Đội hình

Đội hình: 3-4-1-2

Đội hình: 4-4-1-1

Maciej Dabrowski7.3
1-Maciej Dabrowski
Callum Fordyce6.8
5-Callum Fordyce
Paul Hanlon6.8
4-Paul Hanlon
Liam Dick6.7
3-Liam Dick
Fankaty Dabo
18-Fankaty Dabo
Scott Brown5.8
20-Scott Brown
Sam Stanton6.1 75'
16-Sam Stanton
Lewis Stevenson6.8
26-Lewis Stevenson
Dylan Easton6.4
23-Dylan Easton
Lewis Jamieson9.0 76'
24-Lewis Jamieson
Callum Smith5.9 46'
11-Callum Smith
L. Russell6.6
38-L. Russell
D. Watret6.5
32-D. Watret
George Stanger6.7
14-George Stanger
Scott McMann6.2
33-Scott McMann
Patrick Reading 74'
3-Patrick Reading
Connor McLennan5.8
10-Connor McLennan
Ben Dempsey7.0
8-Ben Dempsey
Roy Syla6.7 46'
20-Roy Syla
Mark McKenzie 74'
22-Mark McKenzie
Alfie Bavidge6.0 63'
36-Alfie Bavidge
George Oakley6.2 46'
9-George Oakley

Thay người

76'

Lewis Jamieson

19-F. Pollock

24-Lewis Jamieson

75'

Sam Stanton

21-Shaun Byrne

16-Sam Stanton

46'

Callum Smith

9-Jack Hamilton

11-Callum Smith

74'

Patrick Reading

4-Frankie Musonda

3-Patrick Reading

74'

Mark McKenzie

21-Ethan Walker

22-Mark McKenzie

63'

Alfie Bavidge

15-Jamie Murphy

36-Alfie Bavidge

46'

Roy Syla

17-Jay Henderson

20-Roy Syla

46'

George Oakley

23-M. Rus

9-George Oakley

Đội hình xuất phát

Maciej Dabrowski
7.3

1-Maciej Dabrowski

Thủ môn

Callum Fordyce
6.8

5-Callum Fordyce

Hậu vệ

Paul Hanlon
6.8

4-Paul Hanlon

Hậu vệ

Liam Dick
6.7

3-Liam Dick

Hậu vệ

Fankaty Dabo

18-Fankaty Dabo

Tiền vệ

Scott Brown
5.8

20-Scott Brown

Tiền vệ

Sam Stanton
6.1

16-Sam Stanton

75'

Tiền vệ

Lewis Stevenson
6.8

26-Lewis Stevenson

Tiền vệ

Dylan Easton
6.4

23-Dylan Easton

Tiền vệ

Lewis Jamieson
9.0

24-Lewis Jamieson

76'

Tiền đạo

Callum Smith
5.9

11-Callum Smith

46'

Tiền đạo

L. Russell
6.6

38-L. Russell

Thủ môn

D. Watret
6.5

32-D. Watret

Hậu vệ

George Stanger
6.7

14-George Stanger

Hậu vệ

Scott McMann
6.2

33-Scott McMann

Hậu vệ

Patrick Reading

3-Patrick Reading

74'

Hậu vệ

Connor McLennan
5.8

10-Connor McLennan

Tiền vệ

Ben Dempsey
7.0

8-Ben Dempsey

Tiền vệ

Roy Syla
6.7

20-Roy Syla

46'

Tiền vệ

Mark McKenzie

22-Mark McKenzie

74'

Tiền vệ

Alfie Bavidge
6.0

36-Alfie Bavidge

63'

Tiền vệ

George Oakley
6.2

9-George Oakley

46'

Tiền đạo

Dự bị

Euan Murray

6-Euan Murray

Hậu vệ

Ross Matthews

8-Ross Matthews

Tiền vệ

Jack Hamilton
6.3

9-Jack Hamilton

46'

Tiền đạo

A. McNeil

13-A. McNeil

Thủ môn

Lewis Gibson

17-Lewis Gibson

Tiền đạo

F. Pollock

19-F. Pollock

76'

Tiền vệ

Shaun Byrne
6.0

21-Shaun Byrne

75'

Tiền vệ

Kai Montagu

25-Kai Montagu

Tiền vệ

Korede Yemi·Adedoyin

29-Korede Yemi·Adedoyin

Tiền đạo

Nicholas·McAllister

2-Nicholas·McAllister

Hậu vệ

Frankie Musonda

4-Frankie Musonda

74'

Hậu vệ

Jamie Murphy
6.7

15-Jamie Murphy

63'

Tiền vệ

Jake Hastie

16-Jake Hastie

Tiền đạo

Jay Henderson
6.1

17-Jay Henderson

46'

Tiền vệ

Ethan Walker
6.6

21-Ethan Walker

74'

Tiền đạo

M. Rus
6.7

23-M. Rus

46'

Tiền vệ

Ryan Howley

25-Ryan Howley

Tiền vệ

H. Stone

31-H. Stone

Thủ môn

Huấn luyện viên

Barry Robson

Barry Robson

 

Scott Brown

Scott Brown

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn