Đội hình

Đội hình: 4-2-3-1

Đội hình: 4-3-3

Maciej Dabrowski7.2
1-Maciej Dabrowski
Kieran Freeman
2-Kieran Freeman
Callum Fordyce6.6
5-Callum Fordyce
Liam Dick6.8
3-Liam Dick
Lewis Stevenson
26-Lewis Stevenson
Ross Matthews5.8
8-Ross Matthews
Shaun Byrne6.8 74'
21-Shaun Byrne
Joshua Mullin5.7 80'
14-Joshua Mullin
Kai Montagu 58'
25-Kai Montagu
Dylan Easton5.8
23-Dylan Easton
Jack Hamilton6.0
9-Jack Hamilton
Dean Lyness7.2
21-Dean Lyness
Reghan Tumilty 63'
22-Reghan Tumilty
Lee Kilday5.8
4-Lee Kilday
Sean McGinty7.9
5-Sean McGinty
Stephen Hendrie6.8 46'
33-Stephen Hendrie
Kieran MacDonald6.1
16-Kieran MacDonald
Jamie Barjonas6.5
10-Jamie Barjonas
Scott Martin6.8 63'
8-Scott Martin
Steven Bradley6.3
11-Steven Bradley
Oli Shaw6.1 46'
19-Oli Shaw
Kevin O’Hara6.0 46'
9-Kevin O’Hara

Thay người

80'

Joshua Mullin

7-Aidan Connolly

14-Joshua Mullin

74'

Shaun Byrne

11-Callum Smith

21-Shaun Byrne

58'

Kai Montagu

17-Lewis Gibson

25-Kai Montagu

63'

Reghan Tumilty

17-Connor Murray

22-Reghan Tumilty

63'

Scott Martin

23-Daire O'Connor

8-Scott Martin

46'

Stephen Hendrie

14-Barry Maguire

33-Stephen Hendrie

46'

Oli Shaw

18-Nikolay Todorov

19-Oli Shaw

46'

Kevin O’Hara

7-Euan Henderson

9-Kevin O’Hara

Đội hình xuất phát

Maciej Dabrowski
7.2

1-Maciej Dabrowski

Thủ môn

Kieran Freeman

2-Kieran Freeman

Hậu vệ

Callum Fordyce
6.6

5-Callum Fordyce

Hậu vệ

Liam Dick
6.8

3-Liam Dick

Hậu vệ

Lewis Stevenson

26-Lewis Stevenson

Hậu vệ

Ross Matthews
5.8

8-Ross Matthews

Tiền vệ

Shaun Byrne
6.8

21-Shaun Byrne

74'

Tiền vệ

Joshua Mullin
5.7

14-Joshua Mullin

80'

Tiền vệ

Kai Montagu

25-Kai Montagu

58'

Tiền vệ

Dylan Easton
5.8

23-Dylan Easton

Tiền vệ

Jack Hamilton
6.0

9-Jack Hamilton

Tiền đạo

Dean Lyness
7.2

21-Dean Lyness

Thủ môn

Reghan Tumilty

22-Reghan Tumilty

63'

Hậu vệ

Lee Kilday
5.8

4-Lee Kilday

Hậu vệ

Sean McGinty
7.9

5-Sean McGinty

Hậu vệ

Stephen Hendrie
6.8

33-Stephen Hendrie

46'

Hậu vệ

Kieran MacDonald
6.1

16-Kieran MacDonald

Tiền vệ

Jamie Barjonas
6.5

10-Jamie Barjonas

Tiền vệ

Scott Martin
6.8

8-Scott Martin

63'

Tiền vệ

Steven Bradley
6.3

11-Steven Bradley

Tiền đạo

Oli Shaw
6.1

19-Oli Shaw

46'

Tiền đạo

Kevin O’Hara
6.0

9-Kevin O’Hara

46'

Tiền đạo

Dự bị

Aidan Connolly
6.8

7-Aidan Connolly

80'

Tiền đạo

Callum Smith
6.7

11-Callum Smith

74'

Tiền đạo

A. McNeil

13-A. McNeil

Thủ môn

Lewis Gibson
6.6

17-Lewis Gibson

58'

Tiền đạo

Jake Nicholson

30-Jake Nicholson

Tiền vệ

Charlie Albinson

1-Charlie Albinson

Thủ môn

Euan Henderson
6.6

7-Euan Henderson

46'

Tiền đạo

Barry Maguire
6.4

14-Barry Maguire

46'

Tiền vệ

Connor Murray
6.6

17-Connor Murray

63'

Tiền đạo

Nikolay Todorov
6.1

18-Nikolay Todorov

46'

Tiền đạo

Daire O'Connor

23-Daire O'Connor

63'

Tiền vệ

Cian Newbury

26-Cian Newbury

Hậu vệ

L. Morgan

27-L. Morgan

Tiền đạo

Joshua Lane

31-Joshua Lane

Thủ môn

Huấn luyện viên

Barry Robson

Barry Robson

 

John Rankin

John Rankin

 

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra

Ghi bàn