4-3-3Raith Rovers 4-3-3

4-3-1-2 Hamilton Academical4-3-1-2

Maciej Dabrowski5.9
1-Maciej Dabrowski
Kieran Freeman
2-Kieran Freeman
Paul Hanlon6.1
4-Paul Hanlon
Liam Dick5.9
3-Liam Dick
Lewis Stevenson7.4
26-Lewis Stevenson
Dylan Easton8.1 84'
23-Dylan Easton
Shaun Byrne6.5
21-Shaun Byrne
Ross Matthews6.7
8-Ross Matthews
Aidan Connolly5.9 68'
7-Aidan Connolly
Jack Hamilton 68'
9-Jack Hamilton
Lewis Vaughan6.7 18'
10-Lewis Vaughan
Dean Lyness6.1
21-Dean Lyness
Reghan Tumilty6.6 61'
22-Reghan Tumilty
O. Olufunwa6.6 90+1'
15-O. Olufunwa
Sean McGinty6.7
5-Sean McGinty
Jackson Longridge6.0
3-Jackson Longridge
Stephen Hendrie 46'
33-Stephen Hendrie
Scott Martin6.0
8-Scott Martin
Ben Williamson 46'
20-Ben Williamson
Connor Smith7.8 80'
13-Connor Smith
Kevin O’Hara6.1
9-Kevin O’Hara
Oli Shaw8.0
19-Oli Shaw

Thay người

84'

Dylan Easton

23-Dylan Easton

Tiền vệ

Joshua Mullin

14-Joshua Mullin

Tiền vệ

68'

Aidan Connolly

7-Aidan Connolly

Tiền đạo

Lewis Jamieson

24-Lewis Jamieson

Tiền đạo

68'

Jack Hamilton

9-Jack Hamilton

Tiền đạo

Callum Smith

11-Callum Smith

Tiền đạo

18'

Lewis Vaughan

10-Lewis Vaughan

Tiền đạo

F. Pollock

19-F. Pollock

Tiền vệ

90+1'

O. Olufunwa

15-O. Olufunwa

Hậu vệ

Nikolay Todorov

18-Nikolay Todorov

Tiền đạo

80'

Connor Smith

13-Connor Smith

Tiền vệ

Steven Bradley

11-Steven Bradley

Tiền đạo

61'

Reghan Tumilty

22-Reghan Tumilty

Hậu vệ

Lee Kilday

4-Lee Kilday

Hậu vệ

46'

Stephen Hendrie

33-Stephen Hendrie

Tiền vệ

Jamie Barjonas

10-Jamie Barjonas

Tiền vệ

46'

Ben Williamson

20-Ben Williamson

Tiền vệ

Euan Henderson

7-Euan Henderson

Tiền đạo

Đội hình xuất phát

Maciej Dabrowski
5.9

1-Maciej Dabrowski

Thủ môn

Kieran Freeman

2-Kieran Freeman

Hậu vệ

Paul Hanlon
6.1

4-Paul Hanlon

Hậu vệ

Liam Dick
5.9

3-Liam Dick

Hậu vệ

Lewis Stevenson
7.4

26-Lewis Stevenson

Hậu vệ

Dylan Easton
8.1

23-Dylan Easton

84'

Tiền vệ

Shaun Byrne
6.5

21-Shaun Byrne

Tiền vệ

Ross Matthews
6.7

8-Ross Matthews

Tiền vệ

Aidan Connolly
5.9

7-Aidan Connolly

68'

Tiền đạo

Jack Hamilton

9-Jack Hamilton

68'

Tiền đạo

Lewis Vaughan
6.7

10-Lewis Vaughan

18'

Tiền đạo

Dean Lyness
6.1

21-Dean Lyness

Thủ môn

Reghan Tumilty
6.6

22-Reghan Tumilty

61'

Hậu vệ

O. Olufunwa
6.6

15-O. Olufunwa

90+1'

Hậu vệ

Sean McGinty
6.7

5-Sean McGinty

Hậu vệ

Jackson Longridge
6.0

3-Jackson Longridge

Hậu vệ

Stephen Hendrie

33-Stephen Hendrie

46'

Tiền vệ

Scott Martin
6.0

8-Scott Martin

Tiền vệ

Ben Williamson

20-Ben Williamson

46'

Tiền vệ

Connor Smith
7.8

13-Connor Smith

80'

Tiền vệ

Kevin O’Hara
6.1

9-Kevin O’Hara

Tiền đạo

Oli Shaw
8.0

19-Oli Shaw

Tiền đạo

Dự bị

Callum Smith
6.8

11-Callum Smith

68'

Tiền đạo

A. McNeil

13-A. McNeil

Thủ môn

Joshua Mullin

14-Joshua Mullin

84'

Tiền vệ

Lewis Gibson

17-Lewis Gibson

Tiền đạo

F. Pollock
8.1

19-F. Pollock

18'

Tiền vệ

Lewis Jamieson
6.8

24-Lewis Jamieson

68'

Tiền đạo

Kai Montagu

25-Kai Montagu

Tiền vệ

Jake Nicholson

30-Jake Nicholson

Tiền vệ

Lee Kilday

4-Lee Kilday

61'

Hậu vệ

Euan Henderson
6.3

7-Euan Henderson

46'

Tiền đạo

Jamie Barjonas
6.6

10-Jamie Barjonas

46'

Tiền vệ

Steven Bradley

11-Steven Bradley

80'

Tiền đạo

Barry Maguire

14-Barry Maguire

Tiền vệ

Nikolay Todorov

18-Nikolay Todorov

90+1'

Tiền đạo

Cian Newbury

26-Cian Newbury

Hậu vệ

L. Morgan

27-L. Morgan

Tiền đạo

Neil Stafford

51-Neil Stafford

Thủ môn

Huấn luyện viên

Barry Robson

Barry Robson

 

John Rankin

John Rankin

 

Ghi bàn

Phản lưới nhà

Bàn thắng phạt đền

Thẻ đỏ

Thẻ vàng

Thay vào

Thay ra