve Cook7.4
5-Steve Cook
Samuel Field7.0
8-Samuel Field
Paul Smyth6.7 68'
11-Paul Smyth
Jonathan Varane6.0
40-Jonathan Varane
K. Morgan6.3
21-K. Morgan
Harrison Ashby6.9 44'
20-Harrison Ashby
Nicolas Madsen6.5 81'
24-Nicolas Madsen
Ilias Chair6.2
10-Ilias Chair
Žan Celar5.3
18-Žan Celar
Simon Moore7.7
21-Simon Moore
Trai Hume6.3
32-Trai Hume
Chris Mepham6.8
26-Chris Mepham
Luke O'Nien6.3
13-Luke O'Nien
Dennis Cirkin5.8
3-Dennis Cirkin
Daniel Neill6.4
4-Daniel Neill
Jobe Bellingham5.0
7-Jobe Bellingham
Patrick Roberts5.9
10-Patrick Roberts
Alan Browne6.3
8-Alan Browne
Romaine Mundle5.9 64'
14-Romaine Mundle
Wilson Isidor5.2 90+2'
18-Wilson Isidor

Thay người

81'

Nicolas Madsen

25-Lucas Andersen

24-Nicolas Madsen

68'

Paul Smyth

14-Koki Saito

11-Paul Smyth

44'

Harrison Ashby

23-Hevertton Ciriaco Santos

20-Harrison Ashby

90+2'

Wilson Isidor

33-Leo Fuhr Hjelde

18-Wilson Isidor

64'

Romaine Mundle

24-Aaron Connolly

14-Romaine Mundle

Đội hình xuất phát

Paul Nardi
6.9

1-Paul Nardi

Thủ môn

James·Dunne
6.7

3-James·Dunne

Hậu vệ

Steve Cook
7.4

5-Steve Cook

Hậu vệ

Samuel Field
7.0

8-Samuel Field

Hậu vệ

Paul Smyth
6.7

11-Paul Smyth

68'

Tiền vệ

Jonathan Varane
6.0

40-Jonathan Varane

Tiền vệ

K. Morgan
6.3

21-K. Morgan

Tiền vệ

Harrison Ashby
6.9

20-Harrison Ashby

44'

Tiền vệ

Nicolas Madsen
6.5

24-Nicolas Madsen

81'

Tiền vệ

Ilias Chair
6.2

10-Ilias Chair

Tiền vệ

Žan Celar
5.3

18-Žan Celar

Tiền đạo

Simon Moore
7.7

21-Simon Moore

Thủ môn

Trai Hume
6.3

32-Trai Hume

Hậu vệ

Chris Mepham
6.8

26-Chris Mepham

Hậu vệ

Luke O'Nien
6.3

13-Luke O'Nien

Hậu vệ

Dennis Cirkin
5.8

3-Dennis Cirkin

Hậu vệ

Daniel Neill
6.4

4-Daniel Neill

Tiền vệ

Jobe Bellingham
5.0

7-Jobe Bellingham

Tiền vệ

Patrick Roberts
5.9

10-Patrick Roberts

Tiền vệ

Alan Browne
6.3

8-Alan Browne

Tiền vệ

Romaine Mundle
5.9

14-Romaine Mundle

64'

Tiền vệ

Wilson Isidor
5.2

18-Wilson Isidor

90+2'

Tiền đạo

Dự bị

Koki Saito
6.4

14-Koki Saito

68'

Tiền đạo

Elijah Dixon-Bonner

19-Elijah Dixon-Bonner

Tiền vệ

Hevertton Ciriaco Santos
6.8

23-Hevertton Ciriaco Santos

44'

Hậu vệ

Lucas Andersen
5.9

25-Lucas Andersen

81'

Tiền vệ

Rayan Jawad Kolli

26-Rayan Jawad Kolli

Tiền đạo

Daniel Bennie

27-Daniel Bennie

Tiền đạo

A. Lloyd

28-A. Lloyd

Tiền đạo

Alexander Aoraha

33-Alexander Aoraha

Tiền vệ

Nathan Sheppard

41-Nathan Sheppard

Thủ môn

Eliezer Mayenda·Dossou

12-Eliezer Mayenda·Dossou

Tiền đạo

Nazariy Rusyn

15-Nazariy Rusyn

Tiền đạo

Blondy Nna Noukeu

16-Blondy Nna Noukeu

Thủ môn

Aaron Connolly
6.7

24-Aaron Connolly

64'

Tiền đạo

M. Aleksić

30-M. Aleksić

Tiền đạo

Leo Fuhr Hjelde
6.7

33-Leo Fuhr Hjelde

90+2'

Hậu vệ

T. Watson

40-T. Watson

Tiền đạo

Zac·Johnson

41-Zac·Johnson

Hậu vệ

H. Jones

50-H. Jones

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Martí Cifuentes

Martí Cifuentes

 

Régis Le Bris

Régis Le Bris

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn