Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-2-3-1

Maciej Dabrowski7.1
1-Maciej Dabrowski
Fankaty Dabo6.7
18-Fankaty Dabo
Callum Fordyce6.7
5-Callum Fordyce
Paul Hanlon6.6
4-Paul Hanlon
Lewis Stevenson6.1
26-Lewis Stevenson
Scott Brown7.8
20-Scott Brown
Shaun Byrne6.5 66'
21-Shaun Byrne
F. Pollock6.4 76'
19-F. Pollock
Sam Stanton 66'
16-Sam Stanton
Dylan Easton6.2 84'
23-Dylan Easton
Jack Hamilton6.7 67'
9-Jack Hamilton
Murray Johnson6.5
1-Murray Johnson
Murray Aiken6.7 46'
22-Murray Aiken
Craig Watson6.8
16-Craig Watson
Sam Graham6.8
25-Sam Graham
Luke Badley-Morgan6.7
59-Luke Badley-Morgan
R. Armstrong6.4 64'
44-R. Armstrong
Cameron Cooper6.6 84'
21-Cameron Cooper
Adam Frizzell6.2
10-Adam Frizzell
Lewis Mcgregor5.7
8-Lewis Mcgregor
Cameron Bruce6.0
14-Cameron Bruce
Ben Wilson6.3
7-Ben Wilson

Thay người

84'

Dylan Easton

24-Lewis Jamieson

23-Dylan Easton

76'

F. Pollock

14-Joshua Mullin

19-F. Pollock

67'

Jack Hamilton

17-Lewis Gibson

9-Jack Hamilton

66'

Shaun Byrne

8-Ross Matthews

21-Shaun Byrne

66'

Sam Stanton

11-Callum Smith

16-Sam Stanton

84'

Cameron Cooper

18-Gavin Gallagher

21-Cameron Cooper

64'

R. Armstrong

24-Chris Mochrie

44-R. Armstrong

46'

Murray Aiken

28-T. Agyemang

22-Murray Aiken

Đội hình xuất phát

Maciej Dabrowski
7.1

1-Maciej Dabrowski

Thủ môn

Fankaty Dabo
6.7

18-Fankaty Dabo

Hậu vệ

Callum Fordyce
6.7

5-Callum Fordyce

Hậu vệ

Paul Hanlon
6.6

4-Paul Hanlon

Hậu vệ

Lewis Stevenson
6.1

26-Lewis Stevenson

Hậu vệ

Scott Brown
7.8

20-Scott Brown

Tiền vệ

Shaun Byrne
6.5

21-Shaun Byrne

66'

Tiền vệ

F. Pollock
6.4

19-F. Pollock

76'

Tiền vệ

Sam Stanton

16-Sam Stanton

66'

Tiền vệ

Dylan Easton
6.2

23-Dylan Easton

84'

Tiền vệ

Jack Hamilton
6.7

9-Jack Hamilton

67'

Tiền đạo

Murray Johnson
6.5

1-Murray Johnson

Thủ môn

Murray Aiken
6.7

22-Murray Aiken

46'

Hậu vệ

Craig Watson
6.8

16-Craig Watson

Hậu vệ

Sam Graham
6.8

25-Sam Graham

Hậu vệ

Luke Badley-Morgan
6.7

59-Luke Badley-Morgan

Hậu vệ

R. Armstrong
6.4

44-R. Armstrong

64'

Tiền vệ

Cameron Cooper
6.6

21-Cameron Cooper

84'

Tiền vệ

Adam Frizzell
6.2

10-Adam Frizzell

Tiền vệ

Lewis Mcgregor
5.7

8-Lewis Mcgregor

Tiền vệ

Cameron Bruce
6.0

14-Cameron Bruce

Tiền vệ

Ben Wilson
6.3

7-Ben Wilson

Tiền đạo

Dự bị

Kieran Freeman

2-Kieran Freeman

Hậu vệ

Ross Matthews
6.6

8-Ross Matthews

66'

Tiền vệ

Callum Smith
6.8

11-Callum Smith

66'

Tiền đạo

A. McNeil

13-A. McNeil

Thủ môn

Joshua Mullin
6.7

14-Joshua Mullin

76'

Tiền vệ

Lewis Gibson
6.1

17-Lewis Gibson

67'

Tiền đạo

Lewis Jamieson
6.8

24-Lewis Jamieson

84'

Tiền đạo

Kai Montagu

25-Kai Montagu

Tiền vệ

Korede Yemi·Adedoyin

29-Korede Yemi·Adedoyin

Tiền đạo

Gavin Gallagher

18-Gavin Gallagher

84'

Tiền vệ

Chris Mochrie
6.6

24-Chris Mochrie

64'

Tiền vệ

Aaron Taylor-Sinclair

26-Aaron Taylor-Sinclair

Hậu vệ

T. Agyemang
6.2

28-T. Agyemang

46'

Hậu vệ

Kieran·Wright

30-Kieran·Wright

Thủ môn

Dylan Williams

31-Dylan Williams

Tiền vệ

Cole Williams

32-Cole Williams

Tiền vệ

Jamie White

33-Jamie White

Tiền vệ

Huấn luyện viên

Barry Robson

Barry Robson

 

Rhys McCabe

Rhys McCabe

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn